1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
926,718,257,978 |
187,278,574,058 |
273,203,614,347 |
341,665,682,340 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
58,165,861,446 |
15,134,560,306 |
27,277,113,070 |
20,281,440,716 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
868,552,396,532 |
172,144,013,752 |
245,926,501,277 |
321,384,241,624 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
741,337,152,505 |
63,050,200,808 |
87,303,055,219 |
313,187,644,857 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
127,215,244,027 |
109,093,812,944 |
158,623,446,058 |
8,196,596,767 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
77,340,461,665 |
48,565,060,532 |
49,937,390,174 |
98,181,386,095 |
|
7. Chi phí tài chính |
63,391,474,517 |
62,399,040,803 |
46,736,398,817 |
35,745,001,458 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,509,043,100 |
41,048,190,257 |
41,694,233,872 |
32,466,217,510 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
666,593,890 |
36,485,373,454 |
-43,252,765,392 |
137,286,933,756 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,778,247,299 |
2,768,681,696 |
14,613,045,132 |
11,050,174,715 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
54,665,496,563 |
44,425,305,995 |
36,139,745,630 |
28,272,480,455 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,387,081,203 |
84,551,218,436 |
67,818,881,261 |
168,597,259,990 |
|
12. Thu nhập khác |
840,982,388 |
2,892,873,835 |
4,957,996,369 |
2,063,778,082 |
|
13. Chi phí khác |
1,524,317,047 |
519,359,114 |
7,084,893,773 |
1,094,543,312 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-683,334,659 |
2,373,514,721 |
-2,126,897,404 |
969,234,770 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,703,746,544 |
86,924,733,157 |
65,691,983,857 |
169,566,494,760 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,127,508,116 |
2,351,433,402 |
38,565,331,658 |
1,026,731,725 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,121,315,418 |
-4,958,999,196 |
-16,165,348,688 |
-5,381,339,563 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,454,923,010 |
89,532,298,951 |
43,292,000,887 |
173,921,102,598 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,084,685,383 |
88,969,710,617 |
45,655,770,190 |
169,918,278,672 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-629,762,373 |
562,588,334 |
-2,363,769,303 |
4,002,823,926 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
59 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|