MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,049,933,638,065 4,592,976,940,238 4,988,500,580,732 5,458,372,144,714
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 349,462,426,049 227,279,832,954 110,904,785,695 65,298,367,316
1. Tiền 349,462,426,049 227,279,832,954 110,904,785,695 65,298,367,316
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,612,518,098,233 4,181,599,843,260 4,729,650,745,520 5,167,213,128,589
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,739,110,545,634 1,917,541,753,708 1,923,841,196,388 2,556,391,540,788
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,871,522,603,085 1,998,301,346,536 2,146,031,915,164 2,109,375,236,959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 256,000,000,000 640,250,000,000 464,250,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,884,949,514 9,756,743,016 19,527,633,968 37,196,350,842
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,524,951,407 183,167,691,697 147,419,088,023 223,535,726,151
1. Hàng tồn kho 84,524,951,407 183,167,691,697 147,419,088,023 223,535,726,151
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,428,162,376 929,572,327 525,961,494 2,324,922,658
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,428,162,376 929,572,327 105,723,027 199,612,348
2. Thuế GTGT được khấu trừ 420,238,467 2,125,310,310
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 253,798,236,367 280,315,454,924 277,303,055,699 531,583,745,578
I. Các khoản phải thu dài hạn 256,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 256,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,798,875,002 9,889,065,103 9,810,234,613 10,324,873,501
1. Tài sản cố định hữu hình 6,406,426,263 8,594,483,035 8,613,519,214 9,226,024,771
- Nguyên giá 8,972,829,009 11,561,650,828 12,039,669,010 13,148,659,010
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,566,402,746 -2,967,167,793 -3,426,149,796 -3,922,634,239
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,392,448,739 1,294,582,068 1,196,715,399 1,098,848,730
- Nguyên giá 1,824,000,000 1,824,000,000 1,824,000,000 1,824,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -431,551,261 -529,417,932 -627,284,601 -725,151,270
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 502,943,894 2,178,823,046 2,710,299,808 2,854,299,808
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 502,943,894 2,178,823,046 2,710,299,808 2,854,299,808
V. Đầu tư tài chính dài hạn 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 15,496,417,471 38,247,566,775 34,782,521,278 32,404,572,269
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,496,417,471 37,404,545,249 34,511,497,873 32,231,691,440
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 843,021,526 271,023,405 172,880,829
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,303,731,874,432 4,873,292,395,162 5,265,803,636,431 5,989,955,890,292
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,229,963,065,975 3,756,689,531,695 4,134,257,387,376 4,809,141,401,820
I. Nợ ngắn hạn 1,735,396,901,535 2,162,132,841,463 2,477,092,274,245 3,164,924,308,972
1. Phải trả người bán ngắn hạn 522,396,567,729 737,094,513,130 548,800,579,266 595,276,175,764
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,164,856,144 59,316,003,394 427,843,437,292 527,118,877,118
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 174,464,962,925 183,073,242,025 74,002,677,533 90,854,038,919
4. Phải trả người lao động 7,441,293,510 28,585,577,491 14,144,710,493 13,540,633,239
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 990,176,736,842 1,140,662,386,220 1,214,809,910,760 1,709,464,908,517
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,689,786,021 915,625,929 1,315,164,344 4,683,846,855
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,422,794,910 196,113,096,193 223,923,130,196
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62,698,364 62,698,364 62,698,364 62,698,364
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,494,566,164,440 1,594,556,690,232 1,657,165,113,131 1,644,217,092,848
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,494,566,164,440 1,594,556,690,232 1,657,165,113,131 1,644,217,092,848
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,073,768,808,457 1,116,602,863,467 1,131,546,249,055 1,180,814,488,472
I. Vốn chủ sở hữu 1,073,768,808,457 1,116,602,863,467 1,131,546,249,055 1,180,814,488,472
1. Vốn góp của chủ sở hữu 850,000,000,000 850,000,000,000 850,000,000,000 850,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 850,000,000,000 850,000,000,000 850,000,000,000 850,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -149,600,000 -149,600,000 -149,600,000 -149,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 220,261,352,686 257,250,545,992 271,728,425,869 321,179,374,973
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 124,708,922,401 161,698,115,707 18,321,039,204 63,999,326,102
- LNST chưa phân phối kỳ này 95,552,430,285 95,552,430,285 253,407,386,665 257,180,048,871
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,657,055,771 9,501,917,475 9,967,423,186 9,784,713,499
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,303,731,874,432 4,873,292,395,162 5,265,803,636,431 5,989,955,890,292
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.