MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 301,410,965,051 302,982,880,465 323,573,420,271 357,978,950,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,749,276,306 22,699,060,926 55,757,978,034 53,195,603,698
1. Tiền 20,700,618,772 17,699,060,926 11,757,978,034 21,079,239,314
2. Các khoản tương đương tiền 12,048,657,534 5,000,000,000 44,000,000,000 32,116,364,384
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 42,024,668,534 29,024,668,534 16,124,454,794
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 42,024,668,534 29,024,668,534 16,124,454,794
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,577,036,466 58,145,349,890 79,244,625,687 129,071,313,164
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,508,942,855 66,474,637,762 83,280,934,591 133,764,425,425
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,316,732,591 1,506,146,106 5,472,305,583 3,678,802,458
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,527,060,113 6,838,623,479 7,165,442,970 6,191,515,896
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,775,699,093 -16,674,057,457 -16,674,057,457 -14,563,430,615
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 105,245,280,392 91,059,004,502 79,387,049,825 83,059,032,007
1. Hàng tồn kho 121,408,220,000 113,210,663,545 101,538,708,868 83,059,032,007
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,162,939,608 -22,151,659,043 -22,151,659,043
V.Tài sản ngắn hạn khác 76,839,371,887 89,054,796,613 80,159,098,191 76,528,547,158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,685,452,696 3,238,296,565 4,293,184,615 3,477,357,395
2. Thuế GTGT được khấu trừ 73,296,567,110 85,122,870,798 75,140,266,461 72,357,560,513
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 857,352,081 693,629,250 725,647,115 693,629,250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 191,479,195,251 193,768,616,562 196,130,290,755 195,806,668,933
I. Các khoản phải thu dài hạn 528,133,336 503,133,337 478,133,338 453,133,339
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 133,333,336 108,333,337 83,333,338 58,333,339
6. Phải thu dài hạn khác 394,800,000 394,800,000 394,800,000 394,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 67,166,326,466 66,662,573,274 66,786,972,204 64,092,301,146
1. Tài sản cố định hữu hình 62,864,745,446 62,634,249,037 62,779,299,751 60,105,280,477
- Nguyên giá 199,074,488,694 200,646,359,733 201,738,129,730 190,003,633,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,209,743,248 -138,012,110,696 -138,958,829,979 -129,898,353,284
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,301,581,020 4,028,324,237 4,007,672,453 3,987,020,669
- Nguyên giá 7,290,033,449 7,024,133,449 7,024,133,449 7,024,133,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,988,452,429 -2,995,809,212 -3,016,460,996 -3,037,112,780
III. Bất động sản đầu tư 14,590,706,822 14,430,358,346 14,270,009,870 14,109,661,394
- Nguyên giá 20,153,227,987 20,153,227,987 20,153,227,987 20,153,227,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,562,521,165 -5,722,869,641 -5,883,218,117 -6,043,566,593
IV. Tài sản dở dang dài hạn 95,155,769,569 97,962,535,052 100,671,338,982 101,263,552,300
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 83,241,466,826 85,996,813,371 88,677,863,983 89,242,323,983
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,914,302,743 11,965,721,681 11,993,474,999 12,021,228,317
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,094,597,127 11,094,597,127 11,094,597,127 13,120,448,561
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,025,851,434 -2,025,851,434 -2,025,851,434
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,943,661,931 3,115,419,426 2,829,239,234 2,767,572,193
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,943,661,931 3,115,419,426 2,829,239,234 2,767,572,193
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 492,890,160,302 496,751,497,027 519,703,711,026 553,785,619,754
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 215,818,138,005 228,068,410,431 237,267,081,139 249,118,326,222
I. Nợ ngắn hạn 210,251,811,283 222,404,083,709 231,710,675,028 243,233,950,566
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,861,470,711 71,252,102,329 65,367,461,084 75,438,486,160
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,645,357,817 20,110,699,707 24,083,059,201 28,780,864,541
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,181,996,028 18,003,244,241 14,699,667,841 18,590,443,623
4. Phải trả người lao động 15,878,875,831 26,935,401,816 30,794,681,467 40,228,128,645
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,041,681,184 18,036,526,736 30,368,633,415 7,171,607,705
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 344,176,364 229,450,910 114,725,456
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,184,866,076 11,912,124,715 2,701,742,617 2,709,652,914
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,368,999,927 39,164,505,504 46,940,676,196 60,302,991,260
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,965,384,622 6,448,117,250 6,448,117,250
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,123,179,087 10,197,185,047 10,077,185,047 9,897,050,262
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,566,326,722 5,664,326,722 5,556,406,111 5,884,375,656
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,213,383,825 3,213,383,825 3,213,383,825 3,213,383,825
7. Phải trả dài hạn khác 2,352,942,897 2,450,942,897 2,343,022,286 2,670,991,831
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 277,072,022,297 268,683,086,596 282,436,629,887 304,667,293,532
I. Vốn chủ sở hữu 277,072,022,297 268,683,086,596 282,436,629,887 304,667,293,532
1. Vốn góp của chủ sở hữu 139,237,730,000 139,237,730,000 145,998,550,000 145,998,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 139,237,730,000 145,998,550,000 145,998,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 55,064,398,566 55,064,398,566 48,303,578,566 48,303,578,566
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,315,281,096 -7,315,281,096 -7,315,281,096 -7,315,281,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,881,607,088 13,881,607,088 13,881,607,088 13,881,607,088
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 906,580,510 2,175,082,000 2,175,082,000 2,175,082,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,859,088,310 38,201,651,119 51,955,194,410 74,185,858,055
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,634,994,752 25,543,210,402 47,773,874,047
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,224,093,558 26,411,984,008 26,411,984,008
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 27,437,898,919 27,437,898,919 27,437,898,919 27,437,898,919
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 492,890,160,302 496,751,497,027 519,703,711,026 553,785,619,754
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.