TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,049,933,638,065 |
4,592,976,940,238 |
4,988,500,580,732 |
5,458,372,144,714 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
349,462,426,049 |
227,279,832,954 |
110,904,785,695 |
65,298,367,316 |
|
1. Tiền |
349,462,426,049 |
227,279,832,954 |
110,904,785,695 |
65,298,367,316 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,612,518,098,233 |
4,181,599,843,260 |
4,729,650,745,520 |
5,167,213,128,589 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,739,110,545,634 |
1,917,541,753,708 |
1,923,841,196,388 |
2,556,391,540,788 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,871,522,603,085 |
1,998,301,346,536 |
2,146,031,915,164 |
2,109,375,236,959 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
256,000,000,000 |
640,250,000,000 |
464,250,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,884,949,514 |
9,756,743,016 |
19,527,633,968 |
37,196,350,842 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,524,951,407 |
183,167,691,697 |
147,419,088,023 |
223,535,726,151 |
|
1. Hàng tồn kho |
84,524,951,407 |
183,167,691,697 |
147,419,088,023 |
223,535,726,151 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,428,162,376 |
929,572,327 |
525,961,494 |
2,324,922,658 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,428,162,376 |
929,572,327 |
105,723,027 |
199,612,348 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
420,238,467 |
2,125,310,310 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
253,798,236,367 |
280,315,454,924 |
277,303,055,699 |
531,583,745,578 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
256,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
256,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,798,875,002 |
9,889,065,103 |
9,810,234,613 |
10,324,873,501 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,406,426,263 |
8,594,483,035 |
8,613,519,214 |
9,226,024,771 |
|
- Nguyên giá |
8,972,829,009 |
11,561,650,828 |
12,039,669,010 |
13,148,659,010 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,566,402,746 |
-2,967,167,793 |
-3,426,149,796 |
-3,922,634,239 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,392,448,739 |
1,294,582,068 |
1,196,715,399 |
1,098,848,730 |
|
- Nguyên giá |
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-431,551,261 |
-529,417,932 |
-627,284,601 |
-725,151,270 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
502,943,894 |
2,178,823,046 |
2,710,299,808 |
2,854,299,808 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
502,943,894 |
2,178,823,046 |
2,710,299,808 |
2,854,299,808 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,496,417,471 |
38,247,566,775 |
34,782,521,278 |
32,404,572,269 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,496,417,471 |
37,404,545,249 |
34,511,497,873 |
32,231,691,440 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
843,021,526 |
271,023,405 |
172,880,829 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,303,731,874,432 |
4,873,292,395,162 |
5,265,803,636,431 |
5,989,955,890,292 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,229,963,065,975 |
3,756,689,531,695 |
4,134,257,387,376 |
4,809,141,401,820 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,735,396,901,535 |
2,162,132,841,463 |
2,477,092,274,245 |
3,164,924,308,972 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
522,396,567,729 |
737,094,513,130 |
548,800,579,266 |
595,276,175,764 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,164,856,144 |
59,316,003,394 |
427,843,437,292 |
527,118,877,118 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
174,464,962,925 |
183,073,242,025 |
74,002,677,533 |
90,854,038,919 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,441,293,510 |
28,585,577,491 |
14,144,710,493 |
13,540,633,239 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
990,176,736,842 |
1,140,662,386,220 |
1,214,809,910,760 |
1,709,464,908,517 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,689,786,021 |
915,625,929 |
1,315,164,344 |
4,683,846,855 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
12,422,794,910 |
196,113,096,193 |
223,923,130,196 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
62,698,364 |
62,698,364 |
62,698,364 |
62,698,364 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,494,566,164,440 |
1,594,556,690,232 |
1,657,165,113,131 |
1,644,217,092,848 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,494,566,164,440 |
1,594,556,690,232 |
1,657,165,113,131 |
1,644,217,092,848 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,073,768,808,457 |
1,116,602,863,467 |
1,131,546,249,055 |
1,180,814,488,472 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,073,768,808,457 |
1,116,602,863,467 |
1,131,546,249,055 |
1,180,814,488,472 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-149,600,000 |
-149,600,000 |
-149,600,000 |
-149,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
220,261,352,686 |
257,250,545,992 |
271,728,425,869 |
321,179,374,973 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
124,708,922,401 |
161,698,115,707 |
18,321,039,204 |
63,999,326,102 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
95,552,430,285 |
95,552,430,285 |
253,407,386,665 |
257,180,048,871 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,657,055,771 |
9,501,917,475 |
9,967,423,186 |
9,784,713,499 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,303,731,874,432 |
4,873,292,395,162 |
5,265,803,636,431 |
5,989,955,890,292 |
|