TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,899,092,037,279 |
6,882,374,960,474 |
7,531,569,091,983 |
7,630,409,157,257 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
123,517,873,124 |
36,789,309,752 |
114,897,411,668 |
81,085,904,299 |
|
1. Tiền |
33,668,750,092 |
4,118,519,169 |
40,175,541,194 |
9,638,062,320 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
89,849,123,032 |
32,670,790,583 |
74,721,870,474 |
71,447,841,979 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,368,013,132 |
53,679,279,888 |
18,115,148,432 |
18,115,148,432 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,863,432 |
2,863,432 |
2,863,432 |
2,863,432 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,365,149,700 |
53,676,416,456 |
18,112,285,000 |
18,112,285,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,832,869,884,941 |
3,804,145,499,559 |
3,569,276,405,265 |
3,349,463,469,895 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
211,793,620,731 |
245,994,745,552 |
441,396,105,942 |
203,883,158,488 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,431,182,663,924 |
1,396,291,207,839 |
901,088,526,035 |
898,865,877,668 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,377,446,494,445 |
1,308,961,494,445 |
1,287,030,494,445 |
1,244,523,532,475 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
827,811,824,767 |
868,262,770,649 |
962,359,438,345 |
1,011,577,510,766 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,364,718,926 |
-15,364,718,926 |
-22,598,159,502 |
-9,386,609,502 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,853,881,731,678 |
2,848,824,133,164 |
3,663,741,049,991 |
4,016,984,488,386 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,854,862,146,326 |
2,849,804,547,812 |
3,664,721,464,639 |
4,017,964,903,034 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-980,414,648 |
-980,414,648 |
-980,414,648 |
-980,414,648 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,454,534,404 |
138,936,738,111 |
165,539,076,627 |
164,760,146,245 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,250,695,514 |
5,712,946,702 |
6,025,162,831 |
5,661,441,803 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,203,145,699 |
133,223,098,218 |
159,513,220,605 |
159,098,011,251 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
693,191 |
693,191 |
693,191 |
693,191 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,390,880,455,691 |
3,224,430,641,109 |
3,099,608,381,471 |
3,027,616,603,035 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,041,173,944,983 |
860,863,960,368 |
902,601,165,861 |
891,058,708,821 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
145,481,128,568 |
197,730,983,803 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
8,580,000,000 |
8,580,000,000 |
8,580,000,000 |
8,580,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,032,593,944,983 |
852,283,960,368 |
748,540,037,293 |
684,747,725,018 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
200,092,174,206 |
199,100,053,476 |
197,244,963,689 |
195,384,471,673 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
767,245,625 |
535,067,406 |
455,826,603 |
360,351,806 |
|
- Nguyên giá |
13,776,744,298 |
13,776,744,298 |
13,833,024,298 |
13,719,011,734 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,009,498,673 |
-13,241,676,892 |
-13,377,197,695 |
-13,358,659,928 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,713,751,882 |
3,536,500,323 |
3,359,248,768 |
3,181,997,209 |
|
- Nguyên giá |
4,963,043,637 |
4,963,043,637 |
4,963,043,637 |
4,963,043,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,249,291,755 |
-1,426,543,314 |
-1,603,794,869 |
-1,781,046,428 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
195,611,176,699 |
195,028,485,747 |
193,429,888,318 |
191,842,122,658 |
|
- Nguyên giá |
230,598,515,615 |
231,602,615,615 |
231,602,615,615 |
231,602,615,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,987,338,916 |
-36,574,129,868 |
-38,172,727,297 |
-39,760,492,957 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
874,691,463,635 |
865,991,675,914 |
857,291,888,173 |
796,839,947,779 |
|
- Nguyên giá |
990,146,280,377 |
990,146,280,377 |
990,146,280,377 |
936,018,280,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,454,816,742 |
-124,154,604,463 |
-132,854,392,204 |
-139,178,332,598 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
605,400,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
605,400,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
964,759,635,740 |
992,289,864,853 |
847,715,676,401 |
