TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,388,873,415,669 |
1,328,446,675,481 |
2,905,497,094,188 |
3,695,292,120,078 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,068,434,451 |
48,400,573,704 |
156,036,977,082 |
17,100,634,756 |
|
1. Tiền |
26,068,434,451 |
48,400,573,704 |
156,036,977,082 |
17,100,634,756 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,031,733,675,984 |
1,033,322,751,354 |
2,576,658,840,322 |
3,540,136,750,857 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
506,541,327,483 |
617,740,119,291 |
599,234,504,688 |
1,655,562,405,277 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
520,081,427,030 |
404,158,621,522 |
1,974,988,758,766 |
1,859,182,664,824 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
9,950,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,110,921,471 |
1,474,010,541 |
2,435,576,868 |
25,391,680,756 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
322,212,639,111 |
243,613,003,666 |
171,227,191,168 |
137,090,618,796 |
|
1. Hàng tồn kho |
322,212,639,111 |
243,613,003,666 |
171,227,191,168 |
137,090,618,796 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,858,666,123 |
3,110,346,757 |
1,574,085,616 |
964,115,669 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
649,520,641 |
211,116,704 |
1,574,085,616 |
728,027,885 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,209,145,482 |
2,899,230,053 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
236,087,784 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,121,470,251 |
15,600,992,711 |
243,408,549,680 |
255,610,584,575 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,995,596,768 |
3,795,090,245 |
4,872,917,054 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,851,152,325 |
3,667,312,469 |
4,761,805,945 |
|
- Nguyên giá |
|
4,600,260,984 |
4,600,260,984 |
5,900,260,984 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-749,108,659 |
-932,948,515 |
-1,138,455,039 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
144,444,443 |
127,777,776 |
111,111,109 |
|
- Nguyên giá |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-55,555,557 |
-72,222,224 |
-88,888,891 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
502,943,894 |
502,943,894 |
502,943,894 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
502,943,894 |
502,943,894 |
502,943,894 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
11,102,452,049 |
9,110,515,541 |
20,234,723,627 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
11,102,452,049 |
9,110,515,541 |
20,234,723,627 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,412,994,885,920 |
1,344,047,668,192 |
3,148,905,643,868 |
3,950,902,704,653 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
865,315,674,328 |
748,495,237,907 |
2,539,607,070,635 |
3,252,680,171,285 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
865,284,042,328 |
747,932,539,543 |
1,045,092,604,416 |
1,759,702,056,133 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
363,276,633,382 |
690,488,047,623 |
510,876,407,452 |
472,001,837,242 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
348,607,741,582 |
2,587,739,065 |
3,127,483,065 |
27,443,498,233 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,697,496,614 |
22,692,658,198 |
46,076,504,113 |
129,054,882,532 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,576,492,435 |
15,850,277,803 |
9,069,628,226 |
7,404,098,637 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
135,500,000,000 |
15,716,783,105 |
123,166,709,808 |
772,098,265,773 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
564,897,448 |
536,252,882 |
2,652,392,521 |
1,575,994,485 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
60,780,867 |
60,780,867 |
123,479,231 |
123,479,231 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,632,000 |
562,698,364 |
1,494,514,466,219 |
1,492,978,115,152 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
500,000,000 |
1,494,514,466,219 |
1,492,978,115,152 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
31,632,000 |
62,698,364 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
547,679,211,592 |
595,552,430,285 |
609,298,573,233 |
698,222,533,368 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
547,679,211,592 |
595,552,430,285 |
609,298,573,233 |
698,222,533,368 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,679,211,592 |
95,552,430,285 |
109,298,573,233 |
198,222,533,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,377,474,092 |
5,377,474,092 |
13,746,142,948 |
102,670,103,083 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,301,737,500 |
90,174,956,193 |
95,552,430,285 |
95,552,430,285 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,412,994,885,920 |
1,344,047,668,192 |
3,148,905,643,868 |
3,950,902,704,653 |
|