MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 254,798,949,991 526,539,333,786 984,697,312,355 319,624,155,430
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 254,798,949,991 526,539,333,786 984,697,312,355 319,624,155,430
4. Giá vốn hàng bán 237,324,058,796 470,925,628,524 961,829,683,690 306,362,584,719
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,474,891,195 55,613,705,262 22,867,628,665 13,261,570,711
6. Doanh thu hoạt động tài chính 156,228,093 447,990,850 9,251,691,945 874,358,951
7. Chi phí tài chính 11,627,851,065 7,550,536,173 4,970,897,148 7,232,598,740
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,227,851,065 7,550,536,173 8,766,691,328 7,232,598,740
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 217,623,261 184,531,549 181,634,291 84,384,811
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,624,480,140 6,030,483,269 17,162,098,168 5,095,986,515
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -19,838,835,178 42,296,145,121 9,804,691,003 1,722,959,596
12. Thu nhập khác 32,363,502,147 1,020,839,825 1,134,499,458 1,544
13. Chi phí khác 4,300,000 2,221,967,011 329,078,852 146,055,148
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 32,359,202,147 -1,201,127,186 805,420,606 -146,053,604
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,520,366,969 41,095,017,935 10,610,111,609 1,576,905,992
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,504,073,394 8,205,639,107 3,048,154,356 228,981,198
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,016,293,575 32,889,378,828 7,561,957,253 1,347,924,794
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,016,293,575 32,889,378,828 7,561,957,253 1,347,924,794
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 668 2,195 505
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.