1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
782,200,583,159 |
523,459,189,552 |
60,294,179,199 |
105,703,352,181 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
206,400 |
275,324 |
450,862,398 |
76,429,964 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
782,200,376,759 |
523,458,914,228 |
59,843,316,801 |
105,626,922,217 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
407,302,118,736 |
289,143,183,509 |
36,877,105,449 |
67,696,220,573 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
374,898,258,023 |
234,315,730,719 |
22,966,211,352 |
37,930,701,644 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,402,120,018 |
15,516,033,012 |
122,138,112,887 |
10,722,170,861 |
|
7. Chi phí tài chính |
-6,879,053,517 |
7,509,244,139 |
9,881,571,045 |
-5,077,114,058 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
875,308,137 |
583,614,415 |
600,591,111 |
117,377,906 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
218,433,001,077 |
180,926,276,100 |
81,803,637,938 |
-10,404,640,225 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
115,670,257,046 |
48,075,577,605 |
19,118,638,842 |
22,702,810,630 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
69,076,173,435 |
13,320,665,887 |
34,300,476,414 |
41,431,816,158 |
|
12. Thu nhập khác |
2,522,758,263 |
4,167,538,270 |
461,579,132 |
517,597,064 |
|
13. Chi phí khác |
42,775,029 |
73,141,132 |
60,388,986 |
18,265,597 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,479,983,234 |
4,094,397,138 |
401,190,146 |
499,331,467 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,556,156,669 |
17,415,063,025 |
34,701,666,560 |
41,931,147,625 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,589,048,892 |
1,575,081,318 |
-1,575,081,318 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-97,996,325 |
|
-194,836,077 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,065,104,102 |
15,839,981,707 |
36,471,583,955 |
41,931,147,625 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,065,104,102 |
15,839,981,707 |
36,471,583,955 |
41,931,147,625 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
62 |
119 |
273 |
314 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
62 |
119 |
273 |
314 |
|