1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,148,615,216,251 |
375,390,731,411 |
112,496,433,600 |
395,415,904,329 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
58,780,050 |
|
3,590,268,861 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,148,556,436,201 |
375,390,731,411 |
108,906,164,739 |
395,415,904,329 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
945,616,663,919 |
304,306,717,925 |
83,215,892,265 |
294,932,316,506 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
202,939,772,282 |
71,084,013,486 |
25,690,272,474 |
100,483,587,823 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
111,044,732,019 |
71,747,262,873 |
236,915,118,651 |
77,428,695,868 |
|
7. Chi phí tài chính |
54,150,644,530 |
89,406,058,074 |
225,811,500,962 |
50,708,945,029 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,842,303,013 |
47,787,049,520 |
81,302,652,274 |
49,230,966,514 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,194,475,177 |
-1,599,929,725 |
20,055,516,358 |
-2,299,596,860 |
|
9. Chi phí bán hàng |
81,619,331,163 |
20,729,902,656 |
6,238,187,637 |
30,108,398,662 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,117,557,136 |
19,298,035,130 |
33,686,046,406 |
24,843,529,096 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
158,902,496,295 |
11,797,350,774 |
16,925,172,478 |
69,951,814,044 |
|
12. Thu nhập khác |
23,701,314,831 |
1,074,424,370 |
7,612,163,946 |
489,333,680 |
|
13. Chi phí khác |
189,714,800 |
67,952,929 |
15,495,170,023 |
352,195,044 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,511,600,031 |
1,006,471,441 |
-7,883,006,077 |
137,138,636 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
182,414,096,326 |
12,803,822,215 |
9,042,166,401 |
70,088,952,680 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
38,865,924,434 |
3,175,152,789 |
6,745,418,896 |
11,881,588,203 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
367,630,037 |
185,578,768 |
-2,327,579,034 |
245,980,651 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
143,180,541,855 |
9,443,090,658 |
4,624,326,539 |
57,961,383,826 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
141,341,324,703 |
7,517,739,396 |
3,271,516,676 |
56,723,396,750 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,839,217,152 |
1,925,351,262 |
1,352,809,863 |
1,237,987,076 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|