MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SCI E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 591,495,138,054 576,283,819,821 581,919,072,697 630,286,812,568
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,451,147,646 32,167,055,092 15,451,612,088 49,695,076,819
1. Tiền 14,451,147,646 32,167,055,092 15,451,612,088 49,695,076,819
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 250,000,000 250,000,000 250,000,000 991,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 250,000,000 250,000,000 250,000,000 991,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 224,946,512,183 297,995,246,197 243,629,143,335 204,405,825,124
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,601,960,330 245,068,077,058 184,944,971,546 145,759,514,604
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,158,841,963 47,002,826,188 45,586,090,597 46,708,216,533
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,742,176,910 11,480,809,971 18,654,548,212 17,494,561,007
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,556,467,020 -5,556,467,020 -5,556,467,020 -5,556,467,020
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 331,053,994,517 239,753,249,823 312,310,982,727 360,061,686,181
1. Hàng tồn kho 331,053,994,517 239,753,249,823 312,310,982,727 360,061,686,181
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,793,483,708 6,118,268,709 10,277,334,547 15,133,224,444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,041,739,260 673,752,529 2,111,223,852 1,426,781,679
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,655,608,069 5,348,379,801 8,077,095,162 13,657,304,866
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 96,136,379 96,136,379 89,015,533 49,137,899
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 143,796,269,627 169,012,014,527 175,019,000,609 173,175,619,086
I. Các khoản phải thu dài hạn 143,500,000 151,000,000 147,500,000 147,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 143,500,000 151,000,000 147,500,000 147,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 120,383,413,734 146,817,340,515 142,637,766,000 151,706,143,687
1. Tài sản cố định hữu hình 120,383,413,734 146,817,340,515 142,637,766,000 151,603,018,688
- Nguyên giá 192,306,177,615 224,969,582,156 227,471,763,065 243,714,108,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,922,763,881 -78,152,241,641 -84,833,997,065 -92,111,089,995
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 103,124,999
- Nguyên giá 110,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,875,001
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 43,636,364 11,158,067,436
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,636,364 11,158,067,436
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,225,719,529 2,043,674,012 1,075,667,173 1,321,975,399
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,225,719,529 2,043,674,012 1,075,667,173 1,321,975,399
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 735,291,407,681 745,295,834,348 756,938,073,306 803,462,431,654
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 604,875,785,930 608,451,490,880 616,597,407,928 662,255,160,734
I. Nợ ngắn hạn 559,066,033,923 568,376,537,253 578,208,025,001 613,051,656,942
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,616,312,861 169,049,442,508 171,949,278,493 148,383,474,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 189,636,773,407 121,247,890,669 102,230,592,000 98,413,803,994
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,074,360,450 1,442,980,991 3,533,530,523 1,850,176,741
4. Phải trả người lao động 23,524,386,235 17,683,344,043 8,039,310,224 12,623,588,219
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,739,624,294 40,161,765,098 47,236,972,630 63,758,768,809
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,069,187,082 19,331,775,147 21,005,236,335 31,833,607,332
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 209,134,797,117 198,306,046,320 223,090,312,319 254,629,658,889
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,270,592,477 1,153,292,477 1,122,792,477 1,558,578,241
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,809,752,007 40,074,953,627 38,389,382,927 49,203,503,792
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,074,953,627 38,389,382,927 49,203,503,792
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 130,415,621,751 136,844,343,468 140,340,665,378 141,207,270,920
I. Vốn chủ sở hữu 130,415,621,751 136,844,343,468 140,340,665,378 141,207,270,920
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,304,985,925 7,304,985,925 7,304,985,925 9,560,557,541
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,110,635,826 29,539,357,543 33,035,679,453 31,646,713,379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,730,049,054 15,158,770,771 3,317,948,577 5,086,039,883
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,380,586,772 14,380,586,772 29,717,730,876 26,560,673,496
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 735,291,407,681 745,295,834,348 756,938,073,306 803,462,431,654
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.