I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
2,714,552,737,854 |
2,629,710,284,247 |
2,588,663,100,476 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
979,248,530,418 |
750,029,642,577 |
288,116,818,474 |
|
1.1.Tiền
|
|
776,804,687,945 |
659,804,762,662 |
136,023,510,051 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
202,443,842,473 |
90,224,879,915 |
152,093,308,423 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
251,476,010,492 |
351,353,228,128 |
483,059,321,466 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
251,476,010,492 |
351,353,228,128 |
483,059,321,466 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
|
762,654,985,105 |
720,769,811,704 |
706,473,779,968 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
|
563,326,227,781 |
536,221,620,718 |
520,933,899,728 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
|
70,738,319,979 |
38,399,735,103 |
115,239,662,772 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
366,286,634 |
366,286,634 |
366,286,634 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
|
147,940,074,132 |
168,871,914,873 |
170,845,869,924 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
-22,734,391,732 |
-26,108,213,935 |
-103,929,510,913 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
3,018,468,311 |
3,018,468,311 |
3,017,571,823 |
|
4. Hàng tồn kho
|
|
685,183,938,572 |
794,015,183,892 |
1,067,595,124,963 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
|
685,183,938,572 |
794,015,183,892 |
1,088,637,003,942 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
-21,041,878,979 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
35,989,273,267 |
13,542,417,946 |
43,418,055,605 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
1,475,232,078 |
1,427,463,424 |
1,534,249,204 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
47,775,377 |
1,427,270,713 |
34,708,021,414 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
34,466,265,812 |
10,687,683,809 |
7,175,784,987 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
3,514,680,282,145 |
3,948,676,505,841 |
4,194,012,423,766 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
14,633,870,083 |
35,358,709,487 |
33,234,833,223 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
14,633,870,083 |
35,358,709,487 |
33,234,833,223 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
|
925,768,826,007 |
934,547,123,136 |
895,383,844,034 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
905,857,983,414 |
914,913,358,760 |
876,086,231,847 |
|
- Nguyên giá
|
|
1,971,042,383,648 |
2,101,053,319,392 |
2,176,071,433,707 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
-1,065,184,400,234 |
-1,186,139,960,632 |
-1,299,985,201,860 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
19,910,842,593 |
19,633,764,376 |
19,297,612,187 |
|
- Nguyên giá
|
|
32,951,707,886 |
33,695,807,886 |
34,362,695,304 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
-13,040,865,293 |
-14,062,043,510 |
-15,065,083,117 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
9,669,802,837 |
8,172,825,121 |
6,673,556,988 |
|
- Nguyên giá
|
|
37,488,593,253 |
37,488,593,253 |
37,488,593,253 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
-27,818,790,416 |
-29,315,768,132 |
-30,815,036,265 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
380,258,101,343 |
596,850,767,018 |
929,753,655,847 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
380,258,101,343 |
596,850,767,018 |
929,753,655,847 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
2,054,748,951,818 |
2,212,300,670,012 |
2,181,846,661,582 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
2,042,748,951,818 |
2,050,400,670,012 |
2,019,946,661,582 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
12,000,000,000 |
161,700,000,000 |
161,700,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
|
129,600,730,057 |
161,446,411,067 |
147,119,872,092 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
123,108,728,477 |
155,105,609,487 |
141,187,674,249 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
6,492,001,580 |
6,340,801,580 |
5,932,197,843 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
|
6,229,233,019,999 |
6,578,386,790,088 |
6,782,675,524,242 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
|
2,793,922,431,423 |
2,951,296,132,632 |
3,243,596,512,514 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
|
2,070,331,017,544 |
2,129,169,710,202 |
2,259,101,473,634 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
283,820,394,205 |
286,767,995,425 |
248,598,133,503 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
85,037,152,046 |
61,054,173,833 |
96,323,503,798 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
216,971,825,005 |
316,887,932,464 |
286,061,076,160 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
216,735,115,246 |
233,466,871,110 |
180,127,765,500 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
16,739,047,444 |
3,268,887,420 |
12,161,805,522 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
3,128,502,993 |
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
3,497,446,521 |
509,932,792 |
469,938,810 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
236,621,656,177 |
222,045,392,602 |
234,656,029,591 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
723,389,869,085 |
654,319,851,532 |
870,181,345,696 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
17,527,573,326 |
17,071,518,606 |
16,186,500,176 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
266,862,435,496 |
333,777,154,418 |
314,335,374,878 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
723,591,413,879 |
822,126,422,430 |
984,495,038,880 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
11,804,699,927 |
11,804,699,927 |
10,695,614,923 |
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
174,892,294,397 |
167,749,044,624 |
160,534,404,842 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
337,038,921,856 |
393,972,051,844 |
394,208,210,722 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
121,089,161,697 |
148,837,582,045 |
320,430,526,393 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
78,766,336,002 |
99,763,043,990 |
98,626,282,000 |
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
3,435,310,588,576 |
3,627,090,657,456 |
3,539,079,011,728 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
|
3,435,310,588,576 |
3,627,090,657,456 |
3,539,079,011,728 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
1,740,891,113,278 |
1,754,858,280,515 |
1,796,569,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
107,293,500,000 |
105,841,187,085 |
111,300,464,278 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
226,270,459,398 |
413,783,153,249 |
551,428,928,038 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
397,459,860,471 |
161,357,400,554 |
5,315,831,952 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
755,285,155,766 |
927,523,138,424 |
795,804,679,565 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
636,926,417,958 |
804,440,126,018 |
479,155,899,656 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
118,358,737,808 |
123,083,012,406 |
316,648,779,909 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
208,110,499,663 |
263,727,497,629 |
278,660,107,895 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
|
6,229,233,019,999 |
6,578,386,790,088 |
6,782,675,524,242 |
|