MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3-2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,891,254,681,331 3,681,157,173,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,062,494,402 658,477,011,498
1. Tiền 138,062,494,402 547,177,011,498
2. Các khoản tương đương tiền 111,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 186,021,531,368 63,008,536,733
1. Chứng khoán kinh doanh 71,177,988,161
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -8,169,451,428
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,103,230,060
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 769,736,972,185 2,350,848,030,059
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 268,961,211,094 523,035,261,148
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 474,876,118,998 1,319,436,381,594
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,186,917,643 518,483,173,455
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,287,275,550 -37,106,786,138
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 749,235,990,504 495,511,977,400
1. Hàng tồn kho 750,055,482,080 496,331,468,976
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -819,491,576 -819,491,576
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,197,692,872 113,311,617,854
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,159,799,557 102,777,189,412
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,385,635 10,272,800,524
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,844,552,180 261,627,918
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 12,162,955,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,405,330,838,745 2,589,352,741,410
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,611,724,058 15,309,100,217
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,344,975,577
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 48,611,724,058 12,964,124,640
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 703,959,383,977 1,577,649,037,659
1. Tài sản cố định hữu hình 476,155,185,794 1,315,985,345,129
- Nguyên giá 1,747,107,486,692 2,974,801,004,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,270,952,300,898 -1,658,815,658,926
2. Tài sản cố định thuê tài chính 70,097,718,666
- Nguyên giá 73,806,109,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,708,390,971
3. Tài sản cố định vô hình 57,255,863,933 191,565,973,864
- Nguyên giá 68,915,328,391 204,961,811,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,659,464,458 -13,395,837,683
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 262,618,822,195
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 170,548,334,250 262,618,822,195
V. Đầu tư tài chính dài hạn 612,260,559,873 643,527,073,692
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 517,891,777,476 274,696,051,743
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 94,437,115,484 368,899,355,036
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -68,333,087 -68,333,087
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,499,170,837 90,248,707,647
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,482,570,837 59,666,539,316
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 13,477,487,384
5. Lợi thế thương mại 17,104,680,947
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,296,585,520,076 6,270,509,914,954
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,375,001,591,370 3,823,820,421,963
I. Nợ ngắn hạn 866,292,962,370 2,911,407,764,494
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,666,961,595 445,252,698,208
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,251,627,841 72,389,076,724
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 840,996,228 16,571,357,689
4. Phải trả người lao động 4,512,096,380 2,388,176,303
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,819,139,091 164,074,362,528
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 209,999,996
9. Phải trả ngắn hạn khác 134,637,599,261
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,048,662,385,055
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,186,399,999 27,222,108,730
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 508,708,629,000 912,412,657,469
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 96,300,000 185,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 508,612,329,000 912,227,157,469
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,920,948,011,116 2,446,689,492,991
I. Vốn chủ sở hữu 1,920,948,011,116 2,446,689,492,991
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,485,000,000,000 1,856,423,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,856,423,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,732,000,010 155,174,403,823
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -61,577,199,043 -40,306,862,293
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,770,678
8. Quỹ đầu tư phát triển 125,609,421,786 243,709,260,201
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -2,040,858,039
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 257,408,414,403 230,749,090,538
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58,795,840,817
- LNST chưa phân phối kỳ này 171,953,249,721
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 937,250,044
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,296,585,520,076 6,270,509,914,954
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.