MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,257,161,249,919 2,279,581,753,987 2,235,692,109,389 2,386,983,170,034
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 423,547,955,435 55,812,187,551 480,447,926,855 203,674,555,854
1. Tiền 417,747,955,435 43,012,187,551 473,847,926,855 187,074,555,854
2. Các khoản tương đương tiền 5,800,000,000 12,800,000,000 6,600,000,000 16,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,780,165,747 39,520,318,147 39,521,318,147 109,603,718,147
1. Chứng khoán kinh doanh 29,430,533,385 29,612,080,737 29,612,080,737 29,612,080,737
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,650,367,638 -1,591,762,590 -1,591,762,590 -3,008,362,590
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000 11,500,000,000 11,501,000,000 83,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,360,939,830,632 1,768,643,880,586 1,175,966,502,006 1,636,087,764,445
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 325,947,150,402 384,984,102,432 386,156,951,070 404,311,013,754
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 146,546,048,022 148,227,182,575 7,904,122,165 172,168,970,113
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 33,003,014,443 37,303,014,443 43,061,300,000 44,386,300,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 856,464,351,153 1,199,150,314,524 739,960,606,975 1,016,337,958,782
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,073,044,888 -1,073,044,888 -1,168,789,704 -1,168,789,704
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 52,311,500 52,311,500 52,311,500 52,311,500
IV. Hàng tồn kho 421,448,594,243 383,100,170,615 497,476,083,492 391,318,929,374
1. Hàng tồn kho 421,448,594,243 383,100,170,615 497,476,083,492 391,318,929,374
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,444,703,862 32,505,197,088 42,280,278,889 46,298,202,214
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,539,916,597 4,964,821,504 5,029,421,758 6,223,529,072
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,846,733,818 26,465,453,989 37,142,188,843 39,862,256,197
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 58,053,447 1,074,921,595 108,668,288 212,416,945
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,431,652,573,422 4,416,727,132,157 4,356,971,512,234 4,209,242,954,794
I. Các khoản phải thu dài hạn 106,256,262,589 96,719,197,278 78,186,243,394 29,032,542,927
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 21,033,046,212 20,443,759,277 17,641,845,217 17,641,845,217
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 66,841,300,000 66,841,300,000 48,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 18,381,916,377 9,434,138,001 12,544,398,177 11,390,697,710
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 673,931,630,136 672,243,573,514 664,838,643,657 656,168,535,368
1. Tài sản cố định hữu hình 643,213,097,658 641,610,974,012 634,394,546,577 625,910,208,663
- Nguyên giá 1,314,174,474,454 1,320,874,680,976 1,321,786,186,785 1,320,981,355,701
- Giá trị hao mòn lũy kế -670,961,376,796 -679,263,706,964 -687,391,640,208 -695,071,147,038
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,718,532,478 30,632,599,502 30,444,097,080 30,258,326,705
- Nguyên giá 49,372,860,349 49,597,980,349 49,719,300,349 49,843,300,349
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,654,327,871 -18,965,380,847 -19,275,203,269 -19,584,973,644
III. Bất động sản đầu tư 132,501,229,311 131,155,498,650 129,809,767,989 128,464,037,328
- Nguyên giá 192,200,542,163 192,200,542,163 192,200,542,163 192,200,542,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,699,312,852 -61,045,043,513 -62,390,774,174 -63,736,504,835
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,197,634,285,765 1,195,762,931,607 1,205,495,438,210 1,217,263,119,836
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 772,489,873,498 773,996,885,613 783,387,362,611 784,529,509,596
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 425,144,412,267 421,766,045,994 422,108,075,599 432,733,610,240
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,247,890,725,604 2,246,712,060,847 2,198,493,348,021 2,100,955,989,690
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,389,193,962,004 1,391,315,297,247 1,342,984,084,421 1,245,446,726,090
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 851,696,763,600 851,696,763,600 851,809,263,600 851,809,263,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,000,000,000 3,700,000,000 3,700,000,000 3,700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 73,438,440,017 74,133,870,261 80,148,070,963 77,358,729,645
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,565,125,076 68,456,332,484 74,666,310,351 72,072,746,198
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,873,314,941 5,677,537,777 5,481,760,612 5,285,983,447
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,688,813,823,341 6,696,308,886,144 6,592,663,621,623 6,596,226,124,828
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,086,299,134,799 2,090,619,836,109 1,983,519,100,884 1,964,569,223,432
I. Nợ ngắn hạn 1,769,406,400,529 1,812,893,960,512 1,720,899,078,248 1,737,607,534,628
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,349,220,658 67,424,744,448 66,344,563,713 52,432,956,866
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,574,906,458 13,027,129,579 49,123,782,352 13,022,714,580
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,714,066,803 18,881,409,419 12,063,676,560 7,112,926,867
4. Phải trả người lao động 10,069,697,453 9,125,632,547 14,608,439,972 9,515,612,453
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 78,388,149,491 85,502,992,722 61,308,317,145 59,347,781,833
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,778,715,044 1,084,127,066 2,484,643,733 1,216,202,823
9. Phải trả ngắn hạn khác 672,476,719,394 717,772,273,438 458,920,478,952 448,646,632,231
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 897,958,903,754 892,874,642,060 1,048,185,189,963 1,137,765,466,352
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,096,021,474 7,201,009,233 7,859,985,858 8,547,240,623
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 316,892,734,270 277,725,875,597 262,620,022,636 226,961,688,804
1. Phải trả người bán dài hạn 231,899,250 231,899,250 220,000,000 220,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 74,803,363,719 74,105,836,996 78,670,251,646 84,369,367,605
7. Phải trả dài hạn khác 39,427,888,225 39,861,155,743 16,205,531,384 16,251,447,884
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 154,942,633,297 113,275,966,630 110,775,966,622 69,109,299,956
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 47,486,949,779 50,251,016,978 56,748,272,984 57,011,573,359
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,602,514,688,542 4,605,689,050,035 4,609,144,520,739 4,631,656,901,396
I. Vốn chủ sở hữu 4,602,514,688,542 4,605,689,050,035 4,609,144,520,739 4,631,656,901,396
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,799,609,710,000 3,799,609,710,000 3,799,609,710,000 3,799,609,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,799,609,710,000 3,799,609,710,000 3,799,609,710,000 3,799,609,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -374,324,139 -374,324,139 -374,324,139 -374,324,139
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 39,231,559,483 40,802,559,483 39,231,559,483 39,231,559,483
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,564,139,113 -2,768,421,718 -2,890,407,801 -2,908,139,139
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,021,402,005 12,015,502,005 8,728,889,757 8,728,889,757
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,571,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,481,217,751 79,951,152,646 87,222,789,523 105,126,048,042
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,367,181,981 33,879,632,284 63,403,900,262 84,146,505,344
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,114,035,770 46,071,520,362 23,818,889,261 20,979,542,698
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 679,538,262,555 676,452,871,758 677,616,303,916 682,243,157,392
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,688,813,823,341 6,696,308,886,144 6,592,663,621,623 6,596,226,124,828
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.