TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
3,809,661,083,818 |
4,446,673,016,418 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
432,968,081,332 |
462,261,426,027 |
|
1. Tiền |
|
|
315,336,144,817 |
458,575,995,627 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
117,631,936,515 |
3,685,430,400 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
130,109,932,943 |
127,106,549,058 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
41,649,434,543 |
109,614,850,882 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1,539,501,600 |
-9,508,301,824 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
90,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2,401,895,474,429 |
2,741,491,270,968 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
485,837,921,186 |
646,259,483,826 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,340,310,830,961 |
1,484,636,347,160 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
443,300,000,000 |
379,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
167,165,613,996 |
259,462,297,238 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-34,718,891,714 |
-28,166,857,256 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
723,088,610,834 |
924,803,678,667 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
724,312,831,375 |
926,027,899,208 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,224,220,541 |
-1,224,220,541 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
121,598,984,280 |
191,010,091,698 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
119,487,451,675 |
173,254,030,455 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,068,940,615 |
17,756,050,243 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
42,591,989 |
11,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
2,838,991,747,566 |
2,803,029,322,588 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
230,619,232,913 |
247,934,429,660 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
96,101,393,985 |
105,643,343,092 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
134,517,838,928 |
142,291,086,568 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
1,525,563,507,752 |
1,608,521,604,933 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,274,202,511,936 |
1,359,474,510,675 |
|
- Nguyên giá |
|
|
3,065,845,603,492 |
3,194,745,074,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,791,643,091,556 |
-1,835,270,564,198 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
66,370,493,042 |
65,130,930,398 |
|
- Nguyên giá |
|
|
73,767,448,385 |
73,767,448,385 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7,396,955,343 |
-8,636,517,987 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
184,990,502,774 |
183,916,163,860 |
|
- Nguyên giá |
|
|
201,432,336,697 |
201,874,372,697 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16,441,833,923 |
-17,958,208,837 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
139,434,884,001 |
43,835,603,529 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
139,434,884,001 |
43,835,603,529 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
884,035,554,747 |
838,858,430,221 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
798,401,671,650 |
839,547,764,888 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
86,527,033,167 |
770,062,387 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-893,150,070 |
-1,459,397,054 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
59,338,568,153 |
63,879,254,245 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
41,060,112,799 |
46,941,230,227 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
856,487,791 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
17,421,967,563 |
16,938,024,018 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6,648,652,831,384 |
7,249,702,339,006 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
3,770,140,134,737 |
4,305,928,624,889 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2,432,920,548,073 |
2,992,075,873,591 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
64,605,543,167 |
138,024,285,583 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
249,686,492,688 |
261,479,153,147 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21,727,168,525 |
1,135,695,327 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
2,200,352,129 |
1,603,303,706 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
59,272,570,703 |
87,999,556,805 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
215,454,545 |
59,999,999 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9,641,986,690 |
15,152,529,201 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,016,327,283,112 |
2,448,649,756,974 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9,243,696,514 |
37,971,592,849 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,337,219,586,664 |
1,313,852,751,298 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
185,500,000 |
185,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,337,034,086,664 |
1,312,810,763,507 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
856,487,791 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,878,512,696,647 |
2,943,773,714,117 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2,878,520,016,922 |
2,943,804,383,602 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,947,610,330,000 |
2,531,893,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,947,610,330,000 |
2,531,893,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
221,964,964,065 |
75,894,194,065 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-2,094,538,722 |
-2,626,777,985 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
243,709,260,201 |
39,217,460,174 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
455,536,178,744 |
287,528,229,153 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
379,801,139,582 |
111,014,891,642 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
75,735,039,162 |
176,513,337,511 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
11,793,822,634 |
11,897,858,195 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-7,320,275 |
-30,669,485 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
-7,320,275 |
-30,669,485 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6,648,652,831,384 |
7,249,702,339,006 |
|