1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
186,887,446,250 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
9,130,909 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
186,878,315,341 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
152,671,418,500 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
34,206,896,841 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
433,423,376 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
5,482,486,075 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
5,378,419,625 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-1,057,834,746 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
11,715,239,129 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
18,951,370,608 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
-2,566,610,341 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
588,626,598 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
711,786,115 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-123,159,517 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
-2,689,769,858 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
675,313,309 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
319,241,788 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
-3,684,324,955 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
-3,035,564,014 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-648,760,941 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-307 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-307 |
|