TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,616,637,228 |
31,709,855,393 |
36,267,910,532 |
29,181,187,869 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,287,002,090 |
5,156,620,199 |
15,443,377,789 |
1,953,436,859 |
|
1. Tiền |
9,287,002,090 |
5,156,620,199 |
5,443,377,789 |
1,953,436,859 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,280,523,164 |
25,545,007,203 |
19,851,584,796 |
26,176,493,769 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,621,645,938 |
24,958,652,637 |
17,057,370,002 |
23,438,292,909 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
458,761,000 |
294,570,000 |
1,502,485,500 |
1,968,419,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,200,116,226 |
291,784,566 |
1,291,729,294 |
769,781,360 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
938,461,631 |
933,247,201 |
929,319,340 |
936,793,866 |
|
1. Hàng tồn kho |
938,461,631 |
933,247,201 |
929,319,340 |
936,793,866 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
110,650,343 |
74,980,790 |
43,628,607 |
114,463,375 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
110,650,343 |
74,980,790 |
43,628,607 |
114,463,375 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
747,753,394,595 |
733,813,051,819 |
721,356,858,203 |
708,168,868,793 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
742,744,366,169 |
725,696,021,862 |
713,232,347,438 |
697,334,240,201 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
742,744,366,169 |
725,696,021,862 |
713,232,347,438 |
697,334,240,201 |
|
- Nguyên giá |
1,300,650,363,196 |
1,301,082,063,196 |
1,305,576,085,730 |
1,305,576,085,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-557,905,997,027 |
-575,386,041,334 |
-592,343,738,292 |
-608,241,845,529 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,774,469,297 |
5,336,433,741 |
5,665,115,579 |
5,738,919,252 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,774,469,297 |
5,336,433,741 |
5,665,115,579 |
5,738,919,252 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,218,559,129 |
2,770,596,216 |
2,449,395,186 |
5,085,709,340 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,920,120,074 |
2,287,572,761 |
1,972,593,131 |
4,504,524,640 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
298,439,055 |
483,023,455 |
476,802,055 |
581,184,700 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
786,370,031,823 |
765,522,907,212 |
757,624,768,735 |
737,350,056,662 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
292,530,028,483 |
250,118,392,473 |
226,802,091,110 |
193,362,161,020 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
107,712,706,678 |
154,575,136,405 |
129,717,168,691 |
95,524,988,068 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,079,190,291 |
2,696,593,710 |
2,477,678,945 |
1,865,050,273 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,631,500,180 |
6,996,403,385 |
3,518,578,598 |
4,919,266,226 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,703,956,122 |
6,590,731,662 |
1,391,011,462 |
2,573,784,240 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,449,585,187 |
1,012,903,829 |
1,323,509,723 |
757,525,136 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,623,304,513 |
1,224,276,233 |
586,435,414 |
634,233,749 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
63,339,181,633 |
132,168,238,834 |
117,274,266,797 |
81,629,440,692 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,885,988,752 |
3,885,988,752 |
3,145,687,752 |
3,145,687,752 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
184,817,321,805 |
95,543,256,068 |
97,084,922,419 |
97,837,172,952 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
184,817,321,805 |
95,543,256,068 |
97,084,922,419 |
97,837,172,952 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
493,840,003,340 |
515,404,514,739 |
530,822,677,625 |
543,987,895,642 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
493,840,003,340 |
515,404,514,739 |
530,822,677,625 |
543,987,895,642 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,069,702,570 |
4,069,702,570 |
4,069,702,570 |
8,069,702,570 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,770,300,770 |
121,334,812,169 |
136,752,975,055 |
145,918,193,072 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,376,267,165 |
21,564,511,399 |
15,396,558,597 |
13,165,218,017 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
81,394,033,605 |
99,770,300,770 |
121,356,416,458 |
132,752,975,055 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
786,370,031,823 |
765,522,907,212 |
757,624,768,735 |
737,350,056,662 |
|