MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,498,546,379,218 11,384,302,242,545 10,449,630,235,702 11,188,500,101,188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 202,374,398,169 787,487,908,845 359,717,677,686 226,040,827,788
1. Tiền 202,374,398,169 240,087,908,845 254,717,677,686 219,040,827,788
2. Các khoản tương đương tiền 547,400,000,000 105,000,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 111,965,402,422 751,700,266,037 425,771,586,185 459,666,041,967
1. Chứng khoán kinh doanh 114,589,312,579 231,808,496,069 97,043,602,635 223,191,186,767
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,123,910,157 -3,658,230,032 -6,822,016,450 -11,825,144,800
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 523,550,000,000 335,550,000,000 248,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,098,520,699,115 6,374,412,283,996 6,604,425,523,815 6,555,774,281,753
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 575,501,389,945 1,471,373,688,448 2,025,136,769,449 2,107,128,922,247
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,169,102,538,944 3,577,579,880,944 2,617,587,794,485 2,181,941,264,569
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 286,000,000,000 816,603,702,000 1,215,967,982,000 1,555,452,360,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 107,672,494,055 566,229,933,649 824,033,099,748 786,164,819,441
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,755,723,829 -57,406,913,334 -78,406,637,278 -75,019,599,915
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 31,992,289 106,515,411 106,515,411
IV. Hàng tồn kho 1,956,593,873,978 2,982,542,379,418 2,498,277,007,009 3,682,270,278,719
1. Hàng tồn kho 1,958,234,513,228 2,984,677,199,044 2,526,972,875,948 3,721,645,927,327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,640,639,250 -2,134,819,626 -28,695,868,939 -39,375,648,608
V.Tài sản ngắn hạn khác 129,092,005,534 488,159,404,249 561,438,441,007 264,748,670,961
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60,310,493,457 373,945,997,282 470,474,608,759 170,230,235,933
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,097,290,925 36,884,156,221 21,359,315,785 24,544,645,778
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 67,684,221,152 77,329,250,746 69,604,516,463 69,973,789,250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,331,607,979,943 8,005,493,089,807 8,031,342,420,102 7,717,385,367,518
I. Các khoản phải thu dài hạn 247,404,257,833 390,034,017,607 289,101,795,247 51,723,218,635
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 87,265,337,933 136,835,307,376 144,556,594,867 141,911,513,623
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 160,138,919,900 117,801,698,000 3,674,018,000 -231,031,392,386
6. Phải thu dài hạn khác 135,397,012,231 140,871,182,380 140,843,097,398
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,573,530,815,601 4,629,181,401,588 4,758,728,174,888 4,725,636,248,122
1. Tài sản cố định hữu hình 1,329,796,823,843 4,307,806,036,411 4,436,634,416,090 4,404,967,085,796
- Nguyên giá 3,257,069,000,944 7,075,705,780,914 8,109,773,963,000 8,245,138,728,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,927,272,177,101 -2,767,899,744,503 -3,673,139,546,910 -3,840,171,642,232
2. Tài sản cố định thuê tài chính 62,692,225,631 126,487,792,538 124,022,756,332 121,584,667,135
- Nguyên giá 73,767,448,385 146,692,801,051 151,725,361,276 151,725,361,276
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,075,222,754 -20,205,008,513 -27,702,604,944 -30,140,694,141
3. Tài sản cố định vô hình 181,041,766,127 194,887,572,639 198,071,002,466 199,084,495,191
- Nguyên giá 202,074,372,697 228,138,873,378 234,596,078,720 239,017,080,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,032,606,570 -33,251,300,739 -36,525,076,254 -39,932,585,673
III. Bất động sản đầu tư 140,018,717,446 138,506,884,358 137,022,100,650
- Nguyên giá 156,873,157,259 156,873,157,259 156,873,157,259
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,854,439,813 -18,366,272,901 -19,851,056,609
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78,656,574,346 262,284,287,896 420,540,836,991 438,600,634,528
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 11,927,947,573
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 78,656,574,346 262,284,287,896 408,612,889,418 438,600,634,528
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,371,630,039,865 793,961,456,449 700,381,763,677 667,375,614,499
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,371,630,039,863 761,602,995,955 180,019,576,346 189,962,599,159
