MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SCI E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 630,770,662,958 591,495,138,054 576,283,819,821 581,919,072,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,942,603,585 14,451,147,646 32,167,055,092 15,451,612,088
1. Tiền 68,942,603,585 14,451,147,646 32,167,055,092 15,451,612,088
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,250,000,000 250,000,000 250,000,000 250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,250,000,000 250,000,000 250,000,000 250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 247,733,613,454 224,946,512,183 297,995,246,197 243,629,143,335
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 208,892,308,010 157,601,960,330 245,068,077,058 184,944,971,546
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,330,037,041 50,158,841,963 47,002,826,188 45,586,090,597
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,067,735,423 22,742,176,910 11,480,809,971 18,654,548,212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,556,467,020 -5,556,467,020 -5,556,467,020 -5,556,467,020
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 252,177,926,550 331,053,994,517 239,753,249,823 312,310,982,727
1. Hàng tồn kho 252,177,926,550 331,053,994,517 239,753,249,823 312,310,982,727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,666,519,369 20,793,483,708 6,118,268,709 10,277,334,547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,321,280,856 2,041,739,260 673,752,529 2,111,223,852
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,256,222,980 18,655,608,069 5,348,379,801 8,077,095,162
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 89,015,533 96,136,379 96,136,379 89,015,533
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 127,151,367,263 143,796,269,627 169,012,014,527 175,019,000,609
I. Các khoản phải thu dài hạn 443,500,000 143,500,000 151,000,000 147,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 443,500,000 143,500,000 151,000,000 147,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 122,529,457,169 120,383,413,734 146,817,340,515 142,637,766,000
1. Tài sản cố định hữu hình 122,529,457,169 120,383,413,734 146,817,340,515 142,637,766,000
- Nguyên giá 188,955,465,116 192,306,177,615 224,969,582,156 227,471,763,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,426,007,947 -71,922,763,881 -78,152,241,641 -84,833,997,065
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 350,712,500 43,636,364 11,158,067,436
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 350,712,500 43,636,364 11,158,067,436
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,827,697,594 3,225,719,529 2,043,674,012 1,075,667,173
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,827,697,594 3,225,719,529 2,043,674,012 1,075,667,173
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 757,922,030,221 735,291,407,681 745,295,834,348 756,938,073,306
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 631,588,479,328 604,875,785,930 608,451,490,880 616,597,407,928
I. Nợ ngắn hạn 588,618,172,991 559,066,033,923 568,376,537,253 578,208,025,001
1. Phải trả người bán ngắn hạn 77,361,054,601 102,616,312,861 169,049,442,508 171,949,278,493
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 169,306,768,212 189,636,773,407 121,247,890,669 102,230,592,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,636,316,254 2,074,360,450 1,442,980,991 3,533,530,523
4. Phải trả người lao động 17,838,253,208 23,524,386,235 17,683,344,043 8,039,310,224
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,326,879,870 16,739,624,294 40,161,765,098 47,236,972,630
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,768,610,696 14,069,187,082 19,331,775,147 21,005,236,335
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 285,230,394,945 209,134,797,117 198,306,046,320 223,090,312,319
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,149,895,205 1,270,592,477 1,153,292,477 1,122,792,477
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,970,306,337 45,809,752,007 40,074,953,627 38,389,382,927
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,970,306,337 40,074,953,627 38,389,382,927
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 126,333,550,893 130,415,621,751 136,844,343,468 140,340,665,378
I. Vốn chủ sở hữu 126,333,550,893 130,415,621,751 136,844,343,468 140,340,665,378
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,750,741,041 7,304,985,925 7,304,985,925 7,304,985,925
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,582,809,852 23,110,635,826 29,539,357,543 33,035,679,453
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,443,380,924 8,730,049,054 15,158,770,771 3,317,948,577
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,139,428,928 14,380,586,772 14,380,586,772 29,717,730,876
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 757,922,030,221 735,291,407,681 745,295,834,348 756,938,073,306
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.