TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,612,208,098,826 |
17,731,807,828,611 |
17,558,435,985,252 |
18,849,913,468,638 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,372,552,178,660 |
2,525,942,825,447 |
2,479,054,657,119 |
2,508,957,453,835 |
|
1. Tiền |
620,145,794,892 |
1,048,462,910,514 |
1,044,152,931,474 |
1,211,142,418,356 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
752,406,383,768 |
1,477,479,914,933 |
1,434,901,725,645 |
1,297,815,035,479 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,837,667,508,148 |
2,031,299,193,750 |
2,216,000,840,691 |
2,229,074,401,187 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
804,797,163,620 |
806,283,626,819 |
805,858,183,936 |
802,320,897,311 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-9,325,542,047 |
-29,749,551,218 |
-39,915,521,218 |
-82,511,859,497 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,042,195,886,575 |
1,254,765,118,149 |
1,450,058,177,973 |
1,509,265,363,373 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,335,609,478,363 |
8,548,095,822,760 |
9,062,131,263,370 |
9,266,735,305,525 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,973,142,978,079 |
2,258,257,695,432 |
2,268,931,189,549 |
1,620,229,338,471 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,699,498,448,840 |
4,233,589,010,562 |
4,693,041,367,496 |
5,433,052,088,801 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
45,271,948,845 |
42,767,526,567 |
20,914,500,000 |
21,195,065,468 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,742,236,752,329 |
2,114,861,020,350 |
2,162,513,084,312 |
2,260,744,940,066 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-124,574,656,352 |
-101,486,847,057 |
-83,268,877,987 |
-69,885,164,647 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
34,006,622 |
107,416,906 |
|
1,399,037,366 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,917,004,390,710 |
4,485,933,117,244 |
3,691,665,043,253 |
4,691,452,629,811 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,940,954,622,606 |
4,508,790,058,523 |
3,712,571,229,971 |
4,711,102,908,483 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-23,950,231,896 |
-22,856,941,279 |
-20,906,186,718 |
-19,650,278,672 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
149,374,542,945 |
140,536,869,410 |
109,584,180,819 |
153,693,678,280 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,080,444,024 |
25,074,467,204 |
20,085,665,230 |
17,919,843,320 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
83,560,921,072 |
111,201,588,588 |
77,473,577,989 |
131,328,243,429 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,733,177,849 |
4,260,813,618 |
12,024,937,600 |
4,445,591,531 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,603,624,182,712 |
9,725,688,589,880 |
10,321,416,171,554 |
10,352,113,651,956 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
494,373,824,396 |
324,563,445,550 |
623,623,869,226 |
626,873,440,910 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
162,886,222,571 |
173,817,631,076 |
174,869,963,080 |
138,578,009,549 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
282,204,469,393 |
88,050,000,000 |
82,950,000,000 |
93,940,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
92,330,089,521 |
103,487,714,921 |
406,500,133,077 |
435,051,658,292 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-43,046,957,089 |
-40,791,900,447 |
-40,696,226,931 |
-40,696,226,931 |
|
II.Tài sản cố định |
4,230,222,204,476 |
4,576,223,117,744 |
4,403,446,934,180 |
4,344,156,138,861 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,138,888,145,909 |
3,526,525,330,689 |
3,409,793,265,107 |
3,345,313,888,917 |
|
- Nguyên giá |
8,139,064,018,321 |
8,862,091,864,485 |
8,889,243,113,583 |
8,894,290,995,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,000,175,872,412 |
-5,335,566,533,796 |
-5,479,449,848,476 |
-5,548,977,106,564 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
90,454,014,320 |
78,982,362,310 |
75,816,800,815 |
73,112,182,851 |
|
- Nguyên giá |
118,314,026,275 |
109,925,772,534 |
109,925,772,534 |
103,469,326,197 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,860,011,955 |
-30,943,410,224 |
-34,108,971,719 |
-30,357,143,346 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,000,880,044,247 |
970,715,424,745 |
917,836,868,258 |
925,730,067,093 |
|
- Nguyên giá |
1,117,196,398,829 |
1,113,316,178,550 |
1,071,440,345,510 |
1,103,621,266,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,316,354,582 |
-142,600,753,805 |
-153,603,477,252 |
-177,891,199,863 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
581,620,379,390 |
582,588,104,100 |
584,173,254,840 |
579,102,509,635 |
|
- Nguyên giá |
661,794,170,244 |
665,792,536,525 |
669,813,063,173 |
667,087,336,041 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,173,790,854 |
-83,204,432,425 |
-85,639,808,333 |
-87,984,826,406 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
379,961,794,708 |
278,912,055,793 |
356,074,629,620 |
409,141,055,048 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
379,961,794,708 |
278,912,055,793 |
356,074,629,620 |
409,141,055,048 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,597,595,124,459 |
2,617,278,343,540 |
2,996,260,005,576 |
