TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
630,770,662,958 |
591,495,138,054 |
576,283,819,821 |
581,919,072,697 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,942,603,585 |
14,451,147,646 |
32,167,055,092 |
15,451,612,088 |
|
1. Tiền |
68,942,603,585 |
14,451,147,646 |
32,167,055,092 |
15,451,612,088 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
247,733,613,454 |
224,946,512,183 |
297,995,246,197 |
243,629,143,335 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
208,892,308,010 |
157,601,960,330 |
245,068,077,058 |
184,944,971,546 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,330,037,041 |
50,158,841,963 |
47,002,826,188 |
45,586,090,597 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,067,735,423 |
22,742,176,910 |
11,480,809,971 |
18,654,548,212 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,556,467,020 |
-5,556,467,020 |
-5,556,467,020 |
-5,556,467,020 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
252,177,926,550 |
331,053,994,517 |
239,753,249,823 |
312,310,982,727 |
|
1. Hàng tồn kho |
252,177,926,550 |
331,053,994,517 |
239,753,249,823 |
312,310,982,727 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,666,519,369 |
20,793,483,708 |
6,118,268,709 |
10,277,334,547 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,321,280,856 |
2,041,739,260 |
673,752,529 |
2,111,223,852 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,256,222,980 |
18,655,608,069 |
5,348,379,801 |
8,077,095,162 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
89,015,533 |
96,136,379 |
96,136,379 |
89,015,533 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
127,151,367,263 |
143,796,269,627 |
169,012,014,527 |
175,019,000,609 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
443,500,000 |
143,500,000 |
151,000,000 |
147,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
443,500,000 |
143,500,000 |
151,000,000 |
147,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
122,529,457,169 |
120,383,413,734 |
146,817,340,515 |
142,637,766,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
122,529,457,169 |
120,383,413,734 |
146,817,340,515 |
142,637,766,000 |
|
- Nguyên giá |
188,955,465,116 |
192,306,177,615 |
224,969,582,156 |
227,471,763,065 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,426,007,947 |
-71,922,763,881 |
-78,152,241,641 |
-84,833,997,065 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
350,712,500 |
43,636,364 |
|
11,158,067,436 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
350,712,500 |
43,636,364 |
|
11,158,067,436 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,827,697,594 |
3,225,719,529 |
2,043,674,012 |
1,075,667,173 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,827,697,594 |
3,225,719,529 |
2,043,674,012 |
1,075,667,173 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
757,922,030,221 |
735,291,407,681 |
745,295,834,348 |
756,938,073,306 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
631,588,479,328 |
604,875,785,930 |
608,451,490,880 |
616,597,407,928 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
588,618,172,991 |
559,066,033,923 |
568,376,537,253 |
578,208,025,001 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,361,054,601 |
102,616,312,861 |
169,049,442,508 |
171,949,278,493 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
169,306,768,212 |
189,636,773,407 |
121,247,890,669 |
102,230,592,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,636,316,254 |
2,074,360,450 |
1,442,980,991 |
3,533,530,523 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,838,253,208 |
23,524,386,235 |
17,683,344,043 |
8,039,310,224 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,326,879,870 |
16,739,624,294 |
40,161,765,098 |
47,236,972,630 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,768,610,696 |
14,069,187,082 |
19,331,775,147 |
21,005,236,335 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
285,230,394,945 |
209,134,797,117 |
198,306,046,320 |
223,090,312,319 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,149,895,205 |
1,270,592,477 |
1,153,292,477 |
1,122,792,477 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,970,306,337 |
45,809,752,007 |
40,074,953,627 |
38,389,382,927 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,970,306,337 |
|
40,074,953,627 |
38,389,382,927 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
126,333,550,893 |
130,415,621,751 |
136,844,343,468 |
140,340,665,378 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
126,333,550,893 |
130,415,621,751 |
136,844,343,468 |
140,340,665,378 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,750,741,041 |
7,304,985,925 |
7,304,985,925 |
7,304,985,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,582,809,852 |
23,110,635,826 |
29,539,357,543 |
33,035,679,453 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,443,380,924 |
8,730,049,054 |
15,158,770,771 |
3,317,948,577 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,139,428,928 |
14,380,586,772 |
14,380,586,772 |
29,717,730,876 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
757,922,030,221 |
735,291,407,681 |
745,295,834,348 |
756,938,073,306 |
|