TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,257,161,249,919 |
2,279,581,753,987 |
2,235,692,109,389 |
2,386,983,170,034 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
423,547,955,435 |
55,812,187,551 |
480,447,926,855 |
203,674,555,854 |
|
1. Tiền |
417,747,955,435 |
43,012,187,551 |
473,847,926,855 |
187,074,555,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,800,000,000 |
12,800,000,000 |
6,600,000,000 |
16,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,780,165,747 |
39,520,318,147 |
39,521,318,147 |
109,603,718,147 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
29,430,533,385 |
29,612,080,737 |
29,612,080,737 |
29,612,080,737 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-9,650,367,638 |
-1,591,762,590 |
-1,591,762,590 |
-3,008,362,590 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
11,500,000,000 |
11,501,000,000 |
83,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,360,939,830,632 |
1,768,643,880,586 |
1,175,966,502,006 |
1,636,087,764,445 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
325,947,150,402 |
384,984,102,432 |
386,156,951,070 |
404,311,013,754 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
146,546,048,022 |
148,227,182,575 |
7,904,122,165 |
172,168,970,113 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
33,003,014,443 |
37,303,014,443 |
43,061,300,000 |
44,386,300,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
856,464,351,153 |
1,199,150,314,524 |
739,960,606,975 |
1,016,337,958,782 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,073,044,888 |
-1,073,044,888 |
-1,168,789,704 |
-1,168,789,704 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
52,311,500 |
52,311,500 |
52,311,500 |
52,311,500 |
|
IV. Hàng tồn kho |
421,448,594,243 |
383,100,170,615 |
497,476,083,492 |
391,318,929,374 |
|
1. Hàng tồn kho |
421,448,594,243 |
383,100,170,615 |
497,476,083,492 |
391,318,929,374 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,444,703,862 |
32,505,197,088 |
42,280,278,889 |
46,298,202,214 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,539,916,597 |
4,964,821,504 |
5,029,421,758 |
6,223,529,072 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,846,733,818 |
26,465,453,989 |
37,142,188,843 |
39,862,256,197 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
58,053,447 |
1,074,921,595 |
108,668,288 |
212,416,945 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,431,652,573,422 |
4,416,727,132,157 |
4,356,971,512,234 |
4,209,242,954,794 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
106,256,262,589 |
96,719,197,278 |
78,186,243,394 |
29,032,542,927 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
21,033,046,212 |
20,443,759,277 |
17,641,845,217 |
17,641,845,217 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
66,841,300,000 |
66,841,300,000 |
48,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,381,916,377 |
9,434,138,001 |
12,544,398,177 |
11,390,697,710 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
673,931,630,136 |
672,243,573,514 |
664,838,643,657 |
656,168,535,368 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
643,213,097,658 |
641,610,974,012 |
634,394,546,577 |
625,910,208,663 |
|
- Nguyên giá |
1,314,174,474,454 |
1,320,874,680,976 |
1,321,786,186,785 |
1,320,981,355,701 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-670,961,376,796 |
-679,263,706,964 |
-687,391,640,208 |
-695,071,147,038 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,718,532,478 |
30,632,599,502 |
30,444,097,080 |
30,258,326,705 |
|
- Nguyên giá |
49,372,860,349 |
49,597,980,349 |
49,719,300,349 |
49,843,300,349 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,654,327,871 |
-18,965,380,847 |
-19,275,203,269 |
-19,584,973,644 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
132,501,229,311 |
131,155,498,650 |
129,809,767,989 |
128,464,037,328 |
|
- Nguyên giá |
192,200,542,163 |
192,200,542,163 |
192,200,542,163 |
192,200,542,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,699,312,852 |
-61,045,043,513 |
-62,390,774,174 |
-63,736,504,835 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,197,634,285,765 |
1,195,762,931,607 |
1,205,495,438,210 |
1,217,263,119,836 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
772,489,873,498 |
773,996,885,613 |
783,387,362,611 |
784,529,509,596 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
425,144,412,267 |
421,766,045,994 |
422,108,075,599 |
432,733,610,240 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,247,890,725,604 |
2,246,712,060,847 |
