MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,106,907,359,451 6,899,092,037,279 6,882,374,960,474 7,531,569,091,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,756,355,193 123,517,873,124 36,789,309,752 114,897,411,668
1. Tiền 12,018,223,737 33,668,750,092 4,118,519,169 40,175,541,194
2. Các khoản tương đương tiền 52,738,131,456 89,849,123,032 32,670,790,583 74,721,870,474
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,158,748,432 26,368,013,132 53,679,279,888 18,115,148,432
1. Chứng khoán kinh doanh 74,350,132,887 2,863,432 2,863,432 2,863,432
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,084,455
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,813,700,000 26,365,149,700 53,676,416,456 18,112,285,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,038,038,824,393 3,832,869,884,941 3,804,145,499,559 3,569,276,405,265
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 189,387,476,210 211,793,620,731 245,994,745,552 441,396,105,942
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 590,405,694,740 1,431,182,663,924 1,396,291,207,839 901,088,526,035
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,400,069,328,691 1,377,446,494,445 1,308,961,494,445 1,287,030,494,445
6. Phải thu ngắn hạn khác 860,329,493,678 827,811,824,767 868,262,770,649 962,359,438,345
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,153,168,926 -15,364,718,926 -15,364,718,926 -22,598,159,502
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,842,494,707,674 2,853,881,731,678 2,848,824,133,164 3,663,741,049,991
1. Hàng tồn kho 2,843,499,633,231 2,854,862,146,326 2,849,804,547,812 3,664,721,464,639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,004,925,557 -980,414,648 -980,414,648 -980,414,648
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,458,723,759 62,454,534,404 138,936,738,111 165,539,076,627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,678,759,070 6,250,695,514 5,712,946,702 6,025,162,831
2. Thuế GTGT được khấu trừ 54,779,271,498 56,203,145,699 133,223,098,218 159,513,220,605
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 693,191 693,191 693,191 693,191
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,520,547,667,633 3,390,880,455,691 3,224,430,641,109 3,099,608,381,471
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,129,239,329,598 1,041,173,944,983 860,863,960,368 902,601,165,861
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 145,481,128,568
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 8,580,000,000 8,580,000,000 8,580,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,129,239,329,598 1,032,593,944,983 852,283,960,368 748,540,037,293
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 202,120,718,477 200,092,174,206 199,100,053,476 197,244,963,689
1. Tài sản cố định hữu hình 1,027,649,047 767,245,625 535,067,406 455,826,603
- Nguyên giá 14,201,778,298 13,776,744,298 13,776,744,298 13,833,024,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,174,129,251 -13,009,498,673 -13,241,676,892 -13,377,197,695
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,891,003,441 3,713,751,882 3,536,500,323 3,359,248,768
- Nguyên giá 4,963,043,637 4,963,043,637 4,963,043,637 4,963,043,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,072,040,196 -1,249,291,755 -1,426,543,314 -1,603,794,869
3. Tài sản cố định vô hình 197,202,065,989 195,611,176,699 195,028,485,747 193,429,888,318
- Nguyên giá 230,598,515,615 230,598,515,615 231,602,615,615 231,602,615,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,396,449,626 -34,987,338,916 -36,574,129,868 -38,172,727,297
III. Bất động sản đầu tư 883,391,251,356 874,691,463,635 865,991,675,914 857,291,888,173
- Nguyên giá 990,146,280,377 990,146,280,377 990,146,280,377 990,146,280,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,755,029,021 -115,454,816,742 -124,154,604,463 -132,854,392,204
IV. Tài sản dở dang dài hạn 330,900,000 605,400,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 330,900,000 605,400,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,001,557,637,162 964,759,635,740 992,289,864,853 847,715,676,401
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 113,251,407,769 76,153,406,347 74,033,635,460 73,723,289,985
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 883,702,387,584 883,702,387,584 913,352,387,584 768,702,387,584
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -659,775,391 -659,775,391 -659,775,391 -773,618,368
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,263,617,200 5,563,617,200 5,563,617,200 6,063,617,200
VI. Tài sản dài hạn khác 303,907,831,040 309,557,837,127 306,185,086,498 294,754,687,347
1. Chi phí trả trước dài hạn 229,707,741,834 236,500,144,972 236,068,790,676 234,076,132,773
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,408,442,203 5,637,075,961 6,066,710,438
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 70,791,647,003 67,420,616,194 64,049,585,384 60,678,554,574
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,627,455,027,084 10,289,972,492,970 10,106,805,601,583 10,631,177,473,454
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,557,467,337,476 5,216,095,016,348 5,029,323,229,203 5,506,257,518,531
I. Nợ ngắn hạn 3,322,170,384,404 3,448,266,311,131 3,460,478,340,406 3,676,937,353,933
1. Phải trả người bán ngắn hạn 203,411,475,555 210,629,971,037 237,200,831,442 283,363,914,131
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 611,749,130,166 571,347,197,609 567,097,889,402 585,069,755,932
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,179,397,032 76,772,633,158 82,006,150,958 63,964,676,742
4. Phải trả người lao động 10,008,412,961 12,543,395,446 16,013,010,068 17,586,533,263
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 412,279,340,411 333,636,638,882 335,595,527,014 383,261,824,294
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 29,375,034,451 34,588,154,650 24,272,070,485 21,295,298,632
9. Phải trả ngắn hạn khác 839,617,314,300 847,233,684,976 728,798,194,984 698,241,943,793
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,096,877,631,362 1,318,928,118,577 1,427,023,683,470 1,581,945,275,718
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,672,648,166 42,586,516,796 42,470,982,583 42,208,131,428
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,235,296,953,072 1,767,828,705,217 1,568,844,888,797 1,829,320,164,598
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 145,096,748,450
3. Chi phí phải trả dài hạn 100,067,053,565 93,927,687,101 93,927,687,101 86,016,987,675
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 828,126,032 18,537,749,388 18,400,481,877
7. Phải trả dài hạn khác 181,581,042,930 173,442,569,245 91,266,019,761 87,170,988,004
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 860,264,828,590 1,407,902,546,916 1,272,557,530,592 1,411,863,800,694
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 92,555,901,955 92,555,901,955 92,555,901,955 80,771,157,898
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,069,987,689,608 5,073,877,476,622 5,077,482,372,380 5,124,919,954,923
I. Vốn chủ sở hữu 5,069,987,689,608 5,073,877,476,622 5,077,482,372,380 5,124,919,954,923
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,956,617,750,000 3,956,617,750,000 3,956,617,750,000 3,956,617,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,956,617,750,000 3,956,617,750,000 3,956,617,750,000 3,956,617,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 333,103,781,211 333,103,781,211 333,103,781,211 333,103,781,211
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 156,557,329,395 156,557,329,395 156,557,329,395 156,557,329,395
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 392,113,316,686 394,452,222,867 395,447,284,200 401,454,967,400
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 391,519,407,503 391,519,407,503 391,519,407,503 391,519,407,503
- LNST chưa phân phối kỳ này 593,909,183 2,932,815,364 3,927,876,697 9,935,559,897
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 206,705,219,794 208,256,100,627 210,865,935,052 252,295,834,395
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,627,455,027,084 10,289,972,492,970 10,106,805,601,583 10,631,177,473,454
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.