MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 321,733,178,652 332,891,222,450 310,847,353,376 300,444,153,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,688,613,959 17,568,280,107 12,316,791,062 18,732,044,998
1. Tiền 12,035,373,959 7,169,500,107 2,316,791,062 4,232,044,998
2. Các khoản tương đương tiền 8,653,240,000 10,398,780,000 10,000,000,000 14,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,964,849,502 112,315,221,371 86,642,261,619 83,863,235,106
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 120,067,381,731 142,826,510,998 117,892,704,483 116,027,221,399
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,854,524,449 8,281,433,997 5,431,971,217 4,428,813,602
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,205,582,853 8,369,915,907 7,580,531,984 7,670,146,170
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47,162,639,531 -47,162,639,531 -44,262,946,065 -44,262,946,065
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 130,213,794,352 121,625,428,000 124,874,742,610 108,096,522,388
1. Hàng tồn kho 135,203,688,098 127,085,212,913 134,272,652,655 117,494,432,433
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,989,893,746 -5,459,784,913 -9,397,910,045 -9,397,910,045
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,865,920,839 61,382,292,972 67,013,558,085 69,752,351,435
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,945,368,462 3,802,875,730 2,327,961,774 6,442,546,529
2. Thuế GTGT được khấu trừ 57,126,210,767 56,713,592,866 63,991,967,061 62,616,175,656
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 794,341,610 865,824,376 693,629,250 693,629,250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 192,590,114,900 192,945,148,978 198,326,352,877 196,828,652,227
I. Các khoản phải thu dài hạn 661,800,000 537,600,000 537,600,000 394,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 661,800,000 537,600,000 537,600,000 394,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,746,051,519 62,520,871,888 66,473,630,024 65,241,478,579
1. Tài sản cố định hữu hình 57,653,648,433 58,453,589,335 62,431,468,004 61,216,499,592
- Nguyên giá 178,177,680,389 181,705,499,989 188,740,628,989 190,386,778,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,524,031,956 -123,251,910,654 -126,309,160,985 -129,170,279,397
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,092,403,086 4,067,282,553 4,042,162,020 4,024,978,987
- Nguyên giá 6,934,883,449 6,934,883,449 6,934,883,449 6,934,883,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,842,480,363 -2,867,600,896 -2,892,721,429 -2,909,904,462
III. Bất động sản đầu tư 15,713,146,154 15,552,797,678 15,392,449,202 15,232,100,726
- Nguyên giá 20,153,227,987 20,153,227,987 20,153,227,987 20,153,227,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,440,081,833 -4,600,430,309 -4,760,778,785 -4,921,127,261
IV. Tài sản dở dang dài hạn 100,704,545,292 100,599,981,381 101,732,811,245 101,894,295,968
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 89,018,251,637 88,861,317,090 89,966,393,636 89,802,873,960
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,686,293,655 11,738,664,291 11,766,417,609 12,091,422,008
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,081,540,644 11,081,540,644 11,081,540,644 11,094,597,127
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,038,907,917 -2,038,907,917 -2,038,907,917 -2,025,851,434
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,683,031,291 2,652,357,387 3,108,321,762 2,971,379,827
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,683,031,291 2,652,357,387 3,108,321,762 2,971,379,827
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 514,323,293,552 525,836,371,428 509,173,706,253 497,272,806,154
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 266,140,443,878 272,047,993,245 252,935,565,863 236,514,259,717
I. Nợ ngắn hạn 260,341,548,715 266,249,098,082 247,140,874,735 230,777,057,030
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,041,690,709 80,807,887,672 84,920,201,911 65,606,622,687
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,042,948,804 15,948,114,446 19,482,221,986 24,534,801,611
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 243,259,575 1,074,510,597 2,818,158,476 1,485,049,338
4. Phải trả người lao động 11,289,480,609 12,915,148,312 17,522,692,164 10,483,169,139
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,175,786,438 14,680,911,210 7,483,618,648 17,798,717,619
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,041,588,000 245,592,000 122,796,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,978,581,828 11,765,042,095 10,307,457,786 7,995,353,293
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 121,890,853,299 126,174,532,297 101,926,857,311 100,406,777,390
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321,735,908 321,735,908 321,735,908 321,735,908
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,315,623,545 2,315,623,545 2,235,134,545 2,144,830,045
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,798,895,163 5,798,895,163 5,794,691,128 5,737,202,687
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,213,383,825 3,213,383,825 3,213,383,825 3,213,383,825
7. Phải trả dài hạn khác 2,585,511,338 2,585,511,338 2,581,307,303 2,523,818,862
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 248,182,849,674 253,788,378,183 256,238,140,390 260,758,546,437
I. Vốn chủ sở hữu 248,182,849,674 253,788,378,183 256,238,140,390 260,758,546,437
1. Vốn góp của chủ sở hữu 126,666,110,000 132,798,860,000 132,798,860,000 132,798,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,666,110,000 132,798,860,000 132,798,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,636,018,566 61,503,268,566 61,503,268,566 61,503,268,566
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,315,281,096 -7,315,281,096 -7,315,281,096 -7,315,281,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,881,607,088 13,881,607,088 13,881,607,088 13,881,607,088
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,876,496,197 25,482,024,706 27,931,786,913 32,452,192,960
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,179,082,094 15,784,610,603 18,234,372,810 4,623,168,648
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,697,414,103 9,697,414,103 9,697,414,103 27,829,024,312
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 27,437,898,919 27,437,898,919 27,437,898,919 27,437,898,919
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 514,323,293,552 525,836,371,428 509,173,706,253 497,272,806,154
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.