MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 68,710,219,939 123,107,247,617 98,420,628,157 69,503,172,033
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 54,559,136 532,212,547
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 68,710,219,939 123,107,247,617 98,366,069,021 68,970,959,486
4. Giá vốn hàng bán 39,576,632,100 105,134,323,234 59,447,486,365 41,072,915,632
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,133,587,839 17,972,924,383 38,918,582,656 27,898,043,854
6. Doanh thu hoạt động tài chính 103,262,746,973 92,600,299,424 82,747,566,590 67,186,473,412
7. Chi phí tài chính 92,309,895,460 88,123,852,769 70,014,455,229 78,959,319,156
- Trong đó: Chi phí lãi vay 74,339,109,460 86,031,044,559 67,976,929,370 78,677,286,825
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,683,787,727 -2,119,770,887 -310,345,475 -166,430,163
9. Chi phí bán hàng 12,240,928,346 1,812,987,327 3,466,087,767 2,494,866,296
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,186,540,030 16,127,091,081 37,080,324,309 2,338,398,369
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,657,241,297 2,389,521,743 10,794,936,466 11,125,503,282
12. Thu nhập khác 21,271,641,633 439,214,743 636,230,245 258,560,819
13. Chi phí khác 2,990,756,442 872,342,872 10,974,791,955 4,295,175,441
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,280,885,191 -433,128,129 -10,338,561,710 -4,036,614,622
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,623,643,894 1,956,393,614 456,374,756 7,088,888,660
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,873,639,638 -1,212,490,713 521,218,078 3,279,104,497
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,228,633,758 -436,011,431 -5,711,656,665 -952,684,726
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,978,638,014 3,604,895,758 5,646,813,343 4,762,468,889
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,338,906,181 995,061,333 4,560,174,118 4,905,419,336
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,639,731,833 2,609,834,425 1,086,639,225 -142,950,447
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.