MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,709,068,241,786 1,838,588,503,772 1,588,012,421,392 1,703,563,527,426
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 292,458,984,656 313,908,471,337 302,839,135,468 292,459,755,748
1. Tiền 286,707,228,995 209,009,566,994 276,830,324,857 246,297,143,252
2. Các khoản tương đương tiền 5,751,755,661 104,898,904,343 26,008,810,611 46,162,612,496
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,496,610,154 32,036,245,974 32,036,245,974 32,036,245,974
1. Chứng khoán kinh doanh 32,002,408,426 32,002,408,426 32,002,408,426 32,002,408,426
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,778,095,736 -6,738,459,916 -6,738,459,916 -6,738,459,916
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,272,297,464 6,772,297,464 6,772,297,464 6,772,297,464
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 887,265,631,873 526,116,701,904 774,246,308,419 922,143,633,732
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 499,364,167,997 231,167,717,771 395,348,355,335 500,999,228,614
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 82,370,543,900 50,040,606,728 108,028,457,767 117,168,276,028
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 305,530,919,976 244,908,377,405 270,869,495,317 303,976,129,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 499,880,634,945 941,872,675,488 468,223,420,919 447,749,363,036
1. Hàng tồn kho 499,880,634,945 941,872,675,488 468,223,420,919 447,749,363,036
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,966,380,158 24,654,409,069 10,667,310,612 9,174,528,936
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,140,903,510 1,935,009,004 4,125,948,926
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,374,907,402 6,462,367,899 3,515,366,367
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 825,476,648 2,279,501,667 2,269,933,709 1,533,213,643
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,020,597,944 78,052,085,711 74,636,011,194 73,632,262,457
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,038,555,430 74,823,927,274 73,675,645,761 72,593,594,743
1. Tài sản cố định hữu hình 75,889,028,887 74,691,014,794 73,559,347,344 72,493,910,389
- Nguyên giá 110,899,429,137 108,910,174,591 108,910,174,591 108,362,144,554
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,010,400,250 -34,219,159,797 -35,350,827,247 -35,868,234,165
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 149,526,543 132,912,480 116,298,417 99,684,354
- Nguyên giá 863,931,250 863,931,250 863,931,250 863,931,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -714,404,707 -731,018,770 -747,632,833 -764,246,896
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,400,000,000 2,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,400,000,000 2,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 582,042,514 828,158,437 960,365,433 1,038,667,714
1. Chi phí trả trước dài hạn 582,042,514 828,158,437 960,365,433 1,038,667,714
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,788,088,839,730 1,916,640,589,483 1,662,648,432,586 1,777,195,789,883
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,446,133,523,216 1,567,484,133,558 1,301,725,304,743 1,436,618,157,597
I. Nợ ngắn hạn 1,366,825,005,344 1,496,329,401,851 1,230,730,495,061 1,363,150,069,618
1. Phải trả người bán ngắn hạn 401,628,585,199 423,901,808,404 383,841,304,484 388,871,017,241
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 416,992,950,235 614,632,808,337 318,105,498,887 370,163,548,825
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,158,126,253 31,987,200 31,987,200 31,987,200
4. Phải trả người lao động 2,361,816,173 1,213,744,627 505,334,335 525,071,716
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,905,710,850 9,532,728,859 1,963,175,929 868,997,376
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,064,111,730 26,288,755,486 25,103,369,665 54,947,245,435
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 469,135,664,071 414,868,328,105 498,096,033,728 540,584,322,427
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,578,040,833 5,859,240,833 3,083,790,833 7,157,879,398
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 79,308,517,872 71,154,731,707 70,994,809,682 73,468,087,979
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 35,746,075,000 27,836,500,000 27,836,500,000 30,346,617,500
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 27,162,253,354 27,044,631,228 26,990,036,636 27,108,036,636
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 16,400,189,518 16,273,600,479 16,168,273,046 16,013,433,843
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 341,955,316,514 349,156,455,925 360,923,127,843 340,577,632,286
I. Vốn chủ sở hữu 341,955,316,514 349,156,455,925 360,923,127,843 340,577,632,286
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 73,657,688,034 73,657,688,034 73,657,688,034 73,657,688,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,512,638,480 104,713,777,891 116,480,449,809 96,134,954,252
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,318,736,799 7,201,139,411 11,766,671,918 14,383,591,008
- LNST chưa phân phối kỳ này 81,193,901,681 97,512,638,480 104,713,777,891 81,751,363,244
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,788,088,839,730 1,916,640,589,483 1,662,648,432,586 1,777,195,789,883
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.