1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
141,591,688,412 |
238,671,496,794 |
368,299,217,607 |
281,509,296,557 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
119,782,726 |
5,508,536,453 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
141,591,688,412 |
238,671,496,794 |
368,179,434,881 |
276,000,760,104 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,069,967,995 |
124,060,450,564 |
275,237,584,408 |
205,242,687,121 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,521,720,417 |
114,611,046,230 |
92,941,850,473 |
70,758,072,983 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,857,038,102 |
61,051,375,153 |
37,964,037,400 |
48,039,349,690 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,313,200,001 |
8,771,992,508 |
14,248,498,241 |
65,247,147,565 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-7,349,079,010 |
8,318,490,197 |
13,471,582,340 |
22,946,304,141 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,332,382,577 |
|
1,429,819,320 |
2,672,343,407 |
|
9. Chi phí bán hàng |
243,523,804 |
12,965,929,574 |
41,517,383,290 |
16,995,985,939 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,361,281,883 |
25,259,151,688 |
45,558,620,612 |
24,021,575,998 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,128,370,254 |
128,665,347,613 |
31,011,205,050 |
15,205,056,578 |
|
12. Thu nhập khác |
2,632,254,770 |
1,124,798,173 |
16,293,887,779 |
2,082,198,350 |
|
13. Chi phí khác |
2,939,182,465 |
8,992,015,602 |
-8,058,870,424 |
847,112,185 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-306,927,695 |
-7,867,217,429 |
24,352,758,203 |
1,235,086,165 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,821,442,559 |
120,798,130,184 |
55,363,963,253 |
16,440,142,743 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,478,984,671 |
36,213,266 |
39,942,809,280 |
10,122,811,186 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-11,822,759,615 |
-3,151,839,870 |
-2,833,679,936 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,165,217,503 |
123,913,756,788 |
18,254,833,909 |
6,317,331,557 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,165,217,503 |
123,567,820,179 |
12,750,962,924 |
6,484,468,501 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
345,936,609 |
5,503,870,985 |
-167,136,944 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|