MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Siam Brothers Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 354,832,324,609 424,696,263,417 453,246,620,685 467,446,946,723
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,667,270,522 28,992,910,276 17,911,502,478 15,935,492,656
1. Tiền 11,667,270,522 28,992,910,276 17,911,502,478 15,935,492,656
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 375,000 375,000 375,000 375,000
1. Chứng khoán kinh doanh 573,500 573,500 573,500 573,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -198,500 -198,500 -198,500 -198,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,146,778,902 221,664,107,476 237,623,561,536 218,360,449,103
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 124,973,936,328 176,537,671,255 187,396,888,075 174,688,734,677
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,907,924,897 39,452,692,408 40,374,821,295 33,529,343,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 41,623,050
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 100,193,334
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 133,527,334 116,858,334 83,528,334
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,786,112,375 12,892,300,077 17,774,052,823 17,188,982,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,057,273,808 -7,737,966,374 -8,424,945,767 -7,574,314,862
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 402,551,776 402,551,776 402,551,776 402,551,776
IV. Hàng tồn kho 111,102,659,690 104,535,009,475 123,614,614,908 153,164,294,640
1. Hàng tồn kho 116,731,173,395 109,916,192,367 128,920,681,327 158,470,361,059
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,628,513,705 -5,381,182,892 -5,306,066,419 -5,306,066,419
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,915,240,495 69,503,861,190 74,096,566,763 79,986,335,324
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,336,242,640 1,910,674,656 2,287,689,896 2,849,670,247
2. Thuế GTGT được khấu trừ 64,577,815,862 67,588,122,917 71,807,694,874 77,135,483,084
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,181,993 5,063,617 1,181,993 1,181,993
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 269,637,123,445 292,939,540,418 293,846,931,465 310,677,354,552
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,876,134,199 4,747,138,299 4,660,644,199 4,670,134,363
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,876,134,199 4,747,138,299 4,660,644,199 4,670,134,363
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 178,681,582,662 189,276,343,671 200,125,456,586 198,072,513,542
1. Tài sản cố định hữu hình 144,774,687,546 147,877,729,177 148,589,941,589 147,543,019,794
- Nguyên giá 325,847,768,345 334,811,369,628 339,742,668,177 342,968,238,877
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,073,080,799 -186,933,640,451 -191,152,726,588 -195,425,219,083
2. Tài sản cố định thuê tài chính 33,270,707,267 40,500,129,476 39,431,867,993 38,363,606,510
- Nguyên giá 37,698,614,493 42,804,549,045 42,804,549,045 42,804,549,045
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,427,907,226 -2,304,419,569 -3,372,681,052 -4,440,942,535
3. Tài sản cố định vô hình 636,187,849 898,485,018 12,103,647,004 12,165,887,238
- Nguyên giá 4,697,856,459 4,994,357,709 16,414,357,709 16,694,357,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,061,668,610 -4,095,872,691 -4,310,710,705 -4,528,470,471
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,225,628,291 20,918,275,680 13,669,401,795 30,588,335,278
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,225,628,291 20,918,275,680 13,669,401,795 30,588,335,278
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 72,853,778,293 77,997,782,768 75,391,428,885 77,296,371,369
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,577,128,997 73,043,479,538 70,568,300,122 71,870,198,788
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,276,649,296 4,954,303,230 4,823,128,763 5,426,172,581
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 624,469,448,054 717,635,803,835 747,093,552,150 778,124,301,275
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 184,568,107,867 226,614,472,409 251,919,981,470 278,309,968,589
I. Nợ ngắn hạn 157,887,309,573 193,428,875,112 221,421,773,154 250,176,854,779
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,226,893,455 48,781,657,746 51,893,118,173 87,123,042,394
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,114,250,024 3,256,690,607 8,525,946,109 18,466,411,253
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 660,243,291 10,447,895,653 2,198,932,445 3,877,149,436
4. Phải trả người lao động 5,999,383,759 76,605,000 1,256,180,863 2,745,623,726
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,396,094,580 12,279,572,442 9,871,277,224 4,962,622,823
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,493,864,618 368,287,432 1,598,063,832 2,826,580,371
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,158,512,731 16,910,795,767 21,692,864,001 21,398,313,479
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68,569,719,901 96,824,219,251 124,385,390,507 108,750,229,297
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,483,151,214
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,268,347,214 26,882,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,680,798,294 33,185,597,297 30,498,208,316 28,133,113,810
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,000,000 17,000,000 17,000,000 17,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,313,720,294 32,818,519,297 30,131,130,316 27,766,035,810
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 350,078,000 350,078,000 350,078,000 350,078,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 439,901,340,187 491,021,331,426 495,173,570,680 499,814,332,686
I. Vốn chủ sở hữu 439,901,340,187 491,021,331,426 495,173,570,680 499,814,332,686
1. Vốn góp của chủ sở hữu 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 94,625,673,463 94,625,673,463 94,625,673,463 94,625,673,463
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -600,000,000 -600,000,000 -600,000,000 -600,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 14,594,981,065 14,907,569,048 14,594,981,065 14,594,981,065
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,615,925,659 108,423,328,915 112,888,156,152 117,528,918,158
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,821,712,598 56,629,115,854 4,077,185,805 8,717,947,811
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,794,213,061 51,794,213,061 108,810,970,347 108,810,970,347
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 624,469,448,054 717,635,803,835 747,093,552,150 778,124,301,275
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.