MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,612,208,098,826 17,731,807,828,611 17,558,435,985,252 18,849,913,468,638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,372,552,178,660 2,525,942,825,447 2,479,054,657,119 2,508,957,453,835
1. Tiền 620,145,794,892 1,048,462,910,514 1,044,152,931,474 1,211,142,418,356
2. Các khoản tương đương tiền 752,406,383,768 1,477,479,914,933 1,434,901,725,645 1,297,815,035,479
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,837,667,508,148 2,031,299,193,750 2,216,000,840,691 2,229,074,401,187
1. Chứng khoán kinh doanh 804,797,163,620 806,283,626,819 805,858,183,936 802,320,897,311
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,325,542,047 -29,749,551,218 -39,915,521,218 -82,511,859,497
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,042,195,886,575 1,254,765,118,149 1,450,058,177,973 1,509,265,363,373
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,335,609,478,363 8,548,095,822,760 9,062,131,263,370 9,266,735,305,525
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,973,142,978,079 2,258,257,695,432 2,268,931,189,549 1,620,229,338,471
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,699,498,448,840 4,233,589,010,562 4,693,041,367,496 5,433,052,088,801
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 45,271,948,845 42,767,526,567 20,914,500,000 21,195,065,468
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,742,236,752,329 2,114,861,020,350 2,162,513,084,312 2,260,744,940,066
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124,574,656,352 -101,486,847,057 -83,268,877,987 -69,885,164,647
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 34,006,622 107,416,906 1,399,037,366
IV. Hàng tồn kho 3,917,004,390,710 4,485,933,117,244 3,691,665,043,253 4,691,452,629,811
1. Hàng tồn kho 3,940,954,622,606 4,508,790,058,523 3,712,571,229,971 4,711,102,908,483
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,950,231,896 -22,856,941,279 -20,906,186,718 -19,650,278,672
V.Tài sản ngắn hạn khác 149,374,542,945 140,536,869,410 109,584,180,819 153,693,678,280
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,080,444,024 25,074,467,204 20,085,665,230 17,919,843,320
2. Thuế GTGT được khấu trừ 83,560,921,072 111,201,588,588 77,473,577,989 131,328,243,429
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,733,177,849 4,260,813,618 12,024,937,600 4,445,591,531
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,603,624,182,712 9,725,688,589,880 10,321,416,171,554 10,352,113,651,956
I. Các khoản phải thu dài hạn 494,373,824,396 324,563,445,550 623,623,869,226 626,873,440,910
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 162,886,222,571 173,817,631,076 174,869,963,080 138,578,009,549
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 282,204,469,393 88,050,000,000 82,950,000,000 93,940,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 92,330,089,521 103,487,714,921 406,500,133,077 435,051,658,292
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -43,046,957,089 -40,791,900,447 -40,696,226,931 -40,696,226,931
II.Tài sản cố định 4,230,222,204,476 4,576,223,117,744 4,403,446,934,180 4,344,156,138,861
1. Tài sản cố định hữu hình 3,138,888,145,909 3,526,525,330,689 3,409,793,265,107 3,345,313,888,917
- Nguyên giá 8,139,064,018,321 8,862,091,864,485 8,889,243,113,583 8,894,290,995,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,000,175,872,412 -5,335,566,533,796 -5,479,449,848,476 -5,548,977,106,564
2. Tài sản cố định thuê tài chính 90,454,014,320 78,982,362,310 75,816,800,815 73,112,182,851
- Nguyên giá 118,314,026,275 109,925,772,534 109,925,772,534 103,469,326,197
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,860,011,955 -30,943,410,224 -34,108,971,719 -30,357,143,346
3. Tài sản cố định vô hình 1,000,880,044,247 970,715,424,745 917,836,868,258 925,730,067,093
- Nguyên giá 1,117,196,398,829 1,113,316,178,550 1,071,440,345,510 1,103,621,266,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,316,354,582 -142,600,753,805 -153,603,477,252 -177,891,199,863
III. Bất động sản đầu tư 581,620,379,390 582,588,104,100 584,173,254,840 579,102,509,635
- Nguyên giá 661,794,170,244 665,792,536,525 669,813,063,173 667,087,336,041
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,173,790,854 -83,204,432,425 -85,639,808,333 -87,984,826,406
IV. Tài sản dở dang dài hạn 379,961,794,708 278,912,055,793 356,074,629,620 409,141,055,048
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 379,961,794,708 278,912,055,793 356,074,629,620 409,141,055,048
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,597,595,124,459 2,617,278,343,540 2,996,260,005,576 3,043,390,625,545
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,102,435,565,265 2,121,742,694,293 2,524,129,104,331 2,531,259,724,300
