MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,148,615,216,251 375,390,731,411 112,496,433,600 395,415,904,329
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 58,780,050 3,590,268,861
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,148,556,436,201 375,390,731,411 108,906,164,739 395,415,904,329
4. Giá vốn hàng bán 945,616,663,919 304,306,717,925 83,215,892,265 294,932,316,506
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 202,939,772,282 71,084,013,486 25,690,272,474 100,483,587,823
6. Doanh thu hoạt động tài chính 111,044,732,019 71,747,262,873 236,915,118,651 77,428,695,868
7. Chi phí tài chính 54,150,644,530 89,406,058,074 225,811,500,962 50,708,945,029
- Trong đó: Chi phí lãi vay 49,842,303,013 47,787,049,520 81,302,652,274 49,230,966,514
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,194,475,177 -1,599,929,725 20,055,516,358 -2,299,596,860
9. Chi phí bán hàng 81,619,331,163 20,729,902,656 6,238,187,637 30,108,398,662
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,117,557,136 19,298,035,130 33,686,046,406 24,843,529,096
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 158,902,496,295 11,797,350,774 16,925,172,478 69,951,814,044
12. Thu nhập khác 23,701,314,831 1,074,424,370 7,612,163,946 489,333,680
13. Chi phí khác 189,714,800 67,952,929 15,495,170,023 352,195,044
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,511,600,031 1,006,471,441 -7,883,006,077 137,138,636
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 182,414,096,326 12,803,822,215 9,042,166,401 70,088,952,680
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 38,865,924,434 3,175,152,789 6,745,418,896 11,881,588,203
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 367,630,037 185,578,768 -2,327,579,034 245,980,651
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 143,180,541,855 9,443,090,658 4,624,326,539 57,961,383,826
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 141,341,324,703 7,517,739,396 3,271,516,676 56,723,396,750
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,839,217,152 1,925,351,262 1,352,809,863 1,237,987,076
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.