MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,302,229,799 18,746,331,680 20,857,152,922 38,616,637,228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 691,501,723 134,712,701 715,615,037 9,287,002,090
1. Tiền 691,501,723 134,712,701 715,615,037 9,287,002,090
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,238,508,900 17,587,355,016 19,039,550,964 28,280,523,164
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,341,824,186 15,910,798,372 16,902,044,226 26,621,645,938
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,400,170,000 600,577,295 416,070,000 458,761,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 496,514,714 1,075,979,349 1,721,436,738 1,200,116,226
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 989,699,884 951,722,882 934,758,841 938,461,631
1. Hàng tồn kho 989,699,884 951,722,882 934,758,841 938,461,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 382,519,292 72,541,081 167,228,080 110,650,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 84,385,843 72,541,081 167,228,080 110,650,343
2. Thuế GTGT được khấu trừ 298,133,449
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 799,293,951,243 783,038,546,336 764,802,971,941 747,753,394,595
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 16,000,000 16,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 16,000,000 16,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 791,076,831,740 777,804,418,843 760,187,802,960 742,744,366,169
1. Tài sản cố định hữu hình 791,076,831,740 777,804,418,843 760,187,802,960 742,744,366,169
- Nguyên giá 1,297,757,270,510 1,300,842,753,968 1,300,650,363,196 1,300,650,363,196
- Giá trị hao mòn lũy kế -506,680,438,770 -523,038,335,125 -540,462,560,236 -557,905,997,027
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,691,877,759 1,546,509,745 421,252,280 1,774,469,297
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,691,877,759 1,546,509,745 421,252,280 1,774,469,297
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,515,241,744 3,677,617,748 4,177,916,701 3,218,559,129
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,449,341,744 3,612,717,748 4,120,085,701 2,920,120,074
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 65,900,000 64,900,000 57,831,000 298,439,055
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 823,596,181,042 801,784,878,016 785,660,124,863 786,370,031,823
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 371,616,810,575 345,239,974,312 310,196,388,688 292,530,028,483
I. Nợ ngắn hạn 186,861,104,466 159,744,879,851 125,348,259,035 107,712,706,678
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,023,648,814 3,497,678,611 2,097,939,662 4,079,190,291
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,283,408,148 7,491,038,511 4,449,329,741 8,631,500,180
4. Phải trả người lao động 5,721,821,247 1,038,698,619 2,978,858,148 1,703,956,122
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,210,051,222 1,790,911,022 1,072,744,278 1,449,585,187
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,336,453,304 31,195,983,578 30,877,475,108 24,623,304,513
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 127,092,732,979 110,839,580,758 79,980,923,346 63,339,181,633
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,192,988,752 3,890,988,752 3,890,988,752 3,885,988,752
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 184,755,706,109 185,495,094,461 184,848,129,653 184,817,321,805
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 184,755,706,109 185,495,094,461 184,848,129,653 184,817,321,805
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 451,979,370,467 456,544,903,704 475,463,736,175 493,840,003,340
I. Vốn chủ sở hữu 451,979,370,467 456,544,903,704 475,463,736,175 493,840,003,340
1. Vốn góp của chủ sở hữu 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,069,702,570 4,069,702,570 4,069,702,570 4,069,702,570
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,909,667,897 62,475,201,134 81,394,033,605 99,770,300,770
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,888,839,368 4,565,533,237 18,918,832,471 18,376,267,165
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,020,828,529 57,909,667,897 62,475,201,134 81,394,033,605
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 823,596,181,042 801,784,878,016 785,660,124,863 786,370,031,823
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.