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 300,108,656,740 337,528,804,240 337,511,193,141 337,511,193,141
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -20,629,097,546 -49,673,154,993 -39,060,291,896 -39,060,291,896
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 215,680,000,000 207,680,000,000 173,680,000,000 213,680,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,319,850,855,283 1,346,123,523,153 1,357,837,478,112 1,349,449,881,957
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,157,903,284,605 1,191,565,778,499 1,213,852,188,748 1,210,889,124,834
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 36,795,267,339 35,146,556,582 33,692,333,723 34,008,916,749
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 125,152,303,339 119,411,188,072 110,292,955,641 104,551,840,374
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,215,832,281,538 27,457,496,418,491 27,879,852,156,806 29,202,027,120,594
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,640,186,632,697 17,827,057,207,885 17,944,909,820,067 19,114,128,056,836
I. Nợ ngắn hạn 12,342,491,635,590 15,123,962,296,528 15,205,471,986,548 16,454,038,116,680
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,146,944,854,142 1,708,979,844,051 1,286,633,351,578 1,879,928,955,948
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,132,391,845,194 1,301,675,876,675 768,401,778,640 801,450,663,212
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 208,891,587,095 221,753,581,152 220,000,756,132 149,870,246,933
4. Phải trả người lao động 35,261,668,543 94,119,116,236 31,870,567,658 62,811,196,579
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 493,233,783,820 416,962,614,713 376,569,869,033 506,125,895,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,834,491,862 10,370,706,109 9,232,622,433 21,480,409,050
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,018,512,536,496 2,533,088,328,736 3,762,212,468,023 3,782,362,140,111
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,217,623,372,493 8,784,820,087,460 8,734,140,118,359 9,217,750,357,338
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 217,613,755 80,661,588 80,661,588 131,475,007
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 81,579,882,190 52,111,479,808 16,329,793,104 32,126,777,502
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,297,694,997,107 2,703,094,911,357 2,739,437,833,519 2,660,089,940,156
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7,955,810,561 248,310,008 39,588,636,571 17,805,700,433
7. Phải trả dài hạn khác 35,807,016,316 43,190,599,931 39,195,771,477 67,669,340,054
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,989,554,489,175 2,400,568,926,815 2,406,024,928,872 2,323,502,232,689
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 240,655,475,704 237,608,658,085 233,336,208,081 230,289,390,462
12. Dự phòng phải trả dài hạn 21,722,205,351 21,478,416,518 21,292,288,518 20,823,276,518
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,575,645,648,841 9,630,439,210,606 9,934,942,336,739 10,087,899,063,758
I. Vốn chủ sở hữu 9,574,516,040,605 9,630,596,527,895 9,935,561,252,076 10,087,783,366,995
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,507,622,280,000 6,507,622,280,000 6,507,622,280,000 6,947,998,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,291,508,950,000 6,291,508,950,000 6,731,885,630,000
- Cổ phiếu ưu đãi 216,113,330,000 216,113,330,000 216,113,330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,770,104,566,476 6,770,104,566,476 6,770,104,566,476 6,770,104,566,476
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,502,116,030,924 -5,502,116,030,924 -5,502,116,030,924 -5,502,116,030,924
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -507,662,778,116 -449,110,411,495 -450,297,890,692 -364,629,801,791
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,185,991,053 37,185,991,053 46,514,443,226 48,712,443,226
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,371,455,080,742 1,426,772,972,818 1,678,810,273,144 1,284,191,829,775
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 607,461,007,924 664,020,711,113 993,883,822,765
- LNST chưa phân phối kỳ này 763,994,072,818 762,752,261,705 290,308,007,010
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 897,926,931,374 840,137,159,967 884,923,610,846 903,521,400,233
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,129,608,236 -157,317,289 -618,915,337 115,696,763
1. Nguồn kinh phí 1,129,608,236 -157,317,289 -618,915,337 115,696,763
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25,215,832,281,538 27,457,496,418,491 27,879,852,156,806 29,202,027,120,594
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.