MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 237,126,977,893 242,714,402,752 261,950,279,889 293,845,073,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,469,211,458 14,817,562,375 3,444,248,231 18,937,889,142
1. Tiền 10,469,211,458 14,817,562,375 3,444,248,231 2,651,124,142
2. Các khoản tương đương tiền 16,286,765,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,868,364,332 76,594,434,581 96,583,975,252 98,140,110,893
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114,335,328,024 108,939,112,480 126,214,344,738 128,477,157,487
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,459,654,739 5,777,127,061 8,449,146,903 7,928,711,897
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,189,555,207 7,994,368,678 8,036,657,249 7,850,415,147
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46,116,173,638 -46,116,173,638 -46,116,173,638 -46,116,173,638
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 99,224,460,447 91,389,997,997 97,417,511,299 109,701,304,094
1. Hàng tồn kho 103,923,719,914 96,089,257,464 102,262,658,327 114,546,451,122
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,699,259,467 -4,699,259,467 -4,845,147,028 -4,845,147,028
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,564,941,656 39,912,407,799 44,504,545,107 47,065,769,776
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 849,948,325 8,228,542,849 7,307,777,373 4,526,917,348
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,460,705,711 30,957,205,873 36,469,607,865 41,806,364,074
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,254,287,620 726,659,077 727,159,869 732,488,354
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 214,567,670,576 215,495,153,909 215,435,851,386 215,839,483,180
I. Các khoản phải thu dài hạn 891,600,000 891,600,000 891,600,000 891,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 891,600,000 891,600,000 891,600,000 891,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 67,751,122,818 67,936,068,876 66,653,062,958 66,715,967,204
1. Tài sản cố định hữu hình 63,460,118,543 63,648,271,444 62,407,177,746 62,508,452,526
- Nguyên giá 167,951,213,879 170,860,304,299 172,307,564,299 175,060,806,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,491,095,336 -107,212,032,855 -109,900,386,553 -112,552,353,773
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,291,004,275 4,287,797,432 4,245,885,212 4,207,514,678
- Nguyên giá 6,894,883,449 6,934,883,449 6,934,883,449 6,934,883,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,603,879,174 -2,647,086,017 -2,688,998,237 -2,727,368,771
III. Bất động sản đầu tư 16,675,237,010 16,514,888,534 16,354,540,058 16,194,191,582
- Nguyên giá 20,153,227,987 20,153,227,987 20,153,227,987 20,153,227,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,477,990,977 -3,638,339,453 -3,798,687,929 -3,959,036,405
IV. Tài sản dở dang dài hạn 116,243,009,190 117,248,807,144 118,842,279,355 100,619,031,172
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 88,796,066,260 89,740,787,640 91,181,873,277 89,116,504,677
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,446,942,930 27,508,019,504 27,660,406,078 11,502,526,495
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,031,296,215 11,064,281,598 11,064,281,598 29,870,981,598
1. Đầu tư vào công ty con 18,806,700,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,089,152,346 -2,056,166,963 -2,056,166,963 -2,056,166,963
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,975,405,343 1,839,507,757 1,630,087,417 1,547,711,624
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,971,254,906 1,839,507,757 1,630,087,417 1,547,711,624
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,150,437
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 451,694,648,469 458,209,556,661 477,386,131,275 509,684,557,085
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 220,617,112,847 224,371,050,276 236,560,282,944 265,067,160,736
I. Nợ ngắn hạn 215,263,519,818 219,083,457,247 231,532,069,915 259,774,956,912
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,813,386,699 57,753,913,121 61,877,816,395 81,849,577,374
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,022,287,281 20,291,166,082 19,104,765,874 18,153,605,307
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 276,908,491 255,088,299 195,112,055 175,453,166
4. Phải trả người lao động 5,055,271,778 6,263,225,384 4,784,243,292 5,817,975,758
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 603,569,602 9,578,354,109 8,707,386,861 9,708,033,027
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24,807,000 391,952,982 979,930,982
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,059,015,536 12,299,314,578 10,234,570,210 10,161,013,754
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 114,216,761,964 113,560,169,507 126,857,067,171 133,550,212,469
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 158,899,300 321,735,908 321,735,908
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -942,580,833 -942,580,833 -942,580,833 -942,580,833
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,353,593,029 5,287,593,029 5,028,213,029 5,292,203,824
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,213,383,825 3,213,383,825 3,213,383,825 3,213,383,825
7. Phải trả dài hạn khác 2,140,209,204 2,074,209,204 1,814,829,204 2,078,819,999
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 231,077,535,622 233,838,506,385 240,825,848,331 244,617,396,349
I. Vốn chủ sở hữu 231,077,535,622 233,838,506,385 240,825,848,331 244,617,396,349
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,513,440,000 115,513,440,000 115,513,440,000 126,666,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,513,440,000 115,513,440,000 115,513,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 128,153,846,110 128,153,846,110 78,788,688,566 67,636,018,566
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,315,281,096 -7,315,281,096 -7,315,281,096 -7,315,281,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,881,607,088 13,881,607,088 13,881,607,088 13,881,607,088
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -46,593,975,399 -43,833,004,636 12,519,494,854 16,311,042,872
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -49,365,157,544 2,732,135,817 9,719,477,763
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,771,182,145 -46,565,140,453 2,800,017,091
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 27,437,898,919 27,437,898,919 27,437,898,919 27,437,898,919
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 451,694,648,469 458,209,556,661 477,386,131,275 509,684,557,085
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.