TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,498,546,379,218 |
11,384,302,242,545 |
10,449,630,235,702 |
11,188,500,101,188 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
202,374,398,169 |
787,487,908,845 |
359,717,677,686 |
226,040,827,788 |
|
1. Tiền |
202,374,398,169 |
240,087,908,845 |
254,717,677,686 |
219,040,827,788 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
547,400,000,000 |
105,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
111,965,402,422 |
751,700,266,037 |
425,771,586,185 |
459,666,041,967 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
114,589,312,579 |
231,808,496,069 |
97,043,602,635 |
223,191,186,767 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,123,910,157 |
-3,658,230,032 |
-6,822,016,450 |
-11,825,144,800 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
523,550,000,000 |
335,550,000,000 |
248,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,098,520,699,115 |
6,374,412,283,996 |
6,604,425,523,815 |
6,555,774,281,753 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
575,501,389,945 |
1,471,373,688,448 |
2,025,136,769,449 |
2,107,128,922,247 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,169,102,538,944 |
3,577,579,880,944 |
2,617,587,794,485 |
2,181,941,264,569 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
286,000,000,000 |
816,603,702,000 |
1,215,967,982,000 |
1,555,452,360,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
107,672,494,055 |
566,229,933,649 |
824,033,099,748 |
786,164,819,441 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,755,723,829 |
-57,406,913,334 |
-78,406,637,278 |
-75,019,599,915 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
31,992,289 |
106,515,411 |
106,515,411 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,956,593,873,978 |
2,982,542,379,418 |
2,498,277,007,009 |
3,682,270,278,719 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,958,234,513,228 |
2,984,677,199,044 |
2,526,972,875,948 |
3,721,645,927,327 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,640,639,250 |
-2,134,819,626 |
-28,695,868,939 |
-39,375,648,608 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
129,092,005,534 |
488,159,404,249 |
561,438,441,007 |
264,748,670,961 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
60,310,493,457 |
373,945,997,282 |
470,474,608,759 |
170,230,235,933 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,097,290,925 |
36,884,156,221 |
21,359,315,785 |
24,544,645,778 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
67,684,221,152 |
77,329,250,746 |
69,604,516,463 |
69,973,789,250 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,331,607,979,943 |
8,005,493,089,807 |
8,031,342,420,102 |
7,717,385,367,518 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
247,404,257,833 |
390,034,017,607 |
289,101,795,247 |
51,723,218,635 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
87,265,337,933 |
136,835,307,376 |
144,556,594,867 |
141,911,513,623 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
160,138,919,900 |
117,801,698,000 |
3,674,018,000 |
-231,031,392,386 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
135,397,012,231 |
140,871,182,380 |
140,843,097,398 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,573,530,815,601 |
4,629,181,401,588 |
4,758,728,174,888 |
4,725,636,248,122 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,329,796,823,843 |
4,307,806,036,411 |
4,436,634,416,090 |
4,404,967,085,796 |
|
- Nguyên giá |
3,257,069,000,944 |
7,075,705,780,914 |
8,109,773,963,000 |
8,245,138,728,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,927,272,177,101 |
-2,767,899,744,503 |
-3,673,139,546,910 |
-3,840,171,642,232 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
62,692,225,631 |
126,487,792,538 |
124,022,756,332 |
121,584,667,135 |
|
- Nguyên giá |
73,767,448,385 |
146,692,801,051 |
151,725,361,276 |
151,725,361,276 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,075,222,754 |
-20,205,008,513 |
-27,702,604,944 |
-30,140,694,141 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
181,041,766,127 |
194,887,572,639 |
198,071,002,466 |
199,084,495,191 |
|
- Nguyên giá |
202,074,372,697 |
228,138,873,378 |
234,596,078,720 |
239,017,080,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,032,606,570 |
-33,251,300,739 |
-36,525,076,254 |
-39,932,585,673 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
140,018,717,446 |
138,506,884,358 |
137,022,100,650 |
|
- Nguyên giá |
|
156,873,157,259 |
156,873,157,259 |
156,873,157,259 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-16,854,439,813 |
-18,366,272,901 |
-19,851,056,609 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,656,574,346 |
262,284,287,896 |
420,540,836,991 |
438,600,634,528 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
11,927,947,573 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,656,574,346 |
262,284,287,896 |
408,612,889,418 |
438,600,634,528 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,371,630,039,865 |
793,961,456,449 |
700,381,763,677 |
