TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,160,345,920,123 |
7,843,076,489,803 |
7,968,248,277,426 |
7,789,251,700,895 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
128,313,648,031 |
104,436,830,282 |
179,687,690,544 |
464,818,271,224 |
|
1. Tiền |
51,887,624,601 |
56,459,881,039 |
73,467,600,150 |
208,254,361,629 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
76,426,023,430 |
47,976,949,243 |
106,220,090,394 |
256,563,909,595 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
162,675,439,673 |
157,484,229,897 |
128,484,229,897 |
154,326,078,175 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
162,675,439,673 |
157,484,229,897 |
128,484,229,897 |
154,326,078,175 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,876,064,371,439 |
3,502,810,424,659 |
3,512,557,986,248 |
3,241,045,478,165 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
923,841,647,960 |
1,365,169,953,467 |
1,440,604,161,727 |
835,288,960,278 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
869,653,638,302 |
901,169,369,554 |
789,471,719,687 |
546,841,246,848 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
866,854,204,282 |
991,339,204,282 |
982,238,904,282 |
1,683,588,194,445 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
302,023,696,413 |
331,440,712,874 |
386,552,016,070 |
261,635,892,112 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-86,308,815,518 |
-86,308,815,518 |
-86,308,815,518 |
-86,308,815,518 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,944,892,880,820 |
4,031,096,573,184 |
4,115,896,267,209 |
3,894,673,048,123 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,944,892,880,820 |
4,031,096,573,184 |
4,115,896,267,209 |
3,894,673,048,123 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,399,580,160 |
47,248,431,781 |
31,622,103,528 |
34,388,825,208 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,528,504,736 |
11,801,363,696 |
7,448,513,784 |
1,322,410,797 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,261,536,459 |
7,140,424,351 |
1,324,161,827 |
10,388,313,343 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,609,538,965 |
28,306,643,734 |
22,849,427,917 |
22,678,101,068 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,666,127,079,336 |
1,710,984,968,923 |
1,774,777,947,460 |
2,366,980,332,951 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
255,728,686,727 |
356,969,043,327 |
359,499,309,993 |
393,528,051,053 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
3,000,000,000 |
6,000,000,000 |
5,982,600,000 |
5,931,758,400 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
27,913,300,000 |
118,000,000,000 |
118,966,666,666 |
165,916,666,665 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
224,815,386,727 |
232,969,043,327 |
234,550,043,327 |
221,679,625,988 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
127,245,563,042 |
132,829,102,567 |
131,312,970,217 |
219,946,301,378 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,677,375,787 |
13,814,468,821 |
13,434,122,222 |
12,822,973,623 |
|
- Nguyên giá |
19,388,948,166 |
24,154,757,735 |
23,453,296,003 |
23,466,144,905 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,711,572,379 |
-10,340,288,914 |
-10,019,173,781 |
-10,643,171,282 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
737,929,804 |
697,679,089 |
657,428,374 |
617,177,659 |
|
- Nguyên giá |
1,288,022,909 |
1,288,022,909 |
1,288,022,909 |
1,288,022,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-550,093,105 |
-590,343,820 |
-630,594,535 |
-670,845,250 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
117,830,257,451 |
118,316,954,657 |
117,221,419,621 |
206,506,150,096 |
|
- Nguyên giá |
126,081,283,061 |
126,861,170,061 |
126,948,170,061 |
217,201,670,061 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,251,025,610 |
-8,544,215,404 |
-9,726,750,440 |
-10,695,519,965 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
176,021,626,313 |
134,755,884,508 |
133,889,213,779 |
141,092,922,356 |
|
- Nguyên giá |
190,525,145,861 |
138,861,831,586 |
138,861,831,586 |
146,376,583,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,503,519,548 |
-4,105,947,078 |
-4,972,617,807 |
-5,283,661,527 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,784,694,877 |
15,004,119,936 |
105,336,242,719 |
17,061,758,272 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,784,694,877 |
15,004,119,936 |
105,336,242,719 |
17,061,758,272 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
958,211,761,026 |
888,055,588,798 |
886,712,973,367 |
889,613,906,689 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
690,830,083,232 |
647,180,588,797 |
645,837,973,367 |
647,703,246,183 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
264,381,677,794 |
240,875,000,001 |
240,875,000,000 |
242,475,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-564,339,494 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
134,134,747,351 |
183,371,229,787 |
158,027,237,385 |
705,737,393,203 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,326,827,365 |
17,206,976,971 |
17,109,106,029 |
18,853,895,743 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,910,811,663 |
31,746,577,730 |
23,782,931,129 |
20,230,351,221 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
355,913,426,800 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
90,239,508,458 |
132,976,426,479 |
115,910,302,878 |
81,688,799,653 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,657,599,865 |
1,441,248,607 |
1,224,897,349 |
229,050,919,786 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,826,472,999,459 |
9,554,061,458,726 |
9,743,026,224,886 |
10,156,232,033,846 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,504,299,712,391 |
6,070,388,136,375 |
6,256,255,726,116 |
5,728,122,700,568 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,821,487,970,837 |
5,457,126,488,057 |
5,743,768,648,259 |
4,751,725,321,011 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
140,490,455,743 |
527,675,883,756 |
769,931,463,174 |
505,048,484,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,880,667,956,656 |
2,802,737,146,204 |
2,721,628,120,017 |
2,070,683,558,985 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,431,137,058 |
29,579,036,384 |
9,971,088,271 |
9,996,816,980 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,271,630,188 |
4,976,863,385 |
4,780,637,718 |
6,915,881,284 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
372,491,467,416 |
501,210,031,072 |
504,375,220,646 |
569,789,769,966 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
70,885,219,421 |
80,693,174,964 |
52,471,338,986 |
58,439,095,225 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
100,248,396,500 |
119,588,733,927 |
138,969,577,387 |
304,899,957,111 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,228,796,688,084 |
1,386,056,867,185 |
1,540,078,006,617 |
1,212,758,214,166 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,205,019,771 |
4,608,751,180 |
1,563,195,443 |
13,193,543,071 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
682,811,741,554 |
613,261,648,318 |
512,487,077,857 |
976,397,379,557 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
51,367,680,000 |
51,367,680,000 |
44,946,720,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,832,606,231 |
26,853,966,396 |
26,029,395,935 |
26,467,782,635 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
667,979,135,323 |
535,040,001,922 |
435,090,001,922 |
904,982,876,922 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,322,173,287,068 |
3,483,673,322,351 |
3,486,770,498,770 |
4,428,109,333,278 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,322,173,287,068 |
3,483,673,322,351 |
3,486,770,498,770 |
4,428,109,333,278 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,279,206,200,000 |
2,438,724,240,000 |
2,438,724,240,000 |
3,170,337,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,279,206,200,000 |
2,438,724,240,000 |
2,438,724,240,000 |
3,170,337,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
333,441,184,101 |
333,441,184,101 |
333,441,184,101 |
333,266,184,101 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,890,000 |
-11,890,000 |
-11,890,000 |
-11,890,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,076,634,441 |
110,076,634,441 |
110,076,634,441 |
130,100,031,184 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
499,674,912,494 |
380,411,551,265 |
382,392,189,452 |
535,995,799,168 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
87,265,057,168 |
228,692,154,346 |
8,361,676,248 |
195,719,201,670 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
412,409,855,326 |
151,719,396,919 |
374,030,513,204 |
340,276,597,498 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
74,895,953,510 |
196,141,310,022 |
197,257,848,254 |
233,530,976,303 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,826,472,999,459 |
9,554,061,458,726 |
9,743,026,224,886 |
10,156,232,033,846 |
|