MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 782,200,583,159 523,459,189,552 60,294,179,199 105,703,352,181
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 206,400 275,324 450,862,398 76,429,964
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 782,200,376,759 523,458,914,228 59,843,316,801 105,626,922,217
4. Giá vốn hàng bán 407,302,118,736 289,143,183,509 36,877,105,449 67,696,220,573
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 374,898,258,023 234,315,730,719 22,966,211,352 37,930,701,644
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,402,120,018 15,516,033,012 122,138,112,887 10,722,170,861
7. Chi phí tài chính -6,879,053,517 7,509,244,139 9,881,571,045 -5,077,114,058
- Trong đó: Chi phí lãi vay 875,308,137 583,614,415 600,591,111 117,377,906
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 218,433,001,077 180,926,276,100 81,803,637,938 -10,404,640,225
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 115,670,257,046 48,075,577,605 19,118,638,842 22,702,810,630
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 69,076,173,435 13,320,665,887 34,300,476,414 41,431,816,158
12. Thu nhập khác 2,522,758,263 4,167,538,270 461,579,132 517,597,064
13. Chi phí khác 42,775,029 73,141,132 60,388,986 18,265,597
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,479,983,234 4,094,397,138 401,190,146 499,331,467
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 71,556,156,669 17,415,063,025 34,701,666,560 41,931,147,625
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,589,048,892 1,575,081,318 -1,575,081,318
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -97,996,325 -194,836,077
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 50,065,104,102 15,839,981,707 36,471,583,955 41,931,147,625
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 50,065,104,102 15,839,981,707 36,471,583,955 41,931,147,625
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 62 119 273 314
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 62 119 273 314
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.