1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
347,194,224,862 |
251,193,498,580 |
140,430,807,499 |
102,098,569,261 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
347,194,224,862 |
251,193,498,580 |
140,430,807,499 |
102,098,569,261 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
93,243,071,604 |
103,884,020,981 |
84,145,090,315 |
66,075,299,210 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
253,951,153,258 |
147,309,477,599 |
56,285,717,184 |
36,023,270,051 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,319,294,158 |
17,040,422,685 |
3,297,921,631 |
2,627,855,108 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,198,463,352 |
6,894,373,328 |
5,506,218,208 |
5,396,051,172 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,475,516,295 |
6,130,378,691 |
5,506,218,208 |
5,396,051,172 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,075,308,015 |
18,221,879,765 |
6,861,234,740 |
7,846,000,004 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
242,996,676,049 |
139,233,647,191 |
47,216,185,867 |
25,409,073,983 |
|
12. Thu nhập khác |
14,170,908 |
-24,869,002 |
7,178,120 |
200,772,727 |
|
13. Chi phí khác |
9,704,545 |
-9,704,545 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,466,363 |
-15,164,457 |
7,178,120 |
200,772,727 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
243,001,142,412 |
139,218,482,734 |
47,223,363,987 |
25,609,846,710 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,645,937,389 |
7,022,658,257 |
-3,091,945,197 |
1,284,018,586 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
230,355,205,023 |
132,195,824,477 |
50,315,309,184 |
24,325,828,124 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
230,355,205,023 |
132,195,824,477 |
50,315,309,184 |
24,325,828,124 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|