1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
368,299,217,607 |
281,509,296,557 |
277,584,235,361 |
273,563,690,848 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
119,782,726 |
5,508,536,453 |
3,599,550,776 |
2,514,456,408 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
368,179,434,881 |
276,000,760,104 |
273,984,684,585 |
271,049,234,440 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
275,237,584,408 |
205,242,687,121 |
167,456,184,740 |
215,146,087,421 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
92,941,850,473 |
70,758,072,983 |
106,528,499,845 |
55,903,147,019 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,964,037,400 |
48,039,349,690 |
34,972,662,527 |
51,232,012,682 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,248,498,241 |
65,247,147,565 |
48,353,833,705 |
53,762,061,865 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,471,582,340 |
22,946,304,141 |
28,627,449,894 |
52,922,186,830 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,429,819,320 |
2,672,343,407 |
-1,613,812,273 |
692,309,615 |
|
9. Chi phí bán hàng |
41,517,383,290 |
16,995,985,939 |
5,592,301,957 |
7,919,081,820 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,558,620,612 |
24,021,575,998 |
27,865,792,770 |
27,395,751,417 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,011,205,050 |
15,205,056,578 |
58,075,421,667 |
18,750,574,214 |
|
12. Thu nhập khác |
16,293,887,779 |
2,082,198,350 |
3,637,491,209 |
4,363,405,451 |
|
13. Chi phí khác |
-8,058,870,424 |
847,112,185 |
3,514,056,430 |
2,210,682,402 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,352,758,203 |
1,235,086,165 |
123,434,779 |
2,152,723,049 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,363,963,253 |
16,440,142,743 |
58,198,856,446 |
20,903,297,263 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
39,942,809,280 |
10,122,811,186 |
14,653,562,048 |
6,219,115,193 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,833,679,936 |
|
-6,722,040,808 |
-2,484,726,133 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,254,833,909 |
6,317,331,557 |
50,267,335,206 |
17,168,908,203 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,750,962,924 |
6,484,468,501 |
60,241,969,797 |
19,620,624,844 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,503,870,985 |
-167,136,944 |
-9,974,634,591 |
-2,451,716,641 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|