MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,622,599,160 36,034,176,178 61,373,038,640 56,975,496,382
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48,622,599,160 36,034,176,178 61,373,038,640 56,975,496,382
4. Giá vốn hàng bán 29,011,810,716 28,070,678,670 32,419,822,554 25,225,420,507
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,610,788,444 7,963,497,508 28,953,216,086 31,750,075,875
6. Doanh thu hoạt động tài chính 178,814,753 238,798,816 7,422,189 83,671,794
7. Chi phí tài chính 4,540,014,171 3,918,312,630 3,655,517,281 2,951,353,099
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,539,968,141 3,918,312,630 3,593,292,131 2,914,111,721
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,196,402,282 936,748,737 1,461,192,492 1,409,731,466
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,053,186,744 3,347,234,957 23,843,928,502 27,472,663,104
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 3,411,962 14,249,726
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,411,962 -14,249,726
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,049,774,782 3,347,234,957 23,843,928,502 27,458,413,378
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 884,556,765 418,595,290 282,378,395 1,910,591,015
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,165,218,017 2,928,639,667 23,561,550,107 25,547,822,363
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,165,218,017 2,928,639,667 23,561,550,107 25,547,822,363
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 338 575 624
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 338 575 624
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.