MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 101,749,220,322 125,094,669,626 141,734,049,919 120,445,005,723
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,933,845,666 6,676,219,466 5,190,237,494 21,938,021,487
1. Tiền 6,933,845,666 6,676,219,466 5,190,237,494 21,938,021,487
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,342,844,506 94,506,470,287 107,721,811,666 68,804,543,207
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,229,882,824 81,206,873,973 93,915,279,226 54,347,783,138
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 504,972,800 632,395,000 1,055,737,956 1,727,914,637
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,664,345,247 18,723,557,679 18,807,150,849 18,785,201,797
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,056,356,365 -6,056,356,365 -6,056,356,365 -6,056,356,365
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,164,488,322 14,668,107,689 16,637,262,292 17,065,761,538
1. Hàng tồn kho 14,164,488,322 14,668,107,689 16,637,262,292 17,065,761,538
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,308,041,828 9,243,872,184 12,184,738,467 12,636,679,491
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,077,108,117 1,370,921,752 1,002,778,374 453,106,973
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,224,196,256 7,825,926,533 11,149,186,638 12,159,325,063
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,737,455 47,023,899 32,773,455 24,247,455
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 171,642,892,114 169,936,670,735 164,675,432,462 164,531,905,900
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,880,694,904 6,880,694,904 7,859,291,684 8,240,921,144
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,880,694,904 6,880,694,904 7,859,291,684 8,240,921,144
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 141,592,303,647 138,192,545,883 131,561,764,912 127,619,960,502
1. Tài sản cố định hữu hình 130,957,571,373 127,643,925,279 121,099,255,978 117,243,563,238
- Nguyên giá 237,816,522,211 239,205,613,120 238,648,041,942 239,025,314,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,858,950,838 -111,561,687,841 -117,548,785,964 -121,781,751,431
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,634,732,274 10,548,620,604 10,462,508,934 10,376,397,264
- Nguyên giá 15,650,050,399 15,650,050,399 15,650,050,399 15,650,050,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,015,318,125 -5,101,429,795 -5,187,541,465 -5,273,653,135
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 190,613,630 679,206,082 1,179,558,452 4,536,734,690
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 190,613,630 679,206,082 1,179,558,452 4,536,734,690
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,421,900,000 22,621,900,000 22,621,900,000 22,621,900,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,421,900,000 21,421,900,000 21,421,900,000 21,421,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,557,379,933 1,562,323,866 1,452,917,414 1,512,389,564
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,557,379,933 1,562,323,866 1,452,917,414 1,512,389,564
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 273,392,112,436 295,031,340,361 306,409,482,381 284,976,911,623
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 105,383,703,797 119,974,461,175 117,782,390,331 111,514,918,193
I. Nợ ngắn hạn 105,383,703,797 119,974,461,175 117,782,390,331 111,514,918,193
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,995,366,700 49,543,686,062 61,454,718,292 28,327,874,613
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,447,515 65,335,925 33,520,460 91,798,630
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,290,618,496 546,932,463 1,666,990,458 2,018,712,472
4. Phải trả người lao động 1,245,063,554 1,485,925,545 1,291,872,227 1,446,908,148
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 46,592,010 37,038,780
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,890,518,593 20,141,480,518 20,589,907,331 33,830,780,485
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,985,016,824 45,795,015,354 32,037,489,448 40,967,134,950
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,514,231,183
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 943,672,115 835,262,115 707,892,115 4,794,670,115
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,008,408,639 175,056,879,186 188,627,092,050 173,461,993,430
I. Vốn chủ sở hữu 168,008,408,639 175,056,879,186 188,627,092,050 173,461,993,430
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,899,730,000 138,899,730,000 138,899,730,000 138,899,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,899,730,000 138,899,730,000 138,899,730,000 138,899,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,804,928,341 4,804,928,341 4,804,928,341 4,804,928,341
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,777,873,760 10,777,873,760 10,777,873,760 11,809,905,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,525,876,538 20,574,347,085 34,144,559,949 17,947,429,329
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,962,999,187 24,849,985,936 13,503,912,175 16,356,914,555
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,437,122,649 -4,275,638,851 20,640,647,774 1,590,514,774
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 273,392,112,436 295,031,340,361 306,409,482,381 284,976,911,623
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.