1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
241,480,489,559 |
657,850,628,623 |
350,416,457,500 |
1,182,929,162,045 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
241,480,489,559 |
657,850,628,623 |
350,416,457,500 |
1,182,929,162,045 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
220,010,812,485 |
587,611,859,002 |
311,179,214,660 |
1,085,509,734,457 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,469,677,074 |
70,238,769,621 |
39,237,242,840 |
97,419,427,588 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,040,813 |
8,211,956 |
11,445,697 |
75,057,433,526 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
13,199,822,901 |
48,873,794,379 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
13,199,822,901 |
48,873,794,379 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,210,173,249 |
10,637,280,144 |
8,887,809,583 |
12,167,733,559 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,267,544,638 |
59,609,701,433 |
17,161,056,053 |
111,435,333,176 |
|
12. Thu nhập khác |
|
272,830,001 |
47,500,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
21,520,002 |
35,624,143 |
20,701,894 |
275,003,007 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,520,002 |
237,205,858 |
26,798,106 |
-275,003,007 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,246,024,636 |
59,846,907,291 |
17,187,854,159 |
111,160,330,169 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,653,508,928 |
11,973,683,598 |
3,441,711,211 |
22,236,370,034 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,592,515,708 |
47,873,223,693 |
13,746,142,948 |
88,923,960,135 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,592,515,708 |
47,873,223,693 |
13,746,142,948 |
88,923,960,135 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
957 |
275 |
1,778 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|