MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,160,345,920,123 7,843,076,489,803 7,968,248,277,426 7,789,251,700,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 128,313,648,031 104,436,830,282 179,687,690,544 464,818,271,224
1. Tiền 51,887,624,601 56,459,881,039 73,467,600,150 208,254,361,629
2. Các khoản tương đương tiền 76,426,023,430 47,976,949,243 106,220,090,394 256,563,909,595
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 162,675,439,673 157,484,229,897 128,484,229,897 154,326,078,175
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 162,675,439,673 157,484,229,897 128,484,229,897 154,326,078,175
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,876,064,371,439 3,502,810,424,659 3,512,557,986,248 3,241,045,478,165
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 923,841,647,960 1,365,169,953,467 1,440,604,161,727 835,288,960,278
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 869,653,638,302 901,169,369,554 789,471,719,687 546,841,246,848
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 866,854,204,282 991,339,204,282 982,238,904,282 1,683,588,194,445
6. Phải thu ngắn hạn khác 302,023,696,413 331,440,712,874 386,552,016,070 261,635,892,112
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -86,308,815,518 -86,308,815,518 -86,308,815,518 -86,308,815,518
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,944,892,880,820 4,031,096,573,184 4,115,896,267,209 3,894,673,048,123
1. Hàng tồn kho 3,944,892,880,820 4,031,096,573,184 4,115,896,267,209 3,894,673,048,123
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,399,580,160 47,248,431,781 31,622,103,528 34,388,825,208
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,528,504,736 11,801,363,696 7,448,513,784 1,322,410,797
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,261,536,459 7,140,424,351 1,324,161,827 10,388,313,343
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,609,538,965 28,306,643,734 22,849,427,917 22,678,101,068
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,666,127,079,336 1,710,984,968,923 1,774,777,947,460 2,366,980,332,951
I. Các khoản phải thu dài hạn 255,728,686,727 356,969,043,327 359,499,309,993 393,528,051,053
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 3,000,000,000 6,000,000,000 5,982,600,000 5,931,758,400
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 27,913,300,000 118,000,000,000 118,966,666,666 165,916,666,665
6. Phải thu dài hạn khác 224,815,386,727 232,969,043,327 234,550,043,327 221,679,625,988
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 127,245,563,042 132,829,102,567 131,312,970,217 219,946,301,378
1. Tài sản cố định hữu hình 8,677,375,787 13,814,468,821 13,434,122,222 12,822,973,623
- Nguyên giá 19,388,948,166 24,154,757,735 23,453,296,003 23,466,144,905
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,711,572,379 -10,340,288,914 -10,019,173,781 -10,643,171,282
2. Tài sản cố định thuê tài chính 737,929,804 697,679,089 657,428,374 617,177,659
- Nguyên giá 1,288,022,909 1,288,022,909 1,288,022,909 1,288,022,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -550,093,105 -590,343,820 -630,594,535 -670,845,250
3. Tài sản cố định vô hình 117,830,257,451 118,316,954,657 117,221,419,621 206,506,150,096
- Nguyên giá 126,081,283,061 126,861,170,061 126,948,170,061 217,201,670,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,251,025,610 -8,544,215,404 -9,726,750,440 -10,695,519,965
III. Bất động sản đầu tư 176,021,626,313 134,755,884,508 133,889,213,779 141,092,922,356
- Nguyên giá 190,525,145,861 138,861,831,586 138,861,831,586 146,376,583,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,503,519,548 -4,105,947,078 -4,972,617,807 -5,283,661,527
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,784,694,877 15,004,119,936 105,336,242,719 17,061,758,272
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,784,694,877 15,004,119,936 105,336,242,719 17,061,758,272
V. Đầu tư tài chính dài hạn 958,211,761,026 888,055,588,798 886,712,973,367 889,613,906,689
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 690,830,083,232 647,180,588,797 645,837,973,367 647,703,246,183
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 264,381,677,794 240,875,000,001 240,875,000,000 242,475,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -564,339,494
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 134,134,747,351 183,371,229,787 158,027,237,385 705,737,393,203
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,326,827,365 17,206,976,971 17,109,106,029 18,853,895,743
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,910,811,663 31,746,577,730 23,782,931,129 20,230,351,221
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 355,913,426,800
4. Tài sản dài hạn khác 90,239,508,458 132,976,426,479 115,910,302,878 81,688,799,653
5. Lợi thế thương mại 1,657,599,865 1,441,248,607 1,224,897,349 229,050,919,786
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,826,472,999,459 9,554,061,458,726 9,743,026,224,886 10,156,232,033,846
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,504,299,712,391 6,070,388,136,375 6,256,255,726,116 5,728,122,700,568
I. Nợ ngắn hạn 4,821,487,970,837 5,457,126,488,057 5,743,768,648,259 4,751,725,321,011
1. Phải trả người bán ngắn hạn 140,490,455,743 527,675,883,756 769,931,463,174 505,048,484,223
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,880,667,956,656 2,802,737,146,204 2,721,628,120,017 2,070,683,558,985
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,431,137,058 29,579,036,384 9,971,088,271 9,996,816,980
4. Phải trả người lao động 6,271,630,188 4,976,863,385 4,780,637,718 6,915,881,284
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 372,491,467,416 501,210,031,072 504,375,220,646 569,789,769,966
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 70,885,219,421 80,693,174,964 52,471,338,986 58,439,095,225
9. Phải trả ngắn hạn khác 100,248,396,500 119,588,733,927 138,969,577,387 304,899,957,111
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,228,796,688,084 1,386,056,867,185 1,540,078,006,617 1,212,758,214,166
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,205,019,771 4,608,751,180 1,563,195,443 13,193,543,071
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 682,811,741,554 613,261,648,318 512,487,077,857 976,397,379,557
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 51,367,680,000 51,367,680,000 44,946,720,000
7. Phải trả dài hạn khác 14,832,606,231 26,853,966,396 26,029,395,935 26,467,782,635
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 667,979,135,323 535,040,001,922 435,090,001,922 904,982,876,922
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,322,173,287,068 3,483,673,322,351 3,486,770,498,770 4,428,109,333,278
I. Vốn chủ sở hữu 3,322,173,287,068 3,483,673,322,351 3,486,770,498,770 4,428,109,333,278
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,279,206,200,000 2,438,724,240,000 2,438,724,240,000 3,170,337,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,279,206,200,000 2,438,724,240,000 2,438,724,240,000 3,170,337,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 333,441,184,101 333,441,184,101 333,441,184,101 333,266,184,101
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,890,000 -11,890,000 -11,890,000 -11,890,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,076,634,441 110,076,634,441 110,076,634,441 130,100,031,184
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 499,674,912,494 380,411,551,265 382,392,189,452 535,995,799,168
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87,265,057,168 228,692,154,346 8,361,676,248 195,719,201,670
- LNST chưa phân phối kỳ này 412,409,855,326 151,719,396,919 374,030,513,204 340,276,597,498
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 74,895,953,510 196,141,310,022 197,257,848,254 233,530,976,303
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,826,472,999,459 9,554,061,458,726 9,743,026,224,886 10,156,232,033,846
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.