1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
304,039,829,125 |
147,221,512,896 |
118,023,769,364 |
126,012,694,545 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
304,039,829,125 |
147,221,512,896 |
118,023,769,364 |
126,012,694,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
252,765,445,287 |
150,879,932,924 |
92,363,327,646 |
112,422,245,693 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,274,383,838 |
-3,658,420,028 |
25,660,441,718 |
13,590,448,852 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
109,787,237 |
1,250,959 |
683,522 |
4,098,453 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,246,297,789 |
2,969,030,832 |
13,723,663,048 |
9,699,285,202 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,246,297,789 |
2,969,030,832 |
11,151,535,050 |
9,699,285,202 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,936,778,914 |
1,354,408,454 |
2,803,668,444 |
2,739,632,666 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,201,094,372 |
-7,980,608,355 |
9,133,793,748 |
1,155,629,437 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
30,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,284,947 |
150,483,306 |
5,650,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,284,947 |
-150,483,306 |
-5,650,000 |
30,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,199,809,425 |
-8,131,091,661 |
9,128,143,748 |
1,155,659,437 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
36,661,481 |
231,131,887 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,199,809,425 |
-8,131,091,661 |
9,091,482,267 |
924,527,550 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,199,809,425 |
-8,131,091,661 |
9,091,482,267 |
924,527,550 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,265 |
-417 |
466 |
47 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|