MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,714,552,737,854 2,629,710,284,247 2,588,663,100,476
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 979,248,530,418 750,029,642,577 288,116,818,474
1. Tiền 776,804,687,945 659,804,762,662 136,023,510,051
2. Các khoản tương đương tiền 202,443,842,473 90,224,879,915 152,093,308,423
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 251,476,010,492 351,353,228,128 483,059,321,466
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 251,476,010,492 351,353,228,128 483,059,321,466
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 762,654,985,105 720,769,811,704 706,473,779,968
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 563,326,227,781 536,221,620,718 520,933,899,728
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 70,738,319,979 38,399,735,103 115,239,662,772
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 366,286,634 366,286,634 366,286,634
6. Phải thu ngắn hạn khác 147,940,074,132 168,871,914,873 170,845,869,924
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,734,391,732 -26,108,213,935 -103,929,510,913
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,018,468,311 3,018,468,311 3,017,571,823
IV. Hàng tồn kho 685,183,938,572 794,015,183,892 1,067,595,124,963
1. Hàng tồn kho 685,183,938,572 794,015,183,892 1,088,637,003,942
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,041,878,979
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,989,273,267 13,542,417,946 43,418,055,605
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,475,232,078 1,427,463,424 1,534,249,204
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,775,377 1,427,270,713 34,708,021,414
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 34,466,265,812 10,687,683,809 7,175,784,987
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,514,680,282,145 3,948,676,505,841 4,194,012,423,766
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,633,870,083 35,358,709,487 33,234,833,223
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,633,870,083 35,358,709,487 33,234,833,223
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 925,768,826,007 934,547,123,136 895,383,844,034
1. Tài sản cố định hữu hình 905,857,983,414 914,913,358,760 876,086,231,847
- Nguyên giá 1,971,042,383,648 2,101,053,319,392 2,176,071,433,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,065,184,400,234 -1,186,139,960,632 -1,299,985,201,860
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,910,842,593 19,633,764,376 19,297,612,187
- Nguyên giá 32,951,707,886 33,695,807,886 34,362,695,304
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,040,865,293 -14,062,043,510 -15,065,083,117
III. Bất động sản đầu tư 9,669,802,837 8,172,825,121 6,673,556,988
- Nguyên giá 37,488,593,253 37,488,593,253 37,488,593,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,818,790,416 -29,315,768,132 -30,815,036,265
IV. Tài sản dở dang dài hạn 380,258,101,343 596,850,767,018 929,753,655,847
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 380,258,101,343 596,850,767,018 929,753,655,847
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,054,748,951,818 2,212,300,670,012 2,181,846,661,582
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,042,748,951,818 2,050,400,670,012 2,019,946,661,582
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,000,000,000 161,700,000,000 161,700,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 129,600,730,057 161,446,411,067 147,119,872,092
1. Chi phí trả trước dài hạn 123,108,728,477 155,105,609,487 141,187,674,249
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,492,001,580 6,340,801,580 5,932,197,843
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,229,233,019,999 6,578,386,790,088 6,782,675,524,242
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,793,922,431,423 2,951,296,132,632 3,243,596,512,514
I. Nợ ngắn hạn 2,070,331,017,544 2,129,169,710,202 2,259,101,473,634
1. Phải trả người bán ngắn hạn 283,820,394,205 286,767,995,425 248,598,133,503
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 85,037,152,046 61,054,173,833 96,323,503,798
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 216,971,825,005 316,887,932,464 286,061,076,160
4. Phải trả người lao động 216,735,115,246 233,466,871,110 180,127,765,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,739,047,444 3,268,887,420 12,161,805,522
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 3,128,502,993
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,497,446,521 509,932,792 469,938,810
9. Phải trả ngắn hạn khác 236,621,656,177 222,045,392,602 234,656,029,591
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 723,389,869,085 654,319,851,532 870,181,345,696
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,527,573,326 17,071,518,606 16,186,500,176
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 266,862,435,496 333,777,154,418 314,335,374,878
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 723,591,413,879 822,126,422,430 984,495,038,880
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 11,804,699,927 11,804,699,927 10,695,614,923
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 174,892,294,397 167,749,044,624 160,534,404,842
7. Phải trả dài hạn khác 337,038,921,856 393,972,051,844 394,208,210,722
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 121,089,161,697 148,837,582,045 320,430,526,393
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 78,766,336,002 99,763,043,990 98,626,282,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,435,310,588,576 3,627,090,657,456 3,539,079,011,728
I. Vốn chủ sở hữu 3,435,310,588,576 3,627,090,657,456 3,539,079,011,728
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,740,891,113,278 1,754,858,280,515 1,796,569,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 107,293,500,000 105,841,187,085 111,300,464,278
8. Quỹ đầu tư phát triển 226,270,459,398 413,783,153,249 551,428,928,038
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 397,459,860,471 161,357,400,554 5,315,831,952
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 755,285,155,766 927,523,138,424 795,804,679,565
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 636,926,417,958 804,440,126,018 479,155,899,656
- LNST chưa phân phối kỳ này 118,358,737,808 123,083,012,406 316,648,779,909
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 208,110,499,663 263,727,497,629 278,660,107,895
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,229,233,019,999 6,578,386,790,088 6,782,675,524,242
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.