TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
101,749,220,322 |
125,094,669,626 |
141,734,049,919 |
120,445,005,723 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,933,845,666 |
6,676,219,466 |
5,190,237,494 |
21,938,021,487 |
|
1. Tiền |
6,933,845,666 |
6,676,219,466 |
5,190,237,494 |
21,938,021,487 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,342,844,506 |
94,506,470,287 |
107,721,811,666 |
68,804,543,207 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,229,882,824 |
81,206,873,973 |
93,915,279,226 |
54,347,783,138 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
504,972,800 |
632,395,000 |
1,055,737,956 |
1,727,914,637 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,664,345,247 |
18,723,557,679 |
18,807,150,849 |
18,785,201,797 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,056,356,365 |
-6,056,356,365 |
-6,056,356,365 |
-6,056,356,365 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,164,488,322 |
14,668,107,689 |
16,637,262,292 |
17,065,761,538 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,164,488,322 |
14,668,107,689 |
16,637,262,292 |
17,065,761,538 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,308,041,828 |
9,243,872,184 |
12,184,738,467 |
12,636,679,491 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,077,108,117 |
1,370,921,752 |
1,002,778,374 |
453,106,973 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,224,196,256 |
7,825,926,533 |
11,149,186,638 |
12,159,325,063 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,737,455 |
47,023,899 |
32,773,455 |
24,247,455 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
171,642,892,114 |
169,936,670,735 |
164,675,432,462 |
164,531,905,900 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,880,694,904 |
6,880,694,904 |
7,859,291,684 |
8,240,921,144 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,880,694,904 |
6,880,694,904 |
7,859,291,684 |
8,240,921,144 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
141,592,303,647 |
138,192,545,883 |
131,561,764,912 |
127,619,960,502 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
130,957,571,373 |
127,643,925,279 |
121,099,255,978 |
117,243,563,238 |
|
- Nguyên giá |
237,816,522,211 |
239,205,613,120 |
238,648,041,942 |
239,025,314,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,858,950,838 |
-111,561,687,841 |
-117,548,785,964 |
-121,781,751,431 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,634,732,274 |
10,548,620,604 |
10,462,508,934 |
10,376,397,264 |
|
- Nguyên giá |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,015,318,125 |
-5,101,429,795 |
-5,187,541,465 |
-5,273,653,135 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
190,613,630 |
679,206,082 |
1,179,558,452 |
4,536,734,690 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
190,613,630 |
679,206,082 |
1,179,558,452 |
4,536,734,690 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,421,900,000 |
22,621,900,000 |
22,621,900,000 |
22,621,900,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,421,900,000 |
21,421,900,000 |
21,421,900,000 |
21,421,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,557,379,933 |
1,562,323,866 |
1,452,917,414 |
1,512,389,564 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,557,379,933 |
1,562,323,866 |
1,452,917,414 |
1,512,389,564 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
273,392,112,436 |
295,031,340,361 |
306,409,482,381 |
284,976,911,623 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
105,383,703,797 |
119,974,461,175 |
117,782,390,331 |
111,514,918,193 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,383,703,797 |
119,974,461,175 |
117,782,390,331 |
111,514,918,193 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,995,366,700 |
49,543,686,062 |
61,454,718,292 |
28,327,874,613 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,447,515 |
65,335,925 |
33,520,460 |
91,798,630 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,290,618,496 |
546,932,463 |
1,666,990,458 |
2,018,712,472 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,245,063,554 |
1,485,925,545 |
1,291,872,227 |
1,446,908,148 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
46,592,010 |
|
37,038,780 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,890,518,593 |
20,141,480,518 |
20,589,907,331 |
33,830,780,485 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,985,016,824 |
45,795,015,354 |
32,037,489,448 |
40,967,134,950 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,514,231,183 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
943,672,115 |
835,262,115 |
707,892,115 |
4,794,670,115 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
168,008,408,639 |
175,056,879,186 |
188,627,092,050 |
173,461,993,430 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
168,008,408,639 |
175,056,879,186 |
188,627,092,050 |
173,461,993,430 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,777,873,760 |
10,777,873,760 |
10,777,873,760 |
11,809,905,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,525,876,538 |
20,574,347,085 |
34,144,559,949 |
17,947,429,329 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,962,999,187 |
24,849,985,936 |
13,503,912,175 |
16,356,914,555 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,437,122,649 |
-4,275,638,851 |
20,640,647,774 |
1,590,514,774 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
273,392,112,436 |
295,031,340,361 |
306,409,482,381 |
284,976,911,623 |
|