1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,519,351,620,453 |
2,860,426,362,565 |
3,183,954,849,526 |
3,087,393,289,106 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,957,603,768 |
4,430,676,194 |
3,269,471,703 |
6,698,039,328 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,506,394,016,685 |
2,855,995,686,371 |
3,180,685,377,823 |
3,080,695,249,778 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,215,615,651,099 |
2,658,555,848,709 |
3,016,975,609,203 |
2,894,193,984,709 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
290,778,365,586 |
197,439,837,662 |
163,709,768,620 |
186,501,265,069 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
348,204,019,089 |
336,442,983,295 |
225,404,503,567 |
354,963,434,614 |
|
7. Chi phí tài chính |
168,417,269,743 |
230,136,180,484 |
216,969,247,204 |
218,430,031,137 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
157,205,779,065 |
184,677,600,446 |
144,290,292,962 |
184,098,878,453 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,987,920,180 |
935,025,578 |
|
-6,213,192,882 |
|
9. Chi phí bán hàng |
94,567,045,631 |
127,166,964,464 |
72,826,819,299 |
119,563,969,721 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
103,446,905,621 |
102,046,433,558 |
58,067,558,565 |
150,447,955,746 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
276,539,083,860 |
75,468,268,029 |
41,250,647,119 |
46,809,550,197 |
|
12. Thu nhập khác |
30,224,679,490 |
11,995,925,691 |
6,606,465,135 |
26,593,002,493 |
|
13. Chi phí khác |
20,345,312,574 |
11,289,451,101 |
3,575,479,145 |
21,525,475,841 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,879,366,916 |
706,474,590 |
3,030,985,990 |
5,067,526,652 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
286,418,450,776 |
76,174,742,619 |
44,281,633,109 |
51,877,076,849 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
774,731,711 |
50,876,666,816 |
12,565,047,380 |
44,882,449,372 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,496,274,110 |
-4,128,572,453 |
-3,864,467,281 |
-2,228,032,516 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
284,147,444,955 |
29,426,648,256 |
35,581,053,010 |
9,222,659,993 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
288,995,944,456 |
31,587,873,395 |
37,812,489,877 |
12,191,195,514 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,848,499,501 |
-2,161,225,139 |
-2,231,436,867 |
-2,968,535,521 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
459 |
50 |
67 |
3,821 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
459 |
50 |
67 |
3,741 |
|