TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
354,832,324,609 |
424,696,263,417 |
453,246,620,685 |
467,446,946,723 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,667,270,522 |
28,992,910,276 |
17,911,502,478 |
15,935,492,656 |
|
1. Tiền |
11,667,270,522 |
28,992,910,276 |
17,911,502,478 |
15,935,492,656 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
375,000 |
375,000 |
375,000 |
375,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
573,500 |
573,500 |
573,500 |
573,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-198,500 |
-198,500 |
-198,500 |
-198,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,146,778,902 |
221,664,107,476 |
237,623,561,536 |
218,360,449,103 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
124,973,936,328 |
176,537,671,255 |
187,396,888,075 |
174,688,734,677 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,907,924,897 |
39,452,692,408 |
40,374,821,295 |
33,529,343,628 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
41,623,050 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
100,193,334 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
133,527,334 |
116,858,334 |
|
83,528,334 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,786,112,375 |
12,892,300,077 |
17,774,052,823 |
17,188,982,500 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,057,273,808 |
-7,737,966,374 |
-8,424,945,767 |
-7,574,314,862 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
402,551,776 |
402,551,776 |
402,551,776 |
402,551,776 |
|
IV. Hàng tồn kho |
111,102,659,690 |
104,535,009,475 |
123,614,614,908 |
153,164,294,640 |
|
1. Hàng tồn kho |
116,731,173,395 |
109,916,192,367 |
128,920,681,327 |
158,470,361,059 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,628,513,705 |
-5,381,182,892 |
-5,306,066,419 |
-5,306,066,419 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,915,240,495 |
69,503,861,190 |
74,096,566,763 |
79,986,335,324 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,336,242,640 |
1,910,674,656 |
2,287,689,896 |
2,849,670,247 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
64,577,815,862 |
67,588,122,917 |
71,807,694,874 |
77,135,483,084 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,181,993 |
5,063,617 |
1,181,993 |
1,181,993 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
269,637,123,445 |
292,939,540,418 |
293,846,931,465 |
310,677,354,552 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,876,134,199 |
4,747,138,299 |
4,660,644,199 |
4,670,134,363 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,876,134,199 |
4,747,138,299 |
4,660,644,199 |
4,670,134,363 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
178,681,582,662 |
189,276,343,671 |
200,125,456,586 |
198,072,513,542 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
144,774,687,546 |
147,877,729,177 |
148,589,941,589 |
147,543,019,794 |
|
- Nguyên giá |
325,847,768,345 |
334,811,369,628 |
339,742,668,177 |
342,968,238,877 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,073,080,799 |
-186,933,640,451 |
-191,152,726,588 |
-195,425,219,083 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
33,270,707,267 |
40,500,129,476 |
39,431,867,993 |
38,363,606,510 |
|
- Nguyên giá |
37,698,614,493 |
42,804,549,045 |
42,804,549,045 |
42,804,549,045 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,427,907,226 |
-2,304,419,569 |
-3,372,681,052 |
-4,440,942,535 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
636,187,849 |
898,485,018 |
12,103,647,004 |
12,165,887,238 |
|
- Nguyên giá |
4,697,856,459 |
4,994,357,709 |
16,414,357,709 |
16,694,357,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,061,668,610 |
-4,095,872,691 |
-4,310,710,705 |
-4,528,470,471 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,225,628,291 |
20,918,275,680 |
13,669,401,795 |
30,588,335,278 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,225,628,291 |
20,918,275,680 |
13,669,401,795 |
30,588,335,278 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
50,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
50,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
72,853,778,293 |
77,997,782,768 |
75,391,428,885 |
77,296,371,369 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
67,577,128,997 |
73,043,479,538 |
70,568,300,122 |
71,870,198,788 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,276,649,296 |
4,954,303,230 |
4,823,128,763 |
5,426,172,581 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
624,469,448,054 |
717,635,803,835 |
747,093,552,150 |
778,124,301,275 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
184,568,107,867 |
226,614,472,409 |
251,919,981,470 |
278,309,968,589 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
157,887,309,573 |
193,428,875,112 |
221,421,773,154 |
250,176,854,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,226,893,455 |
48,781,657,746 |
51,893,118,173 |
87,123,042,394 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,114,250,024 |
3,256,690,607 |
8,525,946,109 |
18,466,411,253 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
660,243,291 |
10,447,895,653 |
2,198,932,445 |
3,877,149,436 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,999,383,759 |
76,605,000 |
1,256,180,863 |
2,745,623,726 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,396,094,580 |
12,279,572,442 |
9,871,277,224 |
4,962,622,823 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,493,864,618 |
368,287,432 |
1,598,063,832 |
2,826,580,371 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,158,512,731 |
16,910,795,767 |
21,692,864,001 |
21,398,313,479 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
68,569,719,901 |
96,824,219,251 |
124,385,390,507 |
108,750,229,297 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,483,151,214 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,268,347,214 |
|
|
26,882,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,680,798,294 |
33,185,597,297 |
30,498,208,316 |
28,133,113,810 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,313,720,294 |
32,818,519,297 |
30,131,130,316 |
27,766,035,810 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
350,078,000 |
350,078,000 |
350,078,000 |
350,078,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
439,901,340,187 |
491,021,331,426 |
495,173,570,680 |
499,814,332,686 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
439,901,340,187 |
491,021,331,426 |
495,173,570,680 |
499,814,332,686 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
|
273,664,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-600,000,000 |
-600,000,000 |
-600,000,000 |
-600,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
14,594,981,065 |
14,907,569,048 |
14,594,981,065 |
14,594,981,065 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
57,615,925,659 |
108,423,328,915 |
112,888,156,152 |
117,528,918,158 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,821,712,598 |
56,629,115,854 |
4,077,185,805 |
8,717,947,811 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,794,213,061 |
51,794,213,061 |
108,810,970,347 |
108,810,970,347 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
624,469,448,054 |
717,635,803,835 |
747,093,552,150 |
778,124,301,275 |
|