MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,804,174,587 40,404,088,160 75,248,608,489 72,077,719,761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,624,520,083 12,694,240,635 48,247,322,972 48,393,431,842
1. Tiền 5,624,520,083 12,694,240,635 9,247,322,972 8,393,431,842
2. Các khoản tương đương tiền 39,000,000,000 39,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,097,356,272 26,457,847,890 26,916,681,954 23,593,546,419
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,007,935,993 25,296,561,149 24,635,587,891 22,559,288,133
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 770,173,140 725,891,600 828,591,600 307,200,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,319,247,139 435,395,141 1,452,502,463 727,058,286
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 965,861,121 966,204,194 27,267,878 49,267,635
1. Hàng tồn kho 965,861,121 966,204,194 27,267,878 49,267,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 116,437,111 285,795,441 57,335,685 41,473,865
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50,381,912 54,399,441 57,335,685 41,473,865
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 66,055,199 231,396,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 625,336,272,761 614,551,781,105 603,622,467,728 591,825,895,161
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 611,922,159,222 601,411,620,259 590,856,807,664 580,430,390,109
1. Tài sản cố định hữu hình 611,922,159,222 601,411,620,259 590,856,807,664 580,430,390,109
- Nguyên giá 1,309,183,245,150 1,309,232,968,787 1,309,195,876,073 1,309,234,876,073
- Giá trị hao mòn lũy kế -697,261,085,928 -707,821,348,528 -718,339,068,409 -728,804,485,964
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,324,418,388 7,313,256,569 7,313,256,569 7,313,256,569
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,324,418,388 7,313,256,569 7,313,256,569 7,313,256,569
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,079,695,151 5,816,904,277 5,442,403,495 4,072,248,483
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,830,951,376 3,928,156,402 2,553,808,130 1,268,439,318
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,248,743,775 1,888,747,875 2,888,595,365 2,803,809,165
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 685,140,447,348 654,955,869,265 678,871,076,217 663,903,614,922
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 58,605,174,270 57,882,386,371 50,989,344,577 52,933,802,494
I. Nợ ngắn hạn 55,466,924,270 54,744,136,371 47,851,094,577 52,933,802,494
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,593,475,029 3,190,523,195 3,989,165,613 2,432,871,712
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,090,860,724 6,173,033,039 8,764,859,114 8,538,014,877
4. Phải trả người lao động 1,493,403,220 2,440,338,082 1,529,224,890 5,303,560,086
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 269,425,077 193,143,373 263,274,357 159,166,555
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 842,193,145 10,354,469,454 1,384,154,104 1,081,508,334
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,210,715,723 31,425,777,876 31,003,565,147 34,501,829,578
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 966,851,352 966,851,352 916,851,352 916,851,352
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,138,250,000 3,138,250,000 3,138,250,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,138,250,000 3,138,250,000 3,138,250,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 626,535,273,078 597,073,482,894 627,881,731,640 610,969,812,428
I. Vốn chủ sở hữu 626,535,273,078 597,073,482,894 627,881,731,640 610,969,812,428
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,449,530,000 450,449,530,000 450,449,530,000 450,449,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,449,530,000 450,449,530,000 450,449,530,000 450,449,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,069,702,570 8,069,702,570 8,069,702,570 8,069,702,570
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 168,016,040,508 138,554,250,324 169,362,499,070 152,450,579,858
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 152,317,510,809 122,971,087,508 138,554,250,324 62,227,604,809
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,698,529,699 15,583,162,816 30,808,248,746 90,222,975,049
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 685,140,447,348 654,955,869,265 678,871,076,217 663,903,614,922
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.