1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
194,437,649,896 |
189,306,561,429 |
200,586,415,103 |
191,175,679,405 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
464,850,378 |
|
1,052,728 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
194,437,649,896 |
188,841,711,051 |
200,586,415,103 |
191,174,626,677 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,734,152,456 |
172,105,050,408 |
178,800,743,719 |
164,860,278,433 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,703,497,440 |
16,736,660,643 |
21,785,671,384 |
26,314,348,244 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,453,781,015 |
893,523,430 |
977,895,904 |
1,089,573,190 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,271,997,244 |
1,387,205,700 |
1,776,717,438 |
540,377,636 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
786,421,390 |
949,728,362 |
753,961,993 |
780,234,621 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,639,968,758 |
5,269,234,247 |
4,207,319,929 |
6,085,439,075 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,747,456,551 |
7,023,668,123 |
10,987,408,681 |
10,700,457,119 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,497,855,902 |
3,950,076,003 |
5,792,121,240 |
10,077,647,604 |
|
12. Thu nhập khác |
44,307,740 |
123,311,672 |
271,953,768 |
634,266,249 |
|
13. Chi phí khác |
70,261,404 |
42,387,690 |
285,114,207 |
296,563,764 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-25,953,664 |
80,923,982 |
-13,160,439 |
337,702,485 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,471,902,238 |
4,030,999,985 |
5,778,960,801 |
10,415,350,089 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
866,373,729 |
1,581,237,778 |
1,155,792,153 |
2,157,744,379 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,605,528,509 |
2,449,762,207 |
4,623,168,648 |
8,257,605,710 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,605,528,509 |
2,449,762,207 |
4,623,168,648 |
8,257,605,710 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
359 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|