1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,548,182,374 |
41,910,976,326 |
63,957,359,804 |
61,018,089,086 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,548,182,374 |
41,910,976,326 |
63,957,359,804 |
61,018,089,086 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,090,872,290 |
23,364,089,296 |
29,197,695,591 |
28,795,875,082 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,457,310,084 |
18,546,887,030 |
34,759,664,213 |
32,222,214,004 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
409,627,543 |
414,446,359 |
158,723,054 |
342,736,492 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,465,020,359 |
1,144,598,266 |
877,456,574 |
836,088,532 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,465,020,359 |
1,143,856,884 |
877,456,574 |
836,088,532 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,563,958,732 |
1,251,157,207 |
1,141,391,077 |
1,692,646,756 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,837,958,536 |
16,565,577,916 |
32,899,539,616 |
30,036,215,208 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
42,484 |
2,703,845 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-42,484 |
-2,703,845 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,837,958,536 |
16,565,535,432 |
32,896,835,771 |
30,036,215,208 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,139,428,837 |
982,372,616 |
2,088,587,025 |
1,903,181,420 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,698,529,699 |
15,583,162,816 |
30,808,248,746 |
28,133,033,788 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,698,529,699 |
15,583,162,816 |
30,808,248,746 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
349 |
346 |
684 |
625 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
349 |
346 |
|
625 |
|