1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,754,334,451,939 |
3,659,949,863,305 |
3,855,283,050,904 |
3,188,755,486,959 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,425,453,969 |
3,619,878,314 |
4,446,581,882 |
7,407,756,196 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,727,908,997,970 |
3,656,329,984,991 |
3,850,836,469,022 |
3,181,347,730,763 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,215,512,075,606 |
3,191,728,220,784 |
3,356,045,416,760 |
2,679,656,632,211 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
512,396,922,364 |
464,601,764,207 |
494,791,052,262 |
501,691,098,552 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
95,227,749,892 |
72,543,703,039 |
143,240,777,231 |
96,306,101,421 |
|
7. Chi phí tài chính |
174,083,014,355 |
211,359,827,235 |
225,270,244,901 |
179,082,596,808 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
166,411,380,380 |
134,091,043,203 |
168,704,897,086 |
162,113,093,250 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
21,030,787,710 |
-5,943,321,532 |
18,862,302,382 |
4,431,645,091 |
|
9. Chi phí bán hàng |
118,910,906,606 |
107,037,207,502 |
167,081,770,815 |
110,451,133,975 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
59,425,256,423 |
75,261,051,613 |
100,017,158,092 |
108,254,981,262 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
276,236,282,582 |
137,544,059,364 |
164,524,958,067 |
204,640,133,019 |
|
12. Thu nhập khác |
8,983,771,910 |
13,014,764,102 |
21,414,022,008 |
26,109,769,992 |
|
13. Chi phí khác |
10,108,546,188 |
16,507,099,278 |
14,972,059,429 |
15,580,941,082 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,124,774,278 |
-3,492,335,176 |
6,441,962,579 |
10,528,828,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
275,111,508,304 |
134,051,724,188 |
170,966,920,646 |
215,168,961,929 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
56,398,858,935 |
31,223,315,177 |
28,789,402,253 |
37,321,655,942 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,901,657,194 |
-1,015,269,722 |
2,630,988,157 |
-14,493,750,632 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
224,614,306,563 |
103,843,678,733 |
139,546,530,236 |
192,341,056,619 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
240,458,609,373 |
98,662,828,320 |
138,207,844,779 |
192,008,908,513 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-15,844,302,810 |
5,180,850,413 |
1,338,685,457 |
332,148,106 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
383 |
150 |
445 |
306 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
372 |
134 |
405 |
280 |
|