TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
332,891,222,450 |
310,847,353,376 |
300,444,153,927 |
277,851,807,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,568,280,107 |
12,316,791,062 |
18,732,044,998 |
10,117,919,641 |
|
1. Tiền |
7,169,500,107 |
2,316,791,062 |
4,232,044,998 |
10,117,919,641 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,398,780,000 |
10,000,000,000 |
14,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
24,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
24,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
112,315,221,371 |
86,642,261,619 |
83,863,235,106 |
70,710,367,165 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
142,826,510,998 |
117,892,704,483 |
116,027,221,399 |
103,001,264,852 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,281,433,997 |
5,431,971,217 |
4,428,813,602 |
4,268,985,526 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,369,915,907 |
7,580,531,984 |
7,670,146,170 |
7,719,876,384 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,162,639,531 |
-44,262,946,065 |
-44,262,946,065 |
-44,279,759,597 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
121,625,428,000 |
124,874,742,610 |
108,096,522,388 |
98,807,549,759 |
|
1. Hàng tồn kho |
127,085,212,913 |
134,272,652,655 |
117,494,432,433 |
113,094,281,027 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,459,784,913 |
-9,397,910,045 |
-9,397,910,045 |
-14,286,731,268 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,382,292,972 |
67,013,558,085 |
69,752,351,435 |
73,715,971,087 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,802,875,730 |
2,327,961,774 |
6,442,546,529 |
7,675,798,380 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,713,592,866 |
63,991,967,061 |
62,616,175,656 |
65,346,543,457 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
865,824,376 |
693,629,250 |
693,629,250 |
693,629,250 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
192,945,148,978 |
198,326,352,877 |
196,828,652,227 |
192,620,293,818 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
537,600,000 |
537,600,000 |
394,800,000 |
569,800,001 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
175,000,001 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
537,600,000 |
537,600,000 |
394,800,000 |
394,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,520,871,888 |
66,473,630,024 |
65,241,478,579 |
63,229,456,949 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,453,589,335 |
62,431,468,004 |
61,216,499,592 |
59,217,692,245 |
|
- Nguyên giá |
181,705,499,989 |
188,740,628,989 |
190,386,778,989 |
191,211,771,826 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-123,251,910,654 |
-126,309,160,985 |
-129,170,279,397 |
-131,994,079,581 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,067,282,553 |
4,042,162,020 |
4,024,978,987 |
4,011,764,704 |
|
- Nguyên giá |
6,934,883,449 |
6,934,883,449 |
6,934,883,449 |
6,934,883,449 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,867,600,896 |
-2,892,721,429 |
-2,909,904,462 |
-2,923,118,745 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,552,797,678 |
15,392,449,202 |
15,232,100,726 |
15,071,752,250 |
|
- Nguyên giá |
20,153,227,987 |
20,153,227,987 |
20,153,227,987 |
20,153,227,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,600,430,309 |
-4,760,778,785 |
-4,921,127,261 |
-5,081,475,737 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
100,599,981,381 |
101,732,811,245 |
101,894,295,968 |
99,356,519,022 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
88,861,317,090 |
89,966,393,636 |
89,802,873,960 |
87,525,476,233 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,738,664,291 |
11,766,417,609 |
12,091,422,008 |
11,831,042,789 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,081,540,644 |
11,081,540,644 |
11,094,597,127 |
11,094,597,127 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,038,907,917 |
-2,038,907,917 |
-2,025,851,434 |
-2,025,851,434 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,652,357,387 |
3,108,321,762 |
2,971,379,827 |
3,298,168,469 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,652,357,387 |
3,108,321,762 |
2,971,379,827 |
3,298,168,469 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
525,836,371,428 |
509,173,706,253 |
497,272,806,154 |
470,472,101,470 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
272,047,993,245 |
252,935,565,863 |
236,514,259,717 |
211,524,329,365 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
266,249,098,082 |
247,140,874,735 |
230,777,057,030 |
205,733,126,397 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,807,887,672 |
84,920,201,911 |
65,606,622,687 |
58,993,709,313 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,948,114,446 |
19,482,221,986 |
24,534,801,611 |
17,745,827,890 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,074,510,597 |
2,818,158,476 |
1,485,049,338 |
3,597,491,230 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,915,148,312 |
17,522,692,164 |
10,483,169,139 |
16,200,921,901 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,680,911,210 |
7,483,618,648 |
17,798,717,619 |
8,566,474,403 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
245,592,000 |
122,796,000 |
|
340,936,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,765,042,095 |
10,307,457,786 |
7,995,353,293 |
9,791,379,903 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
126,174,532,297 |
101,926,857,311 |
100,406,777,390 |
83,602,460,617 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
321,735,908 |
321,735,908 |
321,735,908 |
1,172,772,689 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,315,623,545 |
2,235,134,545 |
2,144,830,045 |
5,721,152,087 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,798,895,163 |
5,794,691,128 |
5,737,202,687 |
5,791,202,968 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,213,383,825 |
3,213,383,825 |
3,213,383,825 |
3,213,383,825 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,585,511,338 |
2,581,307,303 |
2,523,818,862 |
2,577,819,143 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
253,788,378,183 |
256,238,140,390 |
260,758,546,437 |
258,947,772,105 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
253,788,378,183 |
256,238,140,390 |
260,758,546,437 |
258,947,772,105 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,798,860,000 |
132,798,860,000 |
132,798,860,000 |
132,798,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,798,860,000 |
132,798,860,000 |
|
132,798,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
61,503,268,566 |
61,503,268,566 |
61,503,268,566 |
61,503,268,566 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,315,281,096 |
-7,315,281,096 |
-7,315,281,096 |
-7,315,281,096 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,881,607,088 |
13,881,607,088 |
13,881,607,088 |
13,881,607,088 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
906,580,510 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,482,024,706 |
27,931,786,913 |
32,452,192,960 |
29,734,838,118 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,784,610,603 |
18,234,372,810 |
4,623,168,648 |
12,880,774,358 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,697,414,103 |
9,697,414,103 |
27,829,024,312 |
16,854,063,760 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
27,437,898,919 |
27,437,898,919 |
27,437,898,919 |
27,437,898,919 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
525,836,371,428 |
509,173,706,253 |
497,272,806,154 |
470,472,101,470 |
|