TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
301,410,965,051 |
302,982,880,465 |
323,573,420,271 |
357,978,950,821 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,749,276,306 |
22,699,060,926 |
55,757,978,034 |
53,195,603,698 |
|
1. Tiền |
20,700,618,772 |
17,699,060,926 |
11,757,978,034 |
21,079,239,314 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,048,657,534 |
5,000,000,000 |
44,000,000,000 |
32,116,364,384 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
42,024,668,534 |
29,024,668,534 |
16,124,454,794 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
42,024,668,534 |
29,024,668,534 |
16,124,454,794 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,577,036,466 |
58,145,349,890 |
79,244,625,687 |
129,071,313,164 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,508,942,855 |
66,474,637,762 |
83,280,934,591 |
133,764,425,425 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,316,732,591 |
1,506,146,106 |
5,472,305,583 |
3,678,802,458 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,527,060,113 |
6,838,623,479 |
7,165,442,970 |
6,191,515,896 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,775,699,093 |
-16,674,057,457 |
-16,674,057,457 |
-14,563,430,615 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
105,245,280,392 |
91,059,004,502 |
79,387,049,825 |
83,059,032,007 |
|
1. Hàng tồn kho |
121,408,220,000 |
113,210,663,545 |
101,538,708,868 |
83,059,032,007 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,162,939,608 |
-22,151,659,043 |
-22,151,659,043 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
76,839,371,887 |
89,054,796,613 |
80,159,098,191 |
76,528,547,158 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,685,452,696 |
3,238,296,565 |
4,293,184,615 |
3,477,357,395 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
73,296,567,110 |
85,122,870,798 |
75,140,266,461 |
72,357,560,513 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
857,352,081 |
693,629,250 |
725,647,115 |
693,629,250 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
191,479,195,251 |
193,768,616,562 |
196,130,290,755 |
195,806,668,933 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
528,133,336 |
503,133,337 |
478,133,338 |
453,133,339 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
133,333,336 |
108,333,337 |
83,333,338 |
58,333,339 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
394,800,000 |
394,800,000 |
394,800,000 |
394,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,166,326,466 |
66,662,573,274 |
66,786,972,204 |
64,092,301,146 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,864,745,446 |
62,634,249,037 |
62,779,299,751 |
60,105,280,477 |
|
- Nguyên giá |
199,074,488,694 |
200,646,359,733 |
201,738,129,730 |
190,003,633,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,209,743,248 |
-138,012,110,696 |
-138,958,829,979 |
-129,898,353,284 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,301,581,020 |
4,028,324,237 |
4,007,672,453 |
3,987,020,669 |
|
- Nguyên giá |
7,290,033,449 |
7,024,133,449 |
7,024,133,449 |
7,024,133,449 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,988,452,429 |
-2,995,809,212 |
-3,016,460,996 |
-3,037,112,780 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,590,706,822 |
14,430,358,346 |
14,270,009,870 |
14,109,661,394 |
|
- Nguyên giá |
20,153,227,987 |
20,153,227,987 |
20,153,227,987 |
20,153,227,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,562,521,165 |
-5,722,869,641 |
-5,883,218,117 |
-6,043,566,593 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
95,155,769,569 |
97,962,535,052 |
100,671,338,982 |
101,263,552,300 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
83,241,466,826 |
85,996,813,371 |
88,677,863,983 |
89,242,323,983 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,914,302,743 |
11,965,721,681 |
11,993,474,999 |
12,021,228,317 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,094,597,127 |
11,094,597,127 |
11,094,597,127 |
13,120,448,561 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,025,851,434 |
-2,025,851,434 |
-2,025,851,434 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,943,661,931 |
3,115,419,426 |
2,829,239,234 |
2,767,572,193 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,943,661,931 |
3,115,419,426 |
2,829,239,234 |
2,767,572,193 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
492,890,160,302 |
496,751,497,027 |
519,703,711,026 |
553,785,619,754 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
215,818,138,005 |
228,068,410,431 |
237,267,081,139 |
249,118,326,222 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
210,251,811,283 |
222,404,083,709 |
231,710,675,028 |
243,233,950,566 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,861,470,711 |
71,252,102,329 |
65,367,461,084 |
75,438,486,160 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,645,357,817 |
20,110,699,707 |
24,083,059,201 |
28,780,864,541 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,181,996,028 |
18,003,244,241 |
14,699,667,841 |
18,590,443,623 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,878,875,831 |
26,935,401,816 |
30,794,681,467 |
40,228,128,645 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,041,681,184 |
18,036,526,736 |
30,368,633,415 |
7,171,607,705 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
344,176,364 |
229,450,910 |
114,725,456 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,184,866,076 |
11,912,124,715 |
2,701,742,617 |
2,709,652,914 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,368,999,927 |
39,164,505,504 |
46,940,676,196 |
60,302,991,260 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,965,384,622 |
6,448,117,250 |
6,448,117,250 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,123,179,087 |
10,197,185,047 |
10,077,185,047 |
9,897,050,262 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,566,326,722 |
5,664,326,722 |
5,556,406,111 |
5,884,375,656 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,213,383,825 |
3,213,383,825 |
3,213,383,825 |
3,213,383,825 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,352,942,897 |
2,450,942,897 |
2,343,022,286 |
2,670,991,831 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
277,072,022,297 |
268,683,086,596 |
282,436,629,887 |
304,667,293,532 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
277,072,022,297 |
268,683,086,596 |
282,436,629,887 |
304,667,293,532 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
139,237,730,000 |
139,237,730,000 |
145,998,550,000 |
145,998,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
139,237,730,000 |
|
145,998,550,000 |
145,998,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,064,398,566 |
55,064,398,566 |
48,303,578,566 |
48,303,578,566 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,315,281,096 |
-7,315,281,096 |
-7,315,281,096 |
-7,315,281,096 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,881,607,088 |
13,881,607,088 |
13,881,607,088 |
13,881,607,088 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
906,580,510 |
2,175,082,000 |
2,175,082,000 |
2,175,082,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,859,088,310 |
38,201,651,119 |
51,955,194,410 |
74,185,858,055 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,634,994,752 |
|
25,543,210,402 |
47,773,874,047 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,224,093,558 |
|
26,411,984,008 |
26,411,984,008 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
27,437,898,919 |
27,437,898,919 |
27,437,898,919 |
27,437,898,919 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
492,890,160,302 |
496,751,497,027 |
519,703,711,026 |
553,785,619,754 |
|