667,375,614,499 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,371,630,039,863 |
761,602,995,955 |
180,019,576,346 |
189,962,599,159 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
770,062,387 |
44,135,939,533 |
540,079,036,867 |
479,331,433,359 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-770,062,385 |
-11,777,479,039 |
-19,716,849,536 |
-1,918,418,019 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,386,292,298 |
1,790,013,208,821 |
1,724,082,964,941 |
1,697,027,551,084 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,416,155,370 |
1,050,898,302,046 |
1,441,037,476,330 |
1,413,909,235,091 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
7,986,666,494 |
7,563,646,689 |
7,472,856,406 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
15,970,136,928 |
730,728,240,281 |
275,081,841,922 |
275,245,459,587 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,830,154,359,161 |
19,389,795,332,352 |
18,480,972,655,804 |
18,905,885,468,706 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,720,337,224,765 |
12,461,018,639,871 |
11,352,212,728,143 |
11,613,829,137,302 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,178,321,736,991 |
9,102,366,018,619 |
8,019,766,464,585 |
8,305,388,114,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
121,394,965,618 |
225,905,661,036 |
680,786,081,468 |
663,229,966,683 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
89,918,994,324 |
589,813,838,746 |
534,626,766,106 |
290,645,790,234 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,641,835,099 |
64,010,908,167 |
95,138,008,233 |
84,342,765,115 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,634,282,071 |
32,438,417,224 |
30,203,616,718 |
28,502,204,184 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
78,325,996,006 |
185,140,207,292 |
297,162,215,007 |
549,759,075,403 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
370,909,091 |
5,889,838,380 |
5,704,860,932 |
5,501,264,259 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,171,405,917 |
165,723,875,939 |
287,617,722,560 |
128,044,769,867 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,835,710,687,097 |
7,766,475,616,382 |
5,943,248,458,838 |
6,459,534,433,695 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
3,012,240,000 |
3,012,240,000 |
3,514,110,400 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,152,661,768 |
63,955,415,453 |
142,266,494,723 |
92,313,734,498 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,542,015,487,774 |
3,358,652,621,252 |
3,332,446,263,558 |
3,308,441,022,964 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
17,211,384,968 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
26,566,175,487 |
22,856,374,447 |
15,130,876,043 |
22,983,450,743 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
185,500,000 |
5,346,567,960 |
5,427,280,960 |
5,374,905,530 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,515,263,812,287 |
3,163,872,262,819 |
3,199,854,936,844 |
3,188,169,281,928 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
164,577,416,026 |
92,821,784,743 |
89,913,384,763 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,109,817,134,396 |
6,928,776,692,481 |
7,128,759,927,661 |
7,292,056,331,404 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,109,817,134,396 |
6,928,670,409,293 |
7,128,218,944,473 |
7,291,428,054,066 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,531,882,680,000 |
5,570,186,730,000 |
5,570,186,730,000 |
5,570,186,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,531,882,680,000 |
5,570,186,730,000 |
5,570,186,730,000 |
5,570,186,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
75,894,194,064 |
6,243,045,915,565 |
6,243,045,915,565 |
6,243,045,915,565 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-5,540,093,724,391 |
-5,428,151,562,581 |
-5,412,931,424,715 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
5,112,186,181 |
3,590,598,193 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
4,610,882,692 |
-51,541,280,580 |
-36,436,313,082 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,217,460,174 |
39,217,460,174 |
78,258,732,225 |
69,863,681,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
6,796,845,117 |
|
504,089,049 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
445,810,021,700 |
526,165,196,673 |
612,721,093,919 |
752,981,435,948 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
111,025,631,641 |
84,651,312,954 |
261,106,883,634 |
396,398,300,435 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
334,784,390,059 |
441,513,883,719 |
351,614,210,285 |
356,583,135,513 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,900,592,277 |
75,150,505,270 |
103,699,315,925 |
104,213,939,837 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
106,283,188 |
540,983,188 |
628,277,338 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
106,283,188 |
540,983,188 |
628,277,338 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,830,154,359,161 |
19,389,795,332,352 |
18,480,972,655,804 |
18,905,885,468,706 |
|