1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
170,533,921,444 |
281,597,927,128 |
77,115,459,819 |
67,292,098,494 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
170,533,921,444 |
281,597,927,128 |
77,115,459,819 |
67,292,098,494 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,101,173,713 |
98,107,283,593 |
58,812,999,204 |
64,274,550,364 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
94,432,747,731 |
183,490,643,535 |
18,302,460,615 |
3,017,548,130 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,362,467,544 |
19,988,047,796 |
1,908,340,011 |
18,080,574,728 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,649,899,121 |
2,750,900,237 |
2,064,334,609 |
1,995,979,159 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,649,899,121 |
2,750,900,237 |
2,064,334,609 |
1,995,979,159 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,602,890,843 |
13,530,469,085 |
7,174,974,790 |
5,487,185,723 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
86,542,425,311 |
187,197,322,009 |
10,971,491,227 |
13,614,957,976 |
|
12. Thu nhập khác |
181,356,334 |
56,674,273 |
|
31,700,554 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
181,356,334 |
56,674,273 |
|
31,700,554 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
86,723,781,645 |
187,253,996,282 |
10,971,491,227 |
13,646,658,530 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,366,207,532 |
9,421,092,682 |
555,264,561 |
3,080,360,155 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
82,357,574,113 |
177,832,903,600 |
10,416,226,666 |
10,566,298,375 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
82,357,574,113 |
177,832,903,600 |
10,416,226,666 |
10,566,298,375 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|