TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,891,254,681,331 |
|
3,681,157,173,544 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
138,062,494,402 |
|
658,477,011,498 |
|
|
1. Tiền |
138,062,494,402 |
|
547,177,011,498 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
111,300,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
186,021,531,368 |
|
63,008,536,733 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
71,177,988,161 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-8,169,451,428 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,103,230,060 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
769,736,972,185 |
|
2,350,848,030,059 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
268,961,211,094 |
|
523,035,261,148 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
474,876,118,998 |
|
1,319,436,381,594 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
27,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,186,917,643 |
|
518,483,173,455 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,287,275,550 |
|
-37,106,786,138 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
749,235,990,504 |
|
495,511,977,400 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
750,055,482,080 |
|
496,331,468,976 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-819,491,576 |
|
-819,491,576 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,197,692,872 |
|
113,311,617,854 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,159,799,557 |
|
102,777,189,412 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,385,635 |
|
10,272,800,524 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,844,552,180 |
|
261,627,918 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,162,955,500 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,405,330,838,745 |
|
2,589,352,741,410 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,611,724,058 |
|
15,309,100,217 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
2,344,975,577 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,611,724,058 |
|
12,964,124,640 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
703,959,383,977 |
|
1,577,649,037,659 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
476,155,185,794 |
|
1,315,985,345,129 |
|
|
- Nguyên giá |
1,747,107,486,692 |
|
2,974,801,004,055 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,270,952,300,898 |
|
-1,658,815,658,926 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
70,097,718,666 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
73,806,109,637 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,708,390,971 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,255,863,933 |
|
191,565,973,864 |
|
|
- Nguyên giá |
68,915,328,391 |
|
204,961,811,547 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,659,464,458 |
|
-13,395,837,683 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
262,618,822,195 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
170,548,334,250 |
|
262,618,822,195 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
612,260,559,873 |
|
643,527,073,692 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
517,891,777,476 |
|
274,696,051,743 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
94,437,115,484 |
|
368,899,355,036 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-68,333,087 |
|
-68,333,087 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,499,170,837 |
|
90,248,707,647 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,482,570,837 |
|
59,666,539,316 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
13,477,487,384 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
17,104,680,947 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,296,585,520,076 |
|
6,270,509,914,954 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,375,001,591,370 |
|
3,823,820,421,963 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
866,292,962,370 |
|
2,911,407,764,494 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,666,961,595 |
|
445,252,698,208 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,251,627,841 |
|
72,389,076,724 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
840,996,228 |
|
16,571,357,689 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
4,512,096,380 |
|
2,388,176,303 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,819,139,091 |
|
164,074,362,528 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
209,999,996 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
134,637,599,261 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,048,662,385,055 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,186,399,999 |
|
27,222,108,730 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
508,708,629,000 |
|
912,412,657,469 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
96,300,000 |
|
185,500,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
508,612,329,000 |
|
912,227,157,469 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,920,948,011,116 |
|
2,446,689,492,991 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,920,948,011,116 |
|
2,446,689,492,991 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,485,000,000,000 |
|
1,856,423,580,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,856,423,580,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,732,000,010 |
|
155,174,403,823 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-61,577,199,043 |
|
-40,306,862,293 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
2,770,678 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
125,609,421,786 |
|
243,709,260,201 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-2,040,858,039 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
257,408,414,403 |
|
230,749,090,538 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
58,795,840,817 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
171,953,249,721 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
937,250,044 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,296,585,520,076 |
|
6,270,509,914,954 |
|
|