MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,809,661,083,818 4,446,673,016,418
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 432,968,081,332 462,261,426,027
1. Tiền 315,336,144,817 458,575,995,627
2. Các khoản tương đương tiền 117,631,936,515 3,685,430,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,109,932,943 127,106,549,058
1. Chứng khoán kinh doanh 41,649,434,543 109,614,850,882
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,539,501,600 -9,508,301,824
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90,000,000,000 27,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,401,895,474,429 2,741,491,270,968
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 485,837,921,186 646,259,483,826
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,340,310,830,961 1,484,636,347,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 443,300,000,000 379,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 167,165,613,996 259,462,297,238
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,718,891,714 -28,166,857,256
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 723,088,610,834 924,803,678,667
1. Hàng tồn kho 724,312,831,375 926,027,899,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,224,220,541 -1,224,220,541
V.Tài sản ngắn hạn khác 121,598,984,280 191,010,091,698
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 119,487,451,675 173,254,030,455
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,068,940,615 17,756,050,243
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,591,989 11,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,838,991,747,566 2,803,029,322,588
I. Các khoản phải thu dài hạn 230,619,232,913 247,934,429,660
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 96,101,393,985 105,643,343,092
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 134,517,838,928 142,291,086,568
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,525,563,507,752 1,608,521,604,933
1. Tài sản cố định hữu hình 1,274,202,511,936 1,359,474,510,675
- Nguyên giá 3,065,845,603,492 3,194,745,074,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,791,643,091,556 -1,835,270,564,198
2. Tài sản cố định thuê tài chính 66,370,493,042 65,130,930,398
- Nguyên giá 73,767,448,385 73,767,448,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,396,955,343 -8,636,517,987
3. Tài sản cố định vô hình 184,990,502,774 183,916,163,860
- Nguyên giá 201,432,336,697 201,874,372,697
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,441,833,923 -17,958,208,837
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 139,434,884,001 43,835,603,529
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 139,434,884,001 43,835,603,529
V. Đầu tư tài chính dài hạn 884,035,554,747 838,858,430,221
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 798,401,671,650 839,547,764,888
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 86,527,033,167 770,062,387
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -893,150,070 -1,459,397,054
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,338,568,153 63,879,254,245
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,060,112,799 46,941,230,227
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 856,487,791
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 17,421,967,563 16,938,024,018
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,648,652,831,384 7,249,702,339,006
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,770,140,134,737 4,305,928,624,889
I. Nợ ngắn hạn 2,432,920,548,073 2,992,075,873,591
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,605,543,167 138,024,285,583
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 249,686,492,688 261,479,153,147
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,727,168,525 1,135,695,327
4. Phải trả người lao động 2,200,352,129 1,603,303,706
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,272,570,703 87,999,556,805
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 215,454,545 59,999,999
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,641,986,690 15,152,529,201
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,016,327,283,112 2,448,649,756,974
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,243,696,514 37,971,592,849
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,337,219,586,664 1,313,852,751,298
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 185,500,000 185,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,337,034,086,664 1,312,810,763,507
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 856,487,791
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,878,512,696,647 2,943,773,714,117
I. Vốn chủ sở hữu 2,878,520,016,922 2,943,804,383,602
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,947,610,330,000 2,531,893,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,947,610,330,000 2,531,893,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 221,964,964,065 75,894,194,065
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,094,538,722 -2,626,777,985
8. Quỹ đầu tư phát triển 243,709,260,201 39,217,460,174
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 455,536,178,744 287,528,229,153
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 379,801,139,582 111,014,891,642
- LNST chưa phân phối kỳ này 75,735,039,162 176,513,337,511
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,793,822,634 11,897,858,195
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -7,320,275 -30,669,485
1. Nguồn kinh phí -7,320,275 -30,669,485
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,648,652,831,384 7,249,702,339,006
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.