2,198,493,348,021 |
2,100,955,989,690 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,389,193,962,004 |
1,391,315,297,247 |
1,342,984,084,421 |
1,245,446,726,090 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
851,696,763,600 |
851,696,763,600 |
851,809,263,600 |
851,809,263,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,000,000,000 |
3,700,000,000 |
3,700,000,000 |
3,700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
73,438,440,017 |
74,133,870,261 |
80,148,070,963 |
77,358,729,645 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
67,565,125,076 |
68,456,332,484 |
74,666,310,351 |
72,072,746,198 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,873,314,941 |
5,677,537,777 |
5,481,760,612 |
5,285,983,447 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,688,813,823,341 |
6,696,308,886,144 |
6,592,663,621,623 |
6,596,226,124,828 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,086,299,134,799 |
2,090,619,836,109 |
1,983,519,100,884 |
1,964,569,223,432 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,769,406,400,529 |
1,812,893,960,512 |
1,720,899,078,248 |
1,737,607,534,628 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,349,220,658 |
67,424,744,448 |
66,344,563,713 |
52,432,956,866 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,574,906,458 |
13,027,129,579 |
49,123,782,352 |
13,022,714,580 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,714,066,803 |
18,881,409,419 |
12,063,676,560 |
7,112,926,867 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,069,697,453 |
9,125,632,547 |
14,608,439,972 |
9,515,612,453 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
78,388,149,491 |
85,502,992,722 |
61,308,317,145 |
59,347,781,833 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,778,715,044 |
1,084,127,066 |
2,484,643,733 |
1,216,202,823 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
672,476,719,394 |
717,772,273,438 |
458,920,478,952 |
448,646,632,231 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
897,958,903,754 |
892,874,642,060 |
1,048,185,189,963 |
1,137,765,466,352 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,096,021,474 |
7,201,009,233 |
7,859,985,858 |
8,547,240,623 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
316,892,734,270 |
277,725,875,597 |
262,620,022,636 |
226,961,688,804 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
231,899,250 |
231,899,250 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
74,803,363,719 |
74,105,836,996 |
78,670,251,646 |
84,369,367,605 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
39,427,888,225 |
39,861,155,743 |
16,205,531,384 |
16,251,447,884 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
154,942,633,297 |
113,275,966,630 |
110,775,966,622 |
69,109,299,956 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
47,486,949,779 |
50,251,016,978 |
56,748,272,984 |
57,011,573,359 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,602,514,688,542 |
4,605,689,050,035 |
4,609,144,520,739 |
4,631,656,901,396 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,602,514,688,542 |
4,605,689,050,035 |
4,609,144,520,739 |
4,631,656,901,396 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,799,609,710,000 |
3,799,609,710,000 |
3,799,609,710,000 |
3,799,609,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,799,609,710,000 |
3,799,609,710,000 |
3,799,609,710,000 |
3,799,609,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-374,324,139 |
-374,324,139 |
-374,324,139 |
-374,324,139 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
39,231,559,483 |
40,802,559,483 |
39,231,559,483 |
39,231,559,483 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,564,139,113 |
-2,768,421,718 |
-2,890,407,801 |
-2,908,139,139 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,021,402,005 |
12,015,502,005 |
8,728,889,757 |
8,728,889,757 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,571,000,000 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,481,217,751 |
79,951,152,646 |
87,222,789,523 |
105,126,048,042 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,367,181,981 |
33,879,632,284 |
63,403,900,262 |
84,146,505,344 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,114,035,770 |
46,071,520,362 |
23,818,889,261 |
20,979,542,698 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
679,538,262,555 |
676,452,871,758 |
677,616,303,916 |
682,243,157,392 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,688,813,823,341 |
6,696,308,886,144 |
6,592,663,621,623 |
6,596,226,124,828 |
|