847,285,629,038 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
76,153,406,347 |
74,033,635,460 |
73,723,289,985 |
73,556,859,822 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
883,702,387,584 |
913,352,387,584 |
768,702,387,584 |
768,702,387,584 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-659,775,391 |
-659,775,391 |
-773,618,368 |
-773,618,368 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,563,617,200 |
5,563,617,200 |
6,063,617,200 |
5,800,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
309,557,837,127 |
306,185,086,498 |
294,754,687,347 |
297,047,845,724 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
236,500,144,972 |
236,068,790,676 |
234,076,132,773 |
239,740,321,960 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,637,075,961 |
6,066,710,438 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
67,420,616,194 |
64,049,585,384 |
60,678,554,574 |
57,307,523,764 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,289,972,492,970 |
10,106,805,601,583 |
10,631,177,473,454 |
10,658,025,760,292 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,216,095,016,348 |
5,029,323,229,203 |
5,506,257,518,531 |
5,534,294,531,801 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,448,266,311,131 |
3,460,478,340,406 |
3,676,937,353,933 |
3,705,077,453,391 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
210,629,971,037 |
237,200,831,442 |
283,363,914,131 |
257,597,381,396 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
571,347,197,609 |
567,097,889,402 |
585,069,755,932 |
576,234,124,944 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
76,772,633,158 |
82,006,150,958 |
63,964,676,742 |
46,836,275,192 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,543,395,446 |
16,013,010,068 |
17,586,533,263 |
6,090,900,211 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
333,636,638,882 |
335,595,527,014 |
383,261,824,294 |
371,541,861,925 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
34,588,154,650 |
24,272,070,485 |
21,295,298,632 |
18,878,810,348 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
847,233,684,976 |
728,798,194,984 |
698,241,943,793 |
697,395,723,932 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,318,928,118,577 |
1,427,023,683,470 |
1,581,945,275,718 |
1,686,600,828,287 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,586,516,796 |
42,470,982,583 |
42,208,131,428 |
43,901,547,156 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,767,828,705,217 |
1,568,844,888,797 |
1,829,320,164,598 |
1,829,217,078,410 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
145,096,748,450 |
145,096,748,450 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
93,927,687,101 |
93,927,687,101 |
86,016,987,675 |
86,016,987,675 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
18,537,749,388 |
18,400,481,877 |
18,263,214,366 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
173,442,569,245 |
91,266,019,761 |
87,170,988,004 |
71,447,035,452 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,407,902,546,916 |
1,272,557,530,592 |
1,411,863,800,694 |
1,428,805,266,026 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
92,555,901,955 |
92,555,901,955 |
80,771,157,898 |
79,587,826,441 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,073,877,476,622 |
5,077,482,372,380 |
5,124,919,954,923 |
5,123,731,228,491 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,073,877,476,622 |
5,077,482,372,380 |
5,124,919,954,923 |
5,123,731,228,491 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,956,617,750,000 |
3,956,617,750,000 |
3,956,617,750,000 |
3,956,617,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,956,617,750,000 |
3,956,617,750,000 |
3,956,617,750,000 |
3,956,617,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
333,103,781,211 |
333,103,781,211 |
333,103,781,211 |
333,103,781,211 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
156,557,329,395 |
156,557,329,395 |
156,557,329,395 |
156,557,329,395 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
394,452,222,867 |
395,447,284,200 |
401,454,967,400 |
404,784,724,807 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
391,519,407,503 |
391,519,407,503 |
391,519,407,503 |
399,879,305,471 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,932,815,364 |
3,927,876,697 |
9,935,559,897 |
4,905,419,336 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
208,256,100,627 |
210,865,935,052 |
252,295,834,395 |
247,777,350,556 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,289,972,492,970 |
10,106,805,601,583 |
10,631,177,473,454 |
10,658,025,760,292 |
|