3,043,390,625,545 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,102,435,565,265 |
2,121,742,694,293 |
2,524,129,104,331 |
2,531,259,724,300 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
300,108,656,740 |
337,528,804,240 |
337,511,193,141 |
337,511,193,141 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,629,097,546 |
-49,673,154,993 |
-39,060,291,896 |
-39,060,291,896 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
215,680,000,000 |
207,680,000,000 |
173,680,000,000 |
213,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,319,850,855,283 |
1,346,123,523,153 |
1,357,837,478,112 |
1,349,449,881,957 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,157,903,284,605 |
1,191,565,778,499 |
1,213,852,188,748 |
1,210,889,124,834 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
36,795,267,339 |
35,146,556,582 |
33,692,333,723 |
34,008,916,749 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
125,152,303,339 |
119,411,188,072 |
110,292,955,641 |
104,551,840,374 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,215,832,281,538 |
27,457,496,418,491 |
27,879,852,156,806 |
29,202,027,120,594 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,640,186,632,697 |
17,827,057,207,885 |
17,944,909,820,067 |
19,114,128,056,836 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,342,491,635,590 |
15,123,962,296,528 |
15,205,471,986,548 |
16,454,038,116,680 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,146,944,854,142 |
1,708,979,844,051 |
1,286,633,351,578 |
1,879,928,955,948 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,132,391,845,194 |
1,301,675,876,675 |
768,401,778,640 |
801,450,663,212 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
208,891,587,095 |
221,753,581,152 |
220,000,756,132 |
149,870,246,933 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,261,668,543 |
94,119,116,236 |
31,870,567,658 |
62,811,196,579 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
493,233,783,820 |
416,962,614,713 |
376,569,869,033 |
506,125,895,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,834,491,862 |
10,370,706,109 |
9,232,622,433 |
21,480,409,050 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,018,512,536,496 |
2,533,088,328,736 |
3,762,212,468,023 |
3,782,362,140,111 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,217,623,372,493 |
8,784,820,087,460 |
8,734,140,118,359 |
9,217,750,357,338 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
217,613,755 |
80,661,588 |
80,661,588 |
131,475,007 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
81,579,882,190 |
52,111,479,808 |
16,329,793,104 |
32,126,777,502 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,297,694,997,107 |
2,703,094,911,357 |
2,739,437,833,519 |
2,660,089,940,156 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
7,955,810,561 |
248,310,008 |
39,588,636,571 |
17,805,700,433 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
35,807,016,316 |
43,190,599,931 |
39,195,771,477 |
67,669,340,054 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,989,554,489,175 |
2,400,568,926,815 |
2,406,024,928,872 |
2,323,502,232,689 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
240,655,475,704 |
237,608,658,085 |
233,336,208,081 |
230,289,390,462 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
21,722,205,351 |
21,478,416,518 |
21,292,288,518 |
20,823,276,518 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,575,645,648,841 |
9,630,439,210,606 |
9,934,942,336,739 |
10,087,899,063,758 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,574,516,040,605 |
9,630,596,527,895 |
9,935,561,252,076 |
10,087,783,366,995 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,507,622,280,000 |
6,507,622,280,000 |
6,507,622,280,000 |
6,947,998,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,291,508,950,000 |
6,291,508,950,000 |
|
6,731,885,630,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
216,113,330,000 |
216,113,330,000 |
|
216,113,330,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,770,104,566,476 |
6,770,104,566,476 |
6,770,104,566,476 |
6,770,104,566,476 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-5,502,116,030,924 |
-5,502,116,030,924 |
-5,502,116,030,924 |
-5,502,116,030,924 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-507,662,778,116 |
-449,110,411,495 |
-450,297,890,692 |
-364,629,801,791 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,185,991,053 |
37,185,991,053 |
46,514,443,226 |
48,712,443,226 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,371,455,080,742 |
1,426,772,972,818 |
1,678,810,273,144 |
1,284,191,829,775 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
607,461,007,924 |
664,020,711,113 |
|
993,883,822,765 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
763,994,072,818 |
762,752,261,705 |
|
290,308,007,010 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
897,926,931,374 |
840,137,159,967 |
884,923,610,846 |
903,521,400,233 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,129,608,236 |
-157,317,289 |
-618,915,337 |
115,696,763 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,129,608,236 |
-157,317,289 |
-618,915,337 |
115,696,763 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,215,832,281,538 |
27,457,496,418,491 |
27,879,852,156,806 |
29,202,027,120,594 |
|