MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,243,001,969,351 1,338,820,852,602 1,370,530,500,783 1,541,339,044,283
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 233,814,503,289 260,584,661,749 199,874,449,059 345,676,684,656
1. Tiền 191,814,503,289 201,584,661,749 140,874,449,059 296,676,684,656
2. Các khoản tương đương tiền 42,000,000,000 59,000,000,000 59,000,000,000 49,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 552,000,000,000 597,000,000,000 597,000,000,000 627,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 28,644,000,000 28,644,000,000 28,644,000,000 28,644,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -28,644,000,000 -28,644,000,000 -28,644,000,000 -28,644,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 552,000,000,000 597,000,000,000 597,000,000,000 627,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,902,221,679 131,881,256,006 167,774,792,714 155,166,549,399
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,950,679,696 89,307,157,159 89,571,919,216 102,611,419,631
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,557,553,338 12,075,309,548 33,190,289,809 29,095,020,693
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 101,545,859,353 92,148,498,348 112,921,877,586 90,674,410,748
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,151,870,708 -61,649,709,049 -67,909,293,897 -67,214,301,673
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 259,694,732,766 288,720,419,287 340,342,824,746 341,669,374,926
1. Hàng tồn kho 259,694,732,766 288,720,419,287 340,342,824,746 341,669,374,926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 56,590,511,617 60,634,515,560 65,538,434,264 71,826,435,302
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,778,392,815 8,629,934,769 5,435,964,988 6,908,316,905
2. Thuế GTGT được khấu trừ 45,172,602,490 51,967,858,338 58,233,735,313 61,118,820,856
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 639,516,312 36,722,453 1,868,733,963 3,799,297,541
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 844,569,428,265 846,224,784,830 843,362,852,246 836,812,465,229
I. Các khoản phải thu dài hạn 253,185,939,726 253,425,479,726 254,229,013,386 253,973,233,386
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 500,563,057,449 504,640,999,583 499,124,645,951 494,770,233,163
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -247,377,117,723 -251,215,519,857 -244,895,632,565 -240,796,999,777
II.Tài sản cố định 210,670,926,399 199,182,633,749 203,860,934,601 196,464,510,285
1. Tài sản cố định hữu hình 183,435,964,172 172,235,705,113 177,122,394,352 170,032,790,016
- Nguyên giá 533,955,618,965 510,339,649,847 519,347,271,161 524,521,650,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -350,519,654,793 -338,103,944,734 -342,224,876,809 -354,488,860,975
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,234,962,227 26,946,928,636 26,738,540,249 26,431,720,269
- Nguyên giá 35,861,491,584 35,888,765,084 36,001,415,084 36,011,415,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,626,529,357 -8,941,836,448 -9,262,874,835 -9,579,694,815
III. Bất động sản đầu tư 32,243,749,055 32,243,749,055 32,243,749,055 32,243,749,055
- Nguyên giá 37,252,913,794 37,252,913,794 37,252,913,794 37,252,913,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,009,164,739 -5,009,164,739 -5,009,164,739 -5,009,164,739
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,522,064,882 64,459,762,857 54,724,736,168 55,787,754,963
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,522,064,882 64,459,762,857 54,724,736,168 55,787,754,963
V. Đầu tư tài chính dài hạn 272,848,120,431 272,848,120,431 272,848,120,431 272,533,067,928
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 178,277,281,987 178,277,281,987 178,277,281,987 178,277,281,987
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,046,251,500 110,046,251,500 110,046,251,500 110,046,251,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,475,413,056 -15,475,413,056 -15,475,413,056 -15,790,465,559
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,098,627,772 24,065,039,012 25,456,298,605 25,810,149,612
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,949,524,809 16,915,936,049 18,823,436,982 19,177,287,989
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,149,102,963 7,149,102,963 6,632,861,623 6,632,861,623
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,087,571,397,616 2,185,045,637,432 2,213,893,353,029 2,378,151,509,512
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 558,137,258,321 605,736,341,419 674,877,509,855 755,495,882,774
I. Nợ ngắn hạn 557,879,534,321 605,431,847,419 674,121,845,855 754,472,198,774
1. Phải trả người bán ngắn hạn 421,721,497,638 485,783,522,778 443,281,885,960 492,696,496,227
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,781,932,711 2,548,076,436 2,413,009,695 2,132,315,709
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,342,620,776 14,246,258,695 8,701,273,480 15,304,313,664
4. Phải trả người lao động 73,766,393,944 66,335,278,290 79,901,824,737 51,355,773,330
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,233,050,859 3,781,608,951 31,004,273 3,226,482,887
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,034,705,567 3,387,871,603 2,204,792,724 1,375,921,360
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,471,276,863 10,883,955,129 20,143,789,429 18,491,644,842
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59,125,252,952 119,614,461,470
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,528,055,963 18,465,275,537 58,319,012,605 50,274,789,285
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 257,724,000 304,494,000 755,664,000 1,023,684,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 257,724,000 304,494,000 755,664,000 1,023,684,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,529,434,139,295 1,579,309,296,013 1,539,015,843,174 1,622,655,626,738
I. Vốn chủ sở hữu 1,529,434,139,295 1,579,309,296,013 1,539,015,843,174 1,622,655,626,738
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,962,620,000 3,962,620,000 3,862,620,000 3,862,620,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 582,661,723 582,661,723 582,661,723 582,661,723
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 190,075,757,572 239,950,914,290 199,757,461,451 283,397,245,015
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 189,906,447,024 239,781,603,742 197,024,685,399 83,858,438,747
- LNST chưa phân phối kỳ này 169,310,548 169,310,548 2,732,776,052 199,538,806,268
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,087,571,397,616 2,185,045,637,432 2,213,893,353,029 2,378,151,509,512
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.