1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,714,710,170 |
|
8,543,163,000 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,714,710,170 |
|
8,543,163,000 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,300,414,574 |
|
7,708,216,573 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-585,704,404 |
|
834,946,427 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
702,017,088 |
|
228,446,949 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
530,013,594 |
|
-198,796,121 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
864,510,906 |
|
1,230,358,083 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,284,628,483 |
|
31,831,414 |
|
|
12. Thu nhập khác |
21,436,364 |
|
511,398,305 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
68,234,496 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,436,364 |
|
443,163,809 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,263,192,119 |
|
474,995,223 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,263,192,119 |
|
474,995,223 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,263,192,119 |
|
474,995,223 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|