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 770,062,387 44,135,939,533 540,079,036,867 479,331,433,359
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -770,062,385 -11,777,479,039 -19,716,849,536 -1,918,418,019
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 60,386,292,298 1,790,013,208,821 1,724,082,964,941 1,697,027,551,084
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,416,155,370 1,050,898,302,046 1,441,037,476,330 1,413,909,235,091
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,986,666,494 7,563,646,689 7,472,856,406
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 400,000,000 400,000,000 400,000,000
5. Lợi thế thương mại 15,970,136,928 730,728,240,281 275,081,841,922 275,245,459,587
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,830,154,359,161 19,389,795,332,352 18,480,972,655,804 18,905,885,468,706
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,720,337,224,765 12,461,018,639,871 11,352,212,728,143 11,613,829,137,302
I. Nợ ngắn hạn 3,178,321,736,991 9,102,366,018,619 8,019,766,464,585 8,305,388,114,338
1. Phải trả người bán ngắn hạn 121,394,965,618 225,905,661,036 680,786,081,468 663,229,966,683
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 89,918,994,324 589,813,838,746 534,626,766,106 290,645,790,234
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,641,835,099 64,010,908,167 95,138,008,233 84,342,765,115
4. Phải trả người lao động 8,634,282,071 32,438,417,224 30,203,616,718 28,502,204,184
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 78,325,996,006 185,140,207,292 297,162,215,007 549,759,075,403
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 370,909,091 5,889,838,380 5,704,860,932 5,501,264,259
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,171,405,917 165,723,875,939 287,617,722,560 128,044,769,867
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,835,710,687,097 7,766,475,616,382 5,943,248,458,838 6,459,534,433,695
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,012,240,000 3,012,240,000 3,514,110,400
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,152,661,768 63,955,415,453 142,266,494,723 92,313,734,498
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,542,015,487,774 3,358,652,621,252 3,332,446,263,558 3,308,441,022,964
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 17,211,384,968
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 26,566,175,487 22,856,374,447 15,130,876,043 22,983,450,743
7. Phải trả dài hạn khác 185,500,000 5,346,567,960 5,427,280,960 5,374,905,530
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,515,263,812,287 3,163,872,262,819 3,199,854,936,844 3,188,169,281,928
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 164,577,416,026 92,821,784,743 89,913,384,763
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,109,817,134,396 6,928,776,692,481 7,128,759,927,661 7,292,056,331,404
I. Vốn chủ sở hữu 3,109,817,134,396 6,928,670,409,293 7,128,218,944,473 7,291,428,054,066
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,531,882,680,000 5,570,186,730,000 5,570,186,730,000 5,570,186,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,531,882,680,000 5,570,186,730,000 5,570,186,730,000 5,570,186,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 75,894,194,064 6,243,045,915,565 6,243,045,915,565 6,243,045,915,565
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,540,093,724,391 -5,428,151,562,581 -5,412,931,424,715
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 5,112,186,181 3,590,598,193
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,610,882,692 -51,541,280,580 -36,436,313,082
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,217,460,174 39,217,460,174 78,258,732,225 69,863,681,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,796,845,117 504,089,049
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 445,810,021,700 526,165,196,673 612,721,093,919 752,981,435,948
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 111,025,631,641 84,651,312,954 261,106,883,634 396,398,300,435
- LNST chưa phân phối kỳ này 334,784,390,059 441,513,883,719 351,614,210,285 356,583,135,513
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,900,592,277 75,150,505,270 103,699,315,925 104,213,939,837
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 106,283,188 540,983,188 628,277,338
1. Nguồn kinh phí 106,283,188 540,983,188 628,277,338
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,830,154,359,161 19,389,795,332,352 18,480,972,655,804 18,905,885,468,706
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.