1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
254,798,949,991 |
526,539,333,786 |
984,697,312,355 |
319,624,155,430 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
254,798,949,991 |
526,539,333,786 |
984,697,312,355 |
319,624,155,430 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
237,324,058,796 |
470,925,628,524 |
961,829,683,690 |
306,362,584,719 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,474,891,195 |
55,613,705,262 |
22,867,628,665 |
13,261,570,711 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
156,228,093 |
447,990,850 |
9,251,691,945 |
874,358,951 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,627,851,065 |
7,550,536,173 |
4,970,897,148 |
7,232,598,740 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,227,851,065 |
7,550,536,173 |
8,766,691,328 |
7,232,598,740 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
217,623,261 |
184,531,549 |
181,634,291 |
84,384,811 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,624,480,140 |
6,030,483,269 |
17,162,098,168 |
5,095,986,515 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-19,838,835,178 |
42,296,145,121 |
9,804,691,003 |
1,722,959,596 |
|
12. Thu nhập khác |
32,363,502,147 |
1,020,839,825 |
1,134,499,458 |
1,544 |
|
13. Chi phí khác |
4,300,000 |
2,221,967,011 |
329,078,852 |
146,055,148 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
32,359,202,147 |
-1,201,127,186 |
805,420,606 |
-146,053,604 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,520,366,969 |
41,095,017,935 |
10,610,111,609 |
1,576,905,992 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,504,073,394 |
8,205,639,107 |
3,048,154,356 |
228,981,198 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,016,293,575 |
32,889,378,828 |
7,561,957,253 |
1,347,924,794 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,016,293,575 |
32,889,378,828 |
7,561,957,253 |
1,347,924,794 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
668 |
2,195 |
505 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|