1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,608,676,836 |
129,946,619,101 |
181,351,720,297 |
100,267,339,873 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-21,460,561,566 |
198,390,911 |
198,390,911 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
135,069,238,402 |
129,748,228,190 |
181,153,329,386 |
100,267,339,873 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,077,160,543 |
73,360,342,722 |
100,390,343,377 |
65,520,265,616 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,992,077,859 |
56,387,885,468 |
80,762,986,009 |
34,747,074,257 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,097,203,387 |
339,671,721 |
241,371,884 |
736,472,226 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,564,485,250 |
710,348,537 |
961,557,220 |
1,153,352,147 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,476,996,990 |
772,989,034 |
735,027,532 |
886,206,440 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-11,552,740,522 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,936,278,210 |
9,557,818,583 |
15,493,209,136 |
5,447,189,796 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,441,995,791 |
18,068,237,810 |
12,544,446,261 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,035,777,264 |
35,017,394,278 |
46,481,353,727 |
16,338,558,279 |
|
12. Thu nhập khác |
3,852,406 |
43,528,725 |
197,113,008 |
27,736,845 |
|
13. Chi phí khác |
-326,189,710 |
6,796,513 |
-1,205,987,622 |
456 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
330,042,116 |
36,732,212 |
1,403,100,630 |
27,736,389 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,365,819,380 |
35,054,126,490 |
47,884,454,357 |
16,366,294,668 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,061,759,524 |
4,151,266,122 |
7,157,457,808 |
3,213,610,978 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
233,617,682 |
-96,777,731 |
-400,378,264 |
-183,807,065 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,070,442,174 |
30,999,638,099 |
41,127,374,813 |
13,336,490,755 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,070,442,174 |
30,999,638,099 |
41,127,374,813 |
13,336,490,755 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,367 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|