I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
96,877,551,451 |
75,951,053,642 |
109,279,113,943 |
101,749,220,322 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,217,590,450 |
6,115,568,690 |
3,608,215,865 |
6,933,845,666 |
|
1.1.Tiền
|
4,217,590,450 |
6,115,568,690 |
3,608,215,865 |
6,933,845,666 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
75,138,856,206 |
51,692,373,308 |
83,099,832,018 |
73,342,844,506 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
61,914,530,900 |
38,190,964,624 |
69,711,378,204 |
60,229,882,824 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
803,807,648 |
1,042,107,281 |
602,011,600 |
504,972,800 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
18,476,874,023 |
18,515,657,768 |
18,842,798,579 |
18,664,345,247 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,056,356,365 |
-6,056,356,365 |
-6,056,356,365 |
-6,056,356,365 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
14,702,591,805 |
14,242,256,836 |
14,208,503,164 |
14,164,488,322 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
14,702,591,805 |
14,242,256,836 |
14,208,503,164 |
14,164,488,322 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,818,512,990 |
3,900,854,808 |
8,362,562,896 |
7,308,041,828 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
605,296,909 |
3,462,541,826 |
1,077,108,117 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,810,947,297 |
3,287,992,206 |
4,892,818,615 |
6,224,196,256 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
7,565,693 |
7,565,693 |
7,202,455 |
6,737,455 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
165,869,210,396 |
178,824,746,689 |
175,069,159,808 |
171,642,892,114 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
6,315,814,586 |
6,905,694,904 |
6,880,694,904 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
6,315,814,586 |
6,905,694,904 |
6,880,694,904 |
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
138,728,455,660 |
135,631,866,928 |
140,172,312,771 |
141,592,303,647 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
127,835,388,376 |
124,824,911,314 |
129,451,468,827 |
130,957,571,373 |
|
- Nguyên giá
|
230,547,152,226 |
222,853,885,226 |
232,075,212,230 |
237,816,522,211 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-102,711,763,850 |
-98,028,973,912 |
-102,623,743,403 |
-106,858,950,838 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
10,893,067,284 |
10,806,955,614 |
10,720,843,944 |
10,634,732,274 |
|
- Nguyên giá
|
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-4,756,983,115 |
-4,843,094,785 |
-4,929,206,455 |
-5,015,318,125 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
12,682,940,297 |
13,556,390,844 |
4,841,309,981 |
190,613,630 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12,682,940,297 |
13,556,390,844 |
4,841,309,981 |
190,613,630 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
11,800,300,000 |
21,421,900,000 |
21,421,900,000 |
21,421,900,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
11,800,300,000 |
21,421,900,000 |
21,421,900,000 |
21,421,900,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
2,657,514,439 |
1,898,774,331 |
1,727,942,152 |
1,557,379,933 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,657,514,439 |
1,898,774,331 |
1,727,942,152 |
1,557,379,933 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
262,746,761,847 |
254,775,800,331 |
284,348,273,751 |
273,392,112,436 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
107,655,326,693 |
100,846,837,026 |
121,122,146,467 |
105,383,703,797 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
107,655,326,693 |
100,846,837,026 |
121,122,146,467 |
105,383,703,797 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38,812,128,658 |
30,868,331,144 |
44,627,364,439 |
39,995,366,700 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
23,108,455 |
21,319,770 |
41,329,770 |
33,447,515 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
34,289,292 |
74,144,251 |
946,088,517 |
1,290,618,496 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
978,117,948 |
967,173,965 |
1,206,506,628 |
1,245,063,554 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
71,195,616 |
|
47,102,493 |
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
20,076,434,952 |
20,182,949,912 |
19,991,995,092 |
19,890,518,593 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
46,404,285,657 |
47,608,195,869 |
53,180,037,413 |
41,985,016,824 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,255,766,115 |
1,124,722,115 |
1,081,722,115 |
943,672,115 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
155,091,435,154 |
153,928,963,305 |
163,226,127,284 |
168,008,408,639 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
155,091,435,154 |
153,928,963,305 |
163,226,127,284 |
168,008,408,639 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,777,873,760 |
10,777,873,760 |
10,777,873,760 |
10,777,873,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
608,903,053 |
-553,568,796 |
8,743,595,183 |
13,525,876,538 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
608,903,053 |
3,883,553,853 |
13,180,717,832 |
17,962,999,187 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
-4,437,122,649 |
-4,437,122,649 |
-4,437,122,649 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
262,746,761,847 |
254,775,800,331 |
284,348,273,751 |
273,392,112,436 |
|