TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
311,643,770,318 |
471,446,881,256 |
560,809,819,982 |
653,033,809,210 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,608,077,473 |
10,565,981,377 |
5,113,254,292 |
6,865,896,329 |
|
1. Tiền |
1,608,077,473 |
10,565,981,377 |
5,113,254,292 |
6,865,896,329 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
218,486,270,464 |
332,372,953,284 |
418,509,413,692 |
411,608,517,076 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,999,182,589 |
25,169,018,211 |
28,316,603,040 |
26,010,935,704 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
197,774,699,876 |
296,074,379,428 |
379,064,870,371 |
387,594,286,343 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,012,552,173 |
14,442,796,069 |
14,441,180,705 |
1,316,535,453 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,300,164,174 |
-3,313,240,424 |
-3,313,240,424 |
-3,313,240,424 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,852,245,777 |
72,079,599,444 |
80,140,137,011 |
167,572,465,682 |
|
1. Hàng tồn kho |
46,852,245,777 |
72,079,599,444 |
80,140,137,011 |
167,572,465,682 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,697,176,604 |
56,428,347,151 |
57,047,014,987 |
66,986,930,123 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,959,797,118 |
1,876,555,891 |
2,268,098,216 |
4,841,686,265 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,736,848,883 |
54,551,260,657 |
54,583,571,543 |
62,018,113,797 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
530,603 |
530,603 |
195,345,228 |
127,130,061 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,014,035,237,870 |
1,020,601,366,227 |
1,052,909,945,889 |
1,069,286,375,173 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
110,627,265,945 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
110,627,265,945 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
869,654,668,505 |
860,296,966,725 |
847,598,250,130 |
838,057,241,297 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
869,654,668,505 |
860,296,966,725 |
847,598,250,130 |
838,057,241,297 |
|
- Nguyên giá |
1,039,922,085,632 |
1,043,564,738,660 |
1,043,784,738,660 |
1,046,866,556,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-170,267,417,127 |
-183,267,771,935 |
-196,186,488,530 |
-208,809,315,545 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,219,828,144 |
140,304,399,502 |
185,311,695,759 |
211,229,133,876 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,219,828,144 |
140,304,399,502 |
185,311,695,759 |
211,229,133,876 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,533,475,276 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-466,524,724 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,325,679,008,188 |
1,492,048,247,483 |
1,613,719,765,871 |
1,722,320,184,383 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
867,289,934,984 |
1,029,596,706,673 |
1,152,525,197,995 |
1,261,017,755,836 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
339,540,739,877 |
403,918,965,981 |
490,579,452,461 |
580,041,198,281 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,779,044,029 |
78,819,574,700 |
70,643,792,562 |
138,604,022,621 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
88,402,620,857 |
145,201,426,528 |
146,529,296,925 |
116,860,946,932 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
734,492,254 |
938,342,689 |
74,040 |
518,911,680 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,986,078,901 |
2,106,484,704 |
2,729,633,651 |
2,594,586,230 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,076,712,954 |
21,997,602,406 |
23,667,363,359 |
32,679,631,231 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,679,734,332 |
14,109,947,244 |
13,822,701,321 |
479,116,207 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
141,882,056,550 |
140,745,587,710 |
233,186,590,603 |
288,303,983,380 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
527,749,195,107 |
625,677,740,692 |
661,945,745,534 |
680,976,557,555 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
130,754,468,124 |
162,518,936,898 |
172,324,061,740 |
123,576,383,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,838,505,700 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
389,156,221,283 |
463,158,803,794 |
489,621,683,794 |
557,400,174,332 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
458,389,073,204 |
462,451,540,810 |
461,194,567,876 |
461,302,428,547 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
458,389,073,204 |
462,451,540,810 |
461,194,567,876 |
461,302,428,547 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,815,713,000 |
7,815,713,000 |
7,815,713,000 |
7,650,713,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,798,090,390 |
16,860,557,996 |
15,603,585,062 |
15,876,445,733 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,937,676,217 |
1,677,714,435 |
420,741,501 |
693,602,172 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,860,414,173 |
15,182,843,561 |
15,182,843,561 |
15,182,843,561 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,325,679,008,188 |
1,492,048,247,483 |
1,613,719,765,871 |
1,722,320,184,383 |
|