MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,834,731,217,603 1,781,431,161,166 2,368,850,184,430 1,709,068,241,786
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 230,812,110,684 285,101,832,232 468,780,275,846 292,458,984,656
1. Tiền 224,144,379,737 279,433,685,493 463,111,951,499 286,707,228,995
2. Các khoản tương đương tiền 6,667,730,947 5,668,146,739 5,668,324,347 5,751,755,661
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,356,118,246 27,356,118,246 27,356,118,246 27,496,610,154
1. Chứng khoán kinh doanh 32,002,408,426 32,002,408,426 32,002,408,426 32,002,408,426
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,778,095,736 -9,778,095,736 -9,778,095,736 -9,778,095,736
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,131,805,556 5,131,805,556 5,131,805,556 5,272,297,464
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 771,826,421,789 564,163,235,302 791,592,978,518 887,265,631,873
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 538,009,671,211 267,940,687,480 455,686,043,510 499,364,167,997
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,407,825,731 95,281,085,018 103,014,983,239 82,370,543,900
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 173,408,924,847 199,941,462,804 232,891,951,769 305,530,919,976
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 799,874,130,005 893,824,475,448 1,060,274,577,198 499,880,634,945
1. Hàng tồn kho 799,874,130,005 893,824,475,448 1,060,274,577,198 499,880,634,945
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,862,436,879 10,985,499,938 20,846,234,622 1,966,380,158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,217,541,491 1,140,903,510
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,319,426,987 18,398,844,997
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,862,436,879 4,666,072,951 1,229,848,134 825,476,648
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 178,908,747,309 177,892,249,473 80,191,601,046 79,020,597,944
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,998,329,579 76,942,920,022 77,203,048,332 76,038,555,430
1. Tài sản cố định hữu hình 77,798,960,847 76,760,165,353 77,036,907,726 75,889,028,887
- Nguyên giá 109,387,610,955 109,449,429,137 110,829,247,319 110,899,429,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,588,650,108 -32,689,263,784 -33,792,339,593 -35,010,400,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 199,368,732 182,754,669 166,140,606 149,526,543
- Nguyên giá 863,931,250 863,931,250 863,931,250 863,931,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -664,562,518 -681,176,581 -697,790,644 -714,404,707
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,400,000,000 100,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 98,000,000,000 98,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 510,417,730 549,329,451 588,552,714 582,042,514
1. Chi phí trả trước dài hạn 510,417,730 549,329,451 588,552,714 582,042,514
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,013,639,964,912 1,959,323,410,639 2,449,041,785,476 1,788,088,839,730
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,668,202,398,782 1,612,537,919,715 2,123,405,205,761 1,446,133,523,216
I. Nợ ngắn hạn 1,599,897,691,775 1,544,049,554,894 2,046,343,900,484 1,366,825,005,344
1. Phải trả người bán ngắn hạn 388,282,223,961 272,141,290,731 358,234,430,211 401,628,585,199
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 188,056,711,532 342,114,097,251 488,802,331,415 416,992,950,235
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 485,634,655,014 471,584,517,280 471,584,517,280 26,158,126,253
4. Phải trả người lao động 5,931,441,768 3,885,543,708 4,132,623,737 2,361,816,173
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,000,000,000 51,000,000,000 59,014,368,991 11,905,710,850
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,516,996,884 33,050,797,538 65,115,027,801 32,064,111,730
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 437,728,055,359 368,349,251,129 592,288,860,216 469,135,664,071
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,747,607,257 1,924,057,257 7,171,740,833 6,578,040,833
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 68,304,707,007 68,488,364,821 77,061,305,277 79,308,517,872
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 33,379,949,988 33,474,366,004 33,444,674,994 35,746,075,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 27,012,266,894 27,101,508,692 27,099,190,765 27,162,253,354
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,912,490,125 7,912,490,125 16,517,439,518 16,400,189,518
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 345,437,566,130 346,785,490,924 325,636,579,715 341,955,316,514
I. Vốn chủ sở hữu 345,437,566,130 346,785,490,924 325,636,579,715 341,955,316,514
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 73,657,688,034 73,657,688,034 73,657,688,034 73,657,688,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,994,888,096 102,342,812,890 81,193,901,681 97,512,638,480
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,561,957,253 1,347,924,794 14,816,270,367 16,318,736,799
- LNST chưa phân phối kỳ này 93,432,930,843 100,994,888,096 66,377,631,314 81,193,901,681
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,013,639,964,912 1,959,323,410,639 2,449,041,785,476 1,788,088,839,730
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.