1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,622,599,160 |
36,034,176,178 |
61,373,038,640 |
56,975,496,382 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,622,599,160 |
36,034,176,178 |
61,373,038,640 |
56,975,496,382 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,011,810,716 |
28,070,678,670 |
32,419,822,554 |
25,225,420,507 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,610,788,444 |
7,963,497,508 |
28,953,216,086 |
31,750,075,875 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
178,814,753 |
238,798,816 |
7,422,189 |
83,671,794 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,540,014,171 |
3,918,312,630 |
3,655,517,281 |
2,951,353,099 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,539,968,141 |
3,918,312,630 |
3,593,292,131 |
2,914,111,721 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,196,402,282 |
936,748,737 |
1,461,192,492 |
1,409,731,466 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,053,186,744 |
3,347,234,957 |
23,843,928,502 |
27,472,663,104 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
3,411,962 |
|
|
14,249,726 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,411,962 |
|
|
-14,249,726 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,049,774,782 |
3,347,234,957 |
23,843,928,502 |
27,458,413,378 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
884,556,765 |
418,595,290 |
282,378,395 |
1,910,591,015 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,165,218,017 |
2,928,639,667 |
23,561,550,107 |
25,547,822,363 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,165,218,017 |
2,928,639,667 |
23,561,550,107 |
25,547,822,363 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
338 |
|
575 |
624 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
338 |
|
575 |
624 |
|