1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
167,021,692,404 |
180,679,201,551 |
255,070,344,899 |
216,087,617,249 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
72,465,120 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
167,021,692,404 |
180,679,201,551 |
255,070,344,899 |
216,015,152,129 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
143,374,399,990 |
106,425,627,370 |
164,771,557,552 |
167,192,891,618 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,647,292,414 |
74,253,574,181 |
90,298,787,347 |
48,822,260,511 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,997,007,425 |
655,834,387 |
5,128,443,357 |
13,148,537,314 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,611,678,898 |
41,659,460,136 |
4,646,173,357 |
6,039,075,689 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,232,122,022 |
8,979,319,621 |
11,029,754,349 |
11,521,836,935 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,103,445,710 |
19,953,510,095 |
20,455,953,713 |
19,129,385,571 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
929,175,231 |
13,296,438,337 |
70,325,103,634 |
36,802,336,565 |
|
12. Thu nhập khác |
273,836,127 |
255,503,256 |
64,219,889 |
10,900 |
|
13. Chi phí khác |
606,244,617 |
5,456,047 |
3,152,880 |
25,709,378 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-332,408,490 |
250,047,209 |
61,067,009 |
-25,698,478 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
596,766,741 |
13,546,485,546 |
70,386,170,643 |
36,776,638,087 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
237,027,160 |
3,047,419,618 |
14,251,990,933 |
7,515,963,028 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-352,340,462 |
-184,711,776 |
-251,258,293 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
359,739,581 |
10,851,406,390 |
56,318,891,486 |
29,511,933,352 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
359,739,581 |
10,851,406,390 |
56,318,891,486 |
29,511,933,352 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
30 |
897 |
4,654 |
2,439 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|