1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
187,505,515,557 |
199,525,985,737 |
388,251,569,633 |
310,372,601,617 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
85,545,453 |
10,818,182 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,505,515,557 |
199,525,985,737 |
388,166,024,180 |
310,361,783,435 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
162,554,335,947 |
169,783,795,723 |
362,689,142,649 |
269,813,871,945 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,951,179,610 |
29,742,190,014 |
25,476,881,531 |
40,547,911,490 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
677,702 |
1,051,997 |
588,912 |
367,821,186 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,639,142,926 |
24,152,352,241 |
18,075,033,072 |
23,877,269,119 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,637,293,611 |
24,131,807,112 |
18,075,033,072 |
23,877,269,119 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,629,030,752 |
3,077,204,503 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,610,398,056 |
1,918,844,123 |
1,853,713,308 |
2,873,278,971 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,702,316,330 |
3,672,045,647 |
3,919,693,311 |
11,087,980,083 |
|
12. Thu nhập khác |
|
900,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
31,314,045 |
769,468,566 |
|
167,587,819 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-31,314,045 |
130,531,434 |
|
-167,587,819 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,671,002,285 |
3,802,577,081 |
3,919,693,311 |
10,920,392,264 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
734,200,457 |
7,594,559,458 |
783,938,662 |
2,184,078,453 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,936,801,828 |
-3,791,982,377 |
3,135,754,649 |
8,736,313,811 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,936,801,828 |
-3,791,982,377 |
3,135,754,649 |
8,736,313,811 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
78 |
-100 |
83 |
231 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|