1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,131,515,453 |
69,365,840,784 |
74,237,949,273 |
70,755,443,279 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,131,515,453 |
69,365,840,784 |
74,237,949,273 |
70,755,443,279 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,188,202,326 |
59,534,149,854 |
60,257,740,261 |
58,038,789,375 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,943,313,127 |
9,831,690,930 |
13,980,209,012 |
12,716,653,904 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,601,747 |
250,855 |
4,038,127 |
4,593,483 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,349,376,683 |
2,128,842,893 |
2,104,982,784 |
2,044,197,236 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,349,376,683 |
2,128,842,893 |
2,104,982,784 |
2,044,197,236 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
513,606,471 |
84,101,049 |
175,762,408 |
239,562,370 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,193,945,759 |
3,362,574,264 |
3,184,600,650 |
4,214,402,466 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,890,985,961 |
4,256,423,579 |
8,518,901,297 |
6,223,085,315 |
|
12. Thu nhập khác |
39,317,916 |
72,137,184 |
72,984,047 |
61,240,334 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,282,040,084 |
30,395,618 |
20,750,391 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
39,317,916 |
-1,209,902,900 |
42,588,429 |
40,489,943 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,930,303,877 |
3,046,520,679 |
8,561,489,726 |
6,263,575,258 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
589,545,582 |
492,978,101 |
1,506,170,302 |
989,036,288 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,340,758,295 |
2,553,542,578 |
7,055,319,424 |
5,274,538,970 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,340,758,295 |
2,553,542,578 |
7,055,319,424 |
5,274,538,970 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|