TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,804,174,587 |
40,404,088,160 |
75,248,608,489 |
72,077,719,761 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,624,520,083 |
12,694,240,635 |
48,247,322,972 |
48,393,431,842 |
|
1. Tiền |
5,624,520,083 |
12,694,240,635 |
9,247,322,972 |
8,393,431,842 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,000,000,000 |
|
39,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,097,356,272 |
26,457,847,890 |
26,916,681,954 |
23,593,546,419 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,007,935,993 |
25,296,561,149 |
24,635,587,891 |
22,559,288,133 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
770,173,140 |
725,891,600 |
828,591,600 |
307,200,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,319,247,139 |
435,395,141 |
1,452,502,463 |
727,058,286 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
965,861,121 |
966,204,194 |
27,267,878 |
49,267,635 |
|
1. Hàng tồn kho |
965,861,121 |
966,204,194 |
27,267,878 |
49,267,635 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
116,437,111 |
285,795,441 |
57,335,685 |
41,473,865 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
50,381,912 |
54,399,441 |
57,335,685 |
41,473,865 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
66,055,199 |
231,396,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
625,336,272,761 |
614,551,781,105 |
603,622,467,728 |
591,825,895,161 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
611,922,159,222 |
601,411,620,259 |
590,856,807,664 |
580,430,390,109 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
611,922,159,222 |
601,411,620,259 |
590,856,807,664 |
580,430,390,109 |
|
- Nguyên giá |
1,309,183,245,150 |
1,309,232,968,787 |
1,309,195,876,073 |
1,309,234,876,073 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-697,261,085,928 |
-707,821,348,528 |
-718,339,068,409 |
-728,804,485,964 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,324,418,388 |
7,313,256,569 |
7,313,256,569 |
7,313,256,569 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,324,418,388 |
7,313,256,569 |
7,313,256,569 |
7,313,256,569 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,079,695,151 |
5,816,904,277 |
5,442,403,495 |
4,072,248,483 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,830,951,376 |
3,928,156,402 |
2,553,808,130 |
1,268,439,318 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,248,743,775 |
1,888,747,875 |
2,888,595,365 |
2,803,809,165 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
685,140,447,348 |
654,955,869,265 |
678,871,076,217 |
663,903,614,922 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
58,605,174,270 |
57,882,386,371 |
50,989,344,577 |
52,933,802,494 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,466,924,270 |
54,744,136,371 |
47,851,094,577 |
52,933,802,494 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,593,475,029 |
3,190,523,195 |
3,989,165,613 |
2,432,871,712 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,090,860,724 |
6,173,033,039 |
8,764,859,114 |
8,538,014,877 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,493,403,220 |
2,440,338,082 |
1,529,224,890 |
5,303,560,086 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
269,425,077 |
193,143,373 |
263,274,357 |
159,166,555 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
842,193,145 |
10,354,469,454 |
1,384,154,104 |
1,081,508,334 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,210,715,723 |
31,425,777,876 |
31,003,565,147 |
34,501,829,578 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
966,851,352 |
966,851,352 |
916,851,352 |
916,851,352 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,138,250,000 |
3,138,250,000 |
3,138,250,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,138,250,000 |
3,138,250,000 |
3,138,250,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
626,535,273,078 |
597,073,482,894 |
627,881,731,640 |
610,969,812,428 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
626,535,273,078 |
597,073,482,894 |
627,881,731,640 |
610,969,812,428 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,449,530,000 |
450,449,530,000 |
450,449,530,000 |
450,449,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,449,530,000 |
450,449,530,000 |
450,449,530,000 |
450,449,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,069,702,570 |
8,069,702,570 |
8,069,702,570 |
8,069,702,570 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
168,016,040,508 |
138,554,250,324 |
169,362,499,070 |
152,450,579,858 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
152,317,510,809 |
122,971,087,508 |
138,554,250,324 |
62,227,604,809 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,698,529,699 |
15,583,162,816 |
30,808,248,746 |
90,222,975,049 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
685,140,447,348 |
654,955,869,265 |
678,871,076,217 |
663,903,614,922 |
|