1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,036,672,338 |
68,710,219,939 |
123,107,247,617 |
98,420,628,157 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,181,820 |
|
|
54,559,136 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,018,490,518 |
68,710,219,939 |
123,107,247,617 |
98,366,069,021 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,856,460,800 |
39,576,632,100 |
105,134,323,234 |
59,447,486,365 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,162,029,718 |
29,133,587,839 |
17,972,924,383 |
38,918,582,656 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
65,150,038,201 |
103,262,746,973 |
92,600,299,424 |
82,747,566,590 |
|
7. Chi phí tài chính |
54,650,159,659 |
92,309,895,460 |
88,123,852,769 |
70,014,455,229 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
76,173,352,718 |
74,339,109,460 |
86,031,044,559 |
67,976,929,370 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,230,280,662 |
4,683,787,727 |
-2,119,770,887 |
-310,345,475 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,685,893,650 |
12,240,928,346 |
1,812,987,327 |
3,466,087,767 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,293,063,733 |
38,186,540,030 |
16,127,091,081 |
37,080,324,309 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,452,670,215 |
-5,657,241,297 |
2,389,521,743 |
10,794,936,466 |
|
12. Thu nhập khác |
4,569,995,848 |
21,271,641,633 |
439,214,743 |
636,230,245 |
|
13. Chi phí khác |
9,697,329,634 |
2,990,756,442 |
872,342,872 |
10,974,791,955 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,127,333,786 |
18,280,885,191 |
-433,128,129 |
-10,338,561,710 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,325,336,429 |
12,623,643,894 |
1,956,393,614 |
456,374,756 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
252,089,137 |
10,873,639,638 |
-1,212,490,713 |
521,218,078 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-888,139,188 |
-2,228,633,758 |
-436,011,431 |
-5,711,656,665 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,961,386,480 |
3,978,638,014 |
3,604,895,758 |
5,646,813,343 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
593,909,183 |
2,338,906,181 |
995,061,333 |
4,560,174,118 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,367,477,297 |
1,639,731,833 |
2,609,834,425 |
1,086,